• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Danh mục thuốc tân dược cung ứng năm 2020-2021

Sở Y tế Sơn La       
Bệnh viện đa khoa huyện Thuận Châu       
            
DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC CUNG ỨNG NĂM 2020-2021 
            
STTSTT
MT
Tên hoạt chấtTên thuốcNồng độ - Hàm lượngSĐK hoặc GPNKCơ sở sản xuấtNước sản xuấtĐơn vị tínhĐơn giá (đã có VAT)Ghi chú 
13567121314151727 
 1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIAN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ 
 1.1 Thuốc gây tê, gây mê 
11Fentanyl Fentanyl0,1mg/2mlVN-16082-12 (Cv số 5664/QLD-ĐK ngày 16/4/20)Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.Ba LanỐng 12.495  
21Lidocain hydroclodridLidocain3,8gVN-20499-17Egis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryLọ 159.000  
35DiazepamDiazepam Injection BP 10mg 10mg/2mlVN-15613-12. Gia hạn số : 24226/QLD-ĐK ngày 28/12/2018Rotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcỐng 12.600Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã: Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu. 
46EtomidatEtomidate - Lipuro20mg/10mlVN-22231-19B.Braun Melsungen AGGermanyỐng 120.000  
59Ketamin Ketamine Hydrochloride injection 0,5gVN-20611-17Rotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐứcLọ 52.500  
613Lidocain hydroclorid Lidocain Kabi 2% 2ml2%; Ống 2mlVD-31301-18Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamỐng 420  
72Bupivacaine HClMarcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's0.5% (5mg/ml) - 4mlVN-19785-16CenexiPhápỐng 37.800  
821PropofolPofol Injection10mg/ml (200mg/20ml)VN-17719-14 (Có Cv duy trì SĐK)Dongkook Pharmaceutical Co., LtdKoreaỐng 28.497  
920Mỗi 20ml chứa: Propofol 200mgPropofol 1% Kabi200mg/20mlVN-21383-18Fresenius Kabi Austria GmbHAustriaỐng 35.000  
103Bupivacain HClRegivell5mg/mlVN-21647-18PT. Novell Pharmaceutical LaboratoriesIndonesiaỐng 21.283  
114Bupivacaine hydrochloride Bupivacaine Aguettant 5mg/ml100mg/20mlVN-19692-16Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)Pháp Lọ 46.000  
121Atropin sulfatAtropin sulfat0,25mg/1mlVD-24897-16VinphacoViệt NamỐng 455  
 1.2 Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ 
133Neostigmin metylsulfat (bromid)Neostigmine-hameln0,5mg/1mlVN-22085-19Siegfried Hameln GmbHĐứcỐng 9.350  
144Suxamethonium cloridSuxamethonium Chloride100mg/2mlVN-16040-12Panpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk)ĐứcỐng 19.564  
1525Pipecuronium bromidArduan 4mgVN-19653-16Gedeon Richter Plc.HungaryLọ 32.500  
1624Neostigmin metylsulfatBFS-Neostigmine 0.250,25 mg/mlVD-24008-15Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 5.460  
1726Rocuronium Bromide Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml10mg/mlVN-18303-14Fresenius Kabi Austria GmbHÁoLọ 49.800  
 2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐiỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH 
 2.1 Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid 
1810CelecoxibDevitoc 200mg200mgVD-19427-13 (CV số 12252/QLD-ĐK duy trì hiệu lực đến 18/7/20)Công ty cổ phần Dược phẩm Phương ĐôngViệt NamViên 5.500  
1912Diclofenac natriDiclofenac 50mg50mgVD-23060-15Trường ThọViệt NamViên 95  
2047Paracetamol  + Methocarbamol  Parcamol-F325mg + 400mg VD-32722-19Công ty liên doanh Meyer-BPCViệt NamViên 2.300  
2116IbuprofenGoldprofen400mgVN-20987-18Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.)Bồ Đào NhaViên 5.200  
2220DexketoprofenDisomic50mg/2mlVN-21526-18S.C. Rompharm Company S.r.l RomaniỐng 19.900  
2323MeloxicamMobimed 15 15mgVD-25392-16Công ty Cổ phần PymepharcoViệt NamViên 720  
2422MeloxicamTrosicam 15mg15mgVN-20104-16Alpex Pharma SA SwitzerlandViên 7.800  
2532Paracetamol (acetaminophen)Parazacol500mgVD-22518-15 (số 2374/QLD-ĐK ngày 13/3/20)Công ty CPDP trung ương 1 - PharbacoViệt NamViên 240  
2636Paracetamol (acetaminophen)Kidopar120 mg/5ml; Chai 100mlVN-19837-16Aflofarm Farmacja Polska Sp.zo.o.PolandChai 90.000  
2728ParacetamolParazacol 75010mg/ml; Lọ 75mlVD-26287-17Công ty CP dược phẩm trung ương 1 - pharbacoViệt NamLọ 29.000  
2835Paracetamol (acetaminophen)Babemol120mg/5mlVD-21255-14 (Cv số 16390/QLD-ĐK hiệu lực đến 20/9/20)Công ty cổ phần dược phẩm Cửu LongViệt NamGói 1.800  
2929Paracetamol (acetaminophen)Parazacol DT.500mgVD-30535-18Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - PharbacoViệt NamViên 998  
3038Paracetamol +  Clorpheniramin maleatCảm cúm Pacemin1200mg + 4mg; Lọ 60mlVD-14115-11 (CV số3998/QLD-ĐK ngày 15/4/20)Công ty CPDP Hà TâyViệt NamLọ 23.982  
3143Paracetamol + Ibuprofen Hapacol đau nhức325mg + 200mgVD-20569-14; CV gia hạn SĐK số: 2025/QLD-ĐK ngày 6/3/20CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamViên 393  
3254PiroxicamFenidel40mg/2mlVD-28699-18VinphacoViệt NamỐng 10.500  
3355PiroxicamDicellnase20mgVN-19810-16Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A.Bồ Đào NhaViên 5.492  
347DiclofenacDiclovat100mgVD-20245-13Công ty cổ phần dược phẩm Sao KimViệt NamViên 11.200  
359KetoprofenFlexen0.025VN-18011-14Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.AItalyTuýp 97.000  
3611Paracetamol (acetaminophen)Partamol Tab500mgVD-23978-15Cty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1Việt NamViên 480   
3717MorphinOsaphine10mg/1mlVD-28087-17Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1-PharbacoViệt NamỐng 3.749  
 2.2 Thuốc điều trị gút 
3856AllopurinolMilurit300mgVN-14161-11 (thẻ kho)Egis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryViên 1.900  
3957AllopurinolSadapron 100100mgVN-20971-18Remedica Ltd.CyprusViên 1.750  
4058ColchicinColchicin1mgVD-22172-15 (CV gia hạn số 1550/QLD-ĐK ngày 17/2/20)Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamViên 312  
 2.3 Thuốc chống thoái hóa khớp 
 2.4 Thuốc khác 
4162Alpha Chymotrypsin Alpharusa4,2mg (4200đơn vị USP) VD-30975-18Công ty Cổ phần  Dược VTYT Nghệ AnViệt NamViên 800Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị phù nề sau phẫu thuật, chấn thương, bỏng. 
 3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN 
4268DesloratadinDeslora 5mgVD-26406-17Công ty Cổ phần PymepharcoViệt NamViên 1.575  
4370Dexclorpheniramin maleatAnticlor2mg/5mlVD-24738-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamỐng 3.990  
4471DiphenhydraminDimedrol10mg/1mlVD-24899-16VinphacoViệt NamỐng 504  
4572Adrenalin (Dưới dạng Adrenalin bitartrat)Adrenalin 1mg/1ml1mg/ 1mlVD-31774-19Công ty CPDP Minh DânViệt NamỐng 1.470  
4675FexofenadinTaclagsv180mg; Chai 30mlVD-32622-19Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamChai 39.500  
4780LoratadinCaditadin 1mg/ml; Chai 50mlVD-20104-13 (Cv số 17920/QLD-ĐK ngày 18/10/19)Công ty cổ phần US pharma USAViệt NamLọ 21.000  
4877LoratadineLorytec 1010mgVN-15187-12 (Cv 14352/QLD-ĐK duy trì hiệu lực SĐK đến 23/8/20)Delorbis Pharmaceuticals LtdCyprusViên 2.400  
 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC 
4984EphedrinEphedrine Aguettant 30mg/ml30mg/mlVN-19221-15 (Cv duy trì đến ngày 06/10/20)Laboratoire AguettantPhápỐng 57.750  
5088Naloxon hydrocloridBFS-Naloxone0,4mg/mlVD-23379-15Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 29.400  
5191Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)Noradrenalin4mg/4mlVD-24342-16VinphacoViệt NamỐng 60.000  
 5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH 
52101PregabalinDemencur 7575mgVD-27035-17Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamViên 2.500  
 6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN 
 6.1 Thuốc trị giun, sán 
 6.2 Thuốc chống nhiễm khuẩn 
 6.2.1 Thuốc nhóm beta-lactam 
53106AmoxicilinFabamox 500mg 500mgVD-25792-16CT CPDP TW1-Pharbaco Việt namViên 1.428  
54107AmoxicilinFabamox 500mg 500mgVD-21361-14 (CV gia hạn số: 14212/QLD-ĐK ngày 21/8/19)CT CPDP TW1-Pharbaco Việt namViên 1.449  
55110Amoxicilin Fabamox 250mg250 mgVD-21362-14 (CV gia hạn số: 14211/QLD-ĐK ngày 21/8/19)CT CPDP TW1-Pharbaco Việt namGói 2.205  
56109AmoxicilinSM.Amoxicillin 250250mg VD-31694-19Công ty CP DP Hà TâyViệt NamViên 1.449  
57111AmoxicilineAugmotex250mg/5ml; 18g (Pha vừa đủ 60ml)VD-28950-18Công ty CP DP Hà TâyViệt NamLọ 29.988  
58105AmoxicilinMoxilen 500mg500 mgVN-17099-13 (CV số 19531/QLD-ĐK hiệu lực đến 19/11/20)Medochemie  Ltd-Factory B.CyprusViên 2.400  
59104AmoxicilinAmoxicilin 875mg875mgVD-31665-19Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 1.743  
60112Amoxicilin + Acid clavulanicAxuka1000mg +200mgVN-20700-17S.C. Antibiotice S.ARomaniLọ 39.000  
61119Amoxicillin + Acid Clavulanic Biocemet SC 500mg/62,5mg500mg + 62,5mgVD-33451-19CN công ty CP DP Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh LộcViệt NamGói 11.800  
62116Amoxicilin + acid clavulanicVigentin 500/62,5 DT500mg + 62,5mgVD-33610-19CT CPDP TW1-Pharbaco Việt namViên 8.400  
63115Amoxicillin + Acid Clavulanic Biocemet DT 500mg/62,5mg500mg + 62,5mgVD-31719-19CN công ty CP DP Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh LộcViệt NamViên 11.000  
64118Amoxicilin + Acid clavulanicTranfaximox250mg + 125mgVD-26834-17Công ty CPDP Hà TâyViệt NamViên 6.846  
65113Amoxicilin + Acid clavulanic Midantin 1g + 0,2gVD-25724-16Công ty CPDP Minh DânViệt NamLọ 28.500  
66123Ampicilin + sulbactamAma-Power1000mg + 500mgVN-19857-16SC. Antibiotice SA RumaniLọ 62.000  
67125Ampicilin + SulbactamVisulin 1g/0,5g1g + 0,5gVD-25322-16Công ty cổ phần dược phẩm VCPViệt NamLọ 27.500  
68122Ampicilin + SulbactamSenitram 2g/1g2g + 1gVD-25215-16Công ty CPDP Minh DânViệt NamLọ 55.000  
69128Cefaclor SCD Cefaclor 250mg250mgVD-26433-17Công ty Cổ phần PymepharcoViệt NamViên 3.200  
70130CefaclorPyfaclor kid 125mgVD-26427-17Công ty Cổ phần PymepharcoViệt NamGói 3.990  
71127CefaclorBiceclor 375 DT375mgVD-30513-18Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - PharbacoViệt NamViên 8.800  
72134Cefadroxil (dưới dạng monohydrat)S-Drox 250250mg/5ml; Chai 100mlVN-19336-15Sakar Healthcare Pvt. Ltd.IndiaChai 67.998  
73133CefadroxilFabadroxil250mgVD-30523-18Công ty CPDP TW 1 - PharbacoViệt NamGói 4.500  
74132CefadroxilCefadroxil 500mg500mgVD-29849-18CT CPDP TW1-Pharbaco Việt namViên 2.898  
75131CefadroxilFabadroxil 1000DT1gVD-29851-18Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - PharbacoViệt NamViên 6.900  
76139Cefalexin Cefalexin 500mg500mgVD-29865-18Công ty CPDP Trung Ương 2Việt NamViên 3.150  
77137CefalexinFirstlexin 500500mgVD-15815-11 (CV gia hạn số: 18639/QLD-ĐK ngày 1/11/19)CT CPDP TW1-Pharbaco Việt namviên 2.898  
78141CephalexinOralphaces125 mg /5ml; 12gVD-26152-17Công ty CP DP Hà TâyViệt NamLọ 25.000  
79138CephalexinSM.Cephalexin 500500mgVD-34375-20Công ty CPDP Hà TâyViệt NamViên 3.200  
80140CephalexinFirstlexin250mgVD-15813-11 (CV gia hạn số: 18640/QLD-ĐK ngày 1/11/19)CT CPDP TW1-Pharbaco Việt namGói 2.898  
81146CefamandolCefamandol 1g 1gVD-31706-19Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.Việt namLọ 65.000  
82147CefazolinZolifast 20002gVD-23022-15Công ty CP Dược phẩm TenamydViệt NamLọ 37.800  
83151CefdinirBravine Inmed125mg/5ml; Lọ 30mlVD-29159-18Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - PharbacoViệt NamLọ 77.900  
84149CefdinirGlencinone250mgVD-29582-18CN công ty CP Armephaco - XNDP 150Việt NamViên 9.996  
85148CefdinirMidaxin 300300mgVD-22947-15Công ty CPDP Minh DânViệt NamViên 2.650  
86153CefiximFabafixim 400400mgVD-32907-19Công ty CPDP TW 1 - PharbacoViệt NamViên 4.200  
87154Cefixim Fudcime 200mg200mgVD-23642-15Công ty cổ phần dược phẩm Phương ĐôngViệt NamViên 7.200  
88159CefoperazonCefoperazone 0,5g0,5 gVD-31708-19Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương Việt NamLọ 34.000  
89165CefpodoximCepmaxlox 200200mgVD-29748-18Công ty CP DP Hà TâyViệt NamViên 9.900  
90166CefpodoximImedoxim 100100mgVD-32835-19Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương Việt NamGói 9.000  
91167CefradinDoncef 500mg VD-23833-15Công ty Cổ phần PymepharcoViệt NamViên 2.394  
92168CefradinFaszeen250mgVD-24767-16Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây Việt NamGói 6.000  
93171CeftizoximCeftizoxim 1g 1gVD-29757-18Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương Việt NamLọ 68.817  
94170CeftizoximCeftibiotic 20002gVD-30505-18Công ty CP Dược phẩm TenamydViệt NamLọ 95.000  
95173CefuroximQuincef 125mg/5ml125mg/5ml/50mlVD-21433-14 (CV gia hạn số: 15878/QLD-ĐK ngày 13/9/19)CTY CP Hóa Dược Phẩm MekopharViệt NamLọ 65.000  
96172CefuroximMulpax S-250250mgVD-23430-15Công ty cổ phần US Pharma USAViệt NamGói 7.700  
97182Oxacilin (dưới dạng oxacilin Natri monohydrat compacted)Oxacillin IMP 250mg 250mgVD-31722-19CN công ty CP DP Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh LộcViệt NamViên 4.500  
98180OxacilinOxacillin 1g1gVD-26162-17Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương Việt NamLọ 46.000  
99185PiperacillinPiperacillin Panpharma 1g1gVN-21834-19PanpharmaFranceLọ 89.000  
100186Piperacilin (dạng piperacilin natri)Piperacilin 1g1gVD-26908-17Công ty CPDP Minh DânViệt NamLọ 50.000  
101188Piperacillin + TazobactamPiperacillin/ Tazobactam Kabi 2g/0,25g2g + 0.25gVN-21200-18Labesfal-Laboratórios Almiro, S.APortugalLọ 99.000Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán tại Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I, II, bệnh viện chuyên khoa lao và bệnh phổi. 
10231CefiximLotrial S-200200mgVD-22711-15Công ty cổ phần US Pharma USAViệt NamGói 6.783  
10332CefoperazonMedocef 1g1gVN-22168-19Medochemie Ltd Factory CCyprusLọ 55.000  
10429Ampicilin (muối natri)Pamecillin 1g1gVN-18365-14Medochemie Ltd-Factory BCyprusLọ 12.500  
10534CefotiamTiafo 1g1gVD-28306-17Công ty Cổ phần PymepharcoViệt NamLọ 63.997,5  
 6.2.2 Thuốc nhóm aminoglycosid 
106194AmikacinItamekacin 10001gVD-28606-17Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma ItalyViệt NamỐng 41.000  
107196Neomycin + polymyxin B + dexamethasonMepoly35mg +  100.000IU + 10mg; Lọ 10mlVD-21973-14 (CV số 3619/QLD-ĐK ngày 10/4/20)Công ty CP Tập Đoàn MerapViệt NamLọ 37.000  
108202TobramycinSibalyn 80mg/50ml80mg; Chai 50mlVD-32503-19Công ty cổ phần dược phẩm
An Thiên
Việt NamChai 52.500  
109199TobramycinChoongwae Tobramycin sulfate Injection80mg; Chai 100mlVN-19685-16JW Pharmaceutical CorporationKoreaChai 65.000  
110198TobramycinMedphatobra 8080mg/2mlVN-19091-15Medphano Arzneimittel GmbHĐứcỐng 49.500  
111208Tobramycin + dexamethasonTobrameson15mg + 5mgVD-30324-18Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 34.950  
112209Tobramycin +  Dexamethason Tobrameson3mg/1ml + 1mg/1ml;
Ống 10ml
VD-30324-18Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 60.000  
113207Tobramycin + dexamethasonTobradex 0,3% + 0,1%;  3,5gVN-21629-18S.A Alcon-Couvreur N.VBỉTuýp 49.899  
11442TobramycinEyetobrin 0,3%3mg/1mlVN-21787-19CooperS.A. PharmaceuticalsHy LạpLọ 36.500  
 6.2.3 Thuốc nhóm phenicol 
 6.2.4 Thuốc nhóm nitroimidazol 
115215Metronidazol + neomycin sulphate + nystatin Neometin500mg+ 108,3mg+ 22,73mgVN-17936-14 (CV số 14191/QLD-ĐK hiệu lực đến 21/8/20)Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd  PakistanViên 9.000  
116217Tinidazol Phacodolin500mg; Chai 100mlVD-30537-18Công ty CPDP TW 1 - PharbacoViệt NamChai 28.000  
117211Metronidazol Metronidazol 750mg/150ml750mg/ 150mlVD-30437-18Công ty CPDP Minh DânViệt NamLọ 28.300  
118214MetronidazolMetronidazol 250mg250mgVD-22945-15Công ty CPDP Minh DânViệt NamViên 138  
11945MetronidazolTrichopol500mg/100mlVN-18045-14Pharmaceutical Works Polpharma S.APolandTúi 30.500  
 6.2.5 Thuốc nhóm lincosamid 
120219ClindamycinClindacine 300300mg/2mlVD-18003-12  (CV gia hạn số 2796/QLD-ĐK ngày 24/03/20)VinphacoViệt NamỐng 12.250  
 6.2.6 Thuốc nhóm macrolid 
121222AzithromycinQuafa-Azi500mgVD-22998-15Công ty CPDP Quảng BìnhViệt NamViên 6.000  
122225ClarithromycinRemeclar 250250mgVN-5161-10 (CV số 1828/QLD-ĐK hiệu lực đến 25/02/2021)Remedica Ltd.CyprusViên 11.000  
123226Erythromycin Ery Children
250mg 
250mgVN-18965-15 (Cv số 3921/QLD-ĐK ngày 15/4/20)SophartexPhápGói 5.166  
124230Spiramycin + MetronidazolFlazenca 750.000/125750.000IU + 125mgVD-23681-15Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2Việt NamGói 3.500  
12546AzithromycinAzicine 250mg250mgVD-19693-13Cty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1Việt NamGói 3.500  
12647ClarithromycinClabact 500500mgVD-27561-17CTCP Dược Hậu Giang - CN Nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamViên 5.450  
12750Spiramycin + metronidazolNovogyl750.000 IU; 125mgVD-27287-17Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm MekopharViệt NamViên 850   
 6.2.7 Thuốc nhóm quinolon 
128234CiprofloxacinProxacin 1%200mg/20mlVN-15653-12 (số 12735/QLD-ĐK ngày 29/7/19)Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.Ba LanLọ 136.000  
129233Ciprofloxacin Quinrox 400/40400mg/40mlVD-27088-17Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco Việt Nam Lọ 98.000  
130237Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg VD-30407-18Công ty cổ phần dược phẩm Khánh HòaViệt NamViên 954  
131235CiprofloxacinBasmicin 200200mg/20mlVD-19469-13 (CV gia hạn số: 18629/QLD-ĐK ngày 1/11/19)CT CPDP TW1-Pharbaco Việt namLọ 49.980  
132236CiprofloxacinBloci500mgVN-22416-19Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S. A.Bồ Đào Nhaviên 3.180  
133240Levofloxacin Dropstar5mg/ml; Ống10mlVD-21524-14 (Cv số 10007/QLD-ĐK ngày 24/6/19)Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 60.000  
134239Levofloxacin LevoDHG 250 250mgVD-21557-14 (Cv gia hạn số: 12655/QLD-ĐK ngày 24/7/19)CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu GiangViệt NamViên 1.460  
135243MoxifloxacinMoxieye 5 mg/ml; Ống 10 mlVD-22001-14 (Cv số 13098/QLD-ĐK ngày 05/8/19)Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamLọ 65.000  
136245OfloxacinMenazin 200mg200mgVN-20313-17Medochemie Ltd. - Central FactoryCyprusViên 3.200  
137244OfloxacinGoldoflo200mg/40mlVN-20729-17InfoRlife SAThụy SĩTúi 159.999  
 6.2.8 Thuốc nhóm sulfamid 
138246Sulfadiazin bạcSulfadiazin bạc200mg/20gVD-28280-17Cty CP Dược MedipharcoViệt NamTuýp 21.840  
139249Sulfamethoxazol + TrimethoprimBixazol(200mg + 40mg)/10mlVD-32509-19Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt  NamỐng 5.000  
140248Sulfamethoxazol + trimethoprimLIVICO200mg + 40mg/5ml, 60mlVD-25175-16Công ty CP Dược phẩm Hà TâyViệt NamLọ 22.000  
 6.2.9 Thuốc nhóm tetracyclin 
141251DoxycyclinCyclindox 100mg100mgVN-20558-17Medochemie Ltd. - Factory AZCyprusViên 1.500  
142252Tetracyclin hydrocloridTetracyclin 1%50mg/5g (1%; Tuýp 5g)VD-26395-17Cty CP Dược MedipharcoViệt NamTuýp 2.520  
 6.2.10 Thuốc khác 
143253ColistinColistimed0,5 MIUVD-24642-16Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma ItalyViệt NamLọ 258.000  
144254ColistinColistimed3 MIUVD-28603-17Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma ItalyViệt NamLọ 739.000  
 6.3 Thuốc chống vi rút 
 6.3.1 Thuốc điều trị HIV/AIDS 
 6.3.2. Thuốc điều trị viêm gan C 
 6.3.3 Thuốc chống vi rút khác 
145264AciclovirAcyclovir 3%3%/5gVD-27017-17Công ty CPDP Quảng BìnhViệt NamTuýp 45.000  
14655AciclovirAgiclovir 400400mgVD-33369-19Chi nhánh Cty CPDP Agimexpharm - NMSXDP AgimexpharmViệt NamViên 995   
 6.4. Thuốc chống nấm 
147270Nystatin + Neomycin + Polymycin B  Valygyno100.000UI + 35.000UI + 35.000UIVD-25203-16Công ty CPDP Me di sun Việt NamViên 4.494  
 6.5. Thuốc điều trị bệnh do amip 
 6.6. Thuốc điều trị bệnh lao 
 Thuốc điều trị lao kháng thuốc 
 6.7. Thuốc điều trị sốt rét 
 7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU 
 8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH 
 8.1. Hóa chất 
 8.2. Thuốc điều trị đích 
 8.3. Thuốc điều trị nội tiết 
 8.4. Thuốc điều hòa miễn dịch 
 8.5. Thuốc khác 
 9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 
148278Alfuzosin Alsiful S.R. Tablets
10mg
10mgVN-13877-11 (Cv số 293/QLD-ĐK ngày 20/6/20)Standard Chem.
& Pharm. Co., Ltd; 2nd plant
Đài LoanViên 7.300  
 10. THUỐC CHỐNG PARKINSON 
 11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU 
 11.1. Thuốc chống thiếu máu 
149283Sắt (III) hydroxid polymaltoseSaferon50mg/5ml; Chai  100mlVN-19664-16Glenmark Pharmaceuticals LtdIndiaChai 70.000  
150282Sắt (III) hydroxyd polymaltosePolyhema50mg/10mlVD-32994-19Công ty CP Dược - Vật tư y tế Hà NamViệt NamỐng 7.497  
 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu 
151289EtamsylatCyclonamine 12,5%250 mg/2mlVN-21709-19Pharmaceutical Works Polpharma S.APolandỐng 25.000  
152293Phytomenadion (vitamin K1)Vinphyton 1mg/1ml;VD-16307-12 (CV gia hạn số 1591/QLD-ĐK ngày 17/02/20)VinphacoViệt NamỐng 1.050  
153296Tranexamic acidCammic500mgVD-17592-12 (CV duy trì số 18428/QLD-ĐK ngày 28/10/19)VinphacoViệt NamViên 1.680  
154294Tranexamic acidToxaxine 500mg Inj500mg/5mlVN-20059-16Daihan Pharm. Co., LtdKoreaỐng 15.000  
 11.3. Máu và chế phẩm máu 
155297AlbuminHuman Albumin 20% Behring, low salt200 g/l; Chai 50mlQLSP-1036-17CSL Behring GmbHĐứcChai 595.000Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triển; thanh toán 70%. 
156298Albumin + immunoglobulinBiseko50mlVN-13034-11
CV gia hạn số: 17904/QLD-ĐK ngày 18.10.2019
Biotest pharma GmbHĐứcChai 970.000Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong những trường hợp sốc do nguyên nhân: bỏng, chấn thương, mất nước, nhiễm trùng nặng. 
 11.4. Dung dịch cao phân tử 
157299Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)Volulyte 6% 6%, 500mlVN-19956-16Fresenius kabi deutschland gmbhĐứcChai/Lọ/Túi 86.800Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị giảm thể tích tuần hoàn do mất máu cấp khi việc sử dụng dịch truyền đơn thuần không mang lại hiệu quả đầy đủ. 
 11.5. Thuốc khác 
 12. THUỐC TIM MẠCH 
 12.1. Thuốc chống đau thắt ngực 
158304NicorandilNicomen Tablets 5mg5mgVN-22197-19Standard Chem.
& Pharm. Co., Ltd
Đài LoanViên 3.500  
15939Isosorbid dinitratNadecin 10mg10mgVN-17014-13S.C Arena Group S.ARomaniaViên 2.594  
16042TrimetazidinTrimpol MR35mgVN-19729-16Polfarmex S.A PolandViên 2.600Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. 
16137NitroglycerineTrinitrina5mg/1,5mlVN-21228-18Fisiopharma SRL - ItalyItalyỐng 42.800  
 12.2. Thuốc chống loạn nhịp 
16245Amiodaron hydrocloridBFS - Amiron150mg/3mlVD-28871-18Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 24.000  
16346Amiodarone hydrochlorideCordarone 200 mgVN-16722-13 (CV 16675/QLD-ĐK ngày 27/9/2019)Sanofi Winthrop IndustriePhápViên 6.750  
 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp 
164305Bisoprolol fumarat + hydrochlorothiazidSaviProlol Plus HCT 5/6.255mg + 6,25mgVD-20814-14 (Cv số 13902/QLD-ĐK ngày 16/8/19)Công ty CPDP Savi (SaviPharm)Việt NamViên 2.500  
165309Losartan + hydrochlorothiazidLorista H50mg + 12,5mgVN-18276-14 (CV số 17859/QLD-ĐK  hiệu lực đến 18/10/20)KRKA D.D Novo MestoSloveniaViên 5.964  
16669LisinoprilSavi Lisinopril 55mgVD-24852-16Công ty CPDP SaviViệt NamViên 1.800  
16762Candesartan + hydrochlorothiazidAcantan HTZ 8-12.58 mg + 12,5mgVD-30299-18Công ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt NamViên 3.192  
16898Telmisartan + hydrochlorothiazidActelsar HCT 40mg/12,5 mg40mg + 12,5mgVN-21654-19Actavis LtdMaltaViên 9.597  
16949Amlodipin + AtorvastatinAmdepin Duo5mg + 10mgVN-20918-18Cadila Pharmaceuticals LtdIndiaViên 3.700  
17048Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin Besilat) Amlodipin 5mg5mgVD-29876-18VidiphaViệt NamViên 164  
17195QuinaprilAquiril MM 55mgVD-31360-18Công ty Liên doanh Meyer - BPCViệt NamViên 1.974  
17293Perindopril tert-butylamin , Indapamide Belperi4mg + 1,25mgVN-19057-15Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas S.A.PortugalViên 4.000  
17389NifedipinCordaflex 20mgVN-14666-12 (Gia hạn đến 25/05/2020)Egis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryViên 980  
17467Enalapril + hydroclorothiazidEbitac 12.510mg + 12,5mgVN-17895-14Farmak JSCUkraineViên 3.549  
17568Enalapril + hydroclorothiazidEbitac Forte20mg + 12,5mgVN-17896-14Farmak JSCUkraineViên 3.900  
17699Telmisartan + hydrochlorothiazidHangitor plus40mg +12,5mgVD-28544-17Công ty TNHH Hasan-DermapharmViệt NamViên 1.050  
17755Benazepril hydrocloridHezepril 1010mgVD-24221-16Công ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamViên 4.500  
17879Lisinopril + hydroclorothiazidLisiplus HCT 10/12.510mg + 12,5mgVD-17766-12Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1Việt NamViên 3.000  
17980Lisinopril + hydroclorothiazidLisiplus HCT 20/12.520mg +12,5mgVD-18111-12Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1Việt NamViên 5.200  
18082Losartan potassiumLorista 5050mgVN-18882-15KRKA, d.d., Novo mesto - SloveniaSloveniaViên 2.930  
18191PerindoprilPeriwel 44mgVD-22468-15Công ty cổ phần Dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 2.000  
18273Irbesartan PMS-Irbesartan 300mg300mgVN-17771-14Pharmascience IncCanadaViên 6.489  
18360CandesartanSaVi Candesartan 88mgVD-23004-15Công ty CPDP SaviViệt NamViên 3.900  
18474Irbesartan Savi Irbesartan 7575mgVD-28034-17Công ty Cổ phần dược phẩm SaViViệt NamViên 2.980  
18547AmlodipinStadovas 5Tab5mgVD-30106-18Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1Việt NamViên 467  
18694Periridopril + indapamidTovecor plus5mg + 1,25mgVD-26298-17Công ty CPDP Trung ương 2Việt NamViên 4.000  
18787MethyldopaThyperopa forte500 mgVD-26833-17Công ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 1.848  
18853Perindopril + Indapamid + Amlodipin TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg5mg + 1,25mg + 5mgVN3-11-17Servier (Ireland) Industries LtdIrelandViên 8.557  
18969FelodipinFelodipin Stada 5mg retard5 mgVD-26562-17Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1Việt NamViên 1.500  
 12.4. Thuốc điều trị hạ huyết áp 
190312Heptaminol hydrocloridHeptaminol 187,8 mg187,8mgVD-32281-19Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế DomescoViệt NamViên 1.200  
 12.5. Thuốc điều trị suy tim 
191109DobutaminDobutamin - BFS250mg/5mlVD-26125-17Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 55.000  
192110Dopamin HydrochlorideDopamine hydrochloride 4%200mg/5mlVN-18479-14 (Có CV gia hạn số 12735/QLD-ĐK ngày 29/07/2019)Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.Ba LanỐng 19.950  
193108Dobutamine Dobutamine Panpharma 250mg/20ml250mg/ 20mlVN-15651-12Rotexmedica GmbH ArzneimittelwerkĐức Lọ 79.800  
 12.6. Thuốc chống huyết khối 
194114Acetylsalicylic acidAspirin - 100100mgVD-20058-13Traphaco HYViệt NamViên 450  
195117Acetylsalicylic acid + clopidogrelPfertzel75mg + 75mgVD-20526-14Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi PhúViệt NamViên 2.680  
 12.7. Thuốc hạ lipid máu 
196316FluvastatinSaVi Fluvastatin 4040mgVD-27047-17Công ty CPDP SaviViệt NamViên 6.699  
19773LovastatinLovarem 20 tablets20mg6576/QLD-KDRemedica LtdCyprusViên 3.500  
198123Atorvastatin + ezetimibeAtovze 10/1010mg + 10mgVD-30484-18Công ty cổ phần dược phẩm SaviViệt Namviên 5.900  
199125CiprofibratBecalim100mgVD-33284-19Công ty Cổ phần Dược Enlie (Tên cũ: Công ty Cổ phần Dược Becamex)Việt NamViên 8.000  
200130PravastatinFasthan 2020mgVD-28021-17Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamViên 7.150  
201126FenofibratFenosup Lidose160mgVN-17451-13; Gia hạn số: 10988/QLD-ĐK ngày 03/07/2019SMB Technology S.A.BỉViên 5.267  
202131PravastatinHypevas 2020mgVD-31108-18Công ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 1.365  
203132PravastatinHypravas 4040mgVD-31763-19Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamViên 3.486  
204133SimvastatinSimvastatin Savi 4040mgVD-8755-09Công ty cổ phần Dược phẩm SAVI (SAVIPHARM)Việt NamViên 2.980  
205122AtorvastatinStatinagi 1010mgVD-25128-16CN Cty CP DP Agimexpharm - NM SX DP AgimexpharmViệt NamViên 252  
206134Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mgStazemid 10/1010mg + 10mgVD-24278-16Công ty cổ phần dược phẩm SaViViệt NamViên 6.000  
 12.8. Thuốc khác 
 13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU 
207328Betamethason dipropionat + Acid salicylicQbisalic0,0064g + 0,3g; Tuýp 15gVD-27020-17Công ty CPDP Quảng BìnhViệt NamTuýp 15.000  
208323Fusidic acidFucipa100mg/5gVD-31487-19Công ty Cổ phần dược ApimedViệt NamTuýp 14.343  
209326MupirocinAtimupicin100mgVD-33402-19Công ty CPDP An ThiênViệt NamTuýp 27.720  
 14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN 
 14.1. Chuyên khoa mắt 
 14.2. Thuốc cản quang 
 14.3. Thuốc khác 
 15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN 
210336Povidon IondinPovidon Iondin 10%10%; Lọ 25mlVD-26455-17Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình ThuậnViệt NamLọ 5.250  
211338Povidone iodTP Povidon iod 7,5%7,5g/100mlVD-31199-18Công ty Cổ phần dược phẩm Thành PhátViệt NamLọ 16.000  
212337Povidon iodPovidon iod 10%10%/250mlVD-23647-15Công ty CPDP Quảng BìnhViệt NamLọ 29.988  
 16. THUỐC LỢI TIỂU 
213341FurosemidFurosemid 20mg/2ml20mg/2mlVD-25211-16Công ty CPDP Minh DânViệt NamỐng 754  
 17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA 
 17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa 
214344Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxydMezapulgit2,5g+0,3g+0,2gVD-19362-13 (CV số 674/QLD-ĐK hiệu lực đến 20/1/21)Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamGói 1.680  
215347FamotidinQuamatel20mgVN-20279-17Gedeon Richter Plc  HungaryLọ 60.000  
216348FamotidinAtifamodin20mgVD-34130-20Công ty CPDP An ThiênViệt NamLọ 36.288  
217349FamotidinA.T Famotidine 40 inj40mg/5mlVD-24728-16Công ty CPDP An ThiênViệt NamLọ 75.999  
218352LansoprazoleGastevin 30mg30mgVN-18275-14 (cv gia hạn số 17860/QLĐ-ĐK đến ngày 18/10/20)KRKA, d.d., Novo mestoSloveniaViên 9.500  
219353Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxydAtirlic 800,4mg + 3030,3mgVD-26749-17Công ty cổ phần dược phẩm An ThiênViệt NamGói 2.478  
220354Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconVarogel800,4mg + 611,76mg +  80mg; Gói 10mlVD-18848-13 (CV gia hạn SĐK số: 6972/QLD-ĐK ngày 1/6/20)Shinpoong DaewooViệt NamGói 3.080  
221357NizatidineMizatin Capsule150mgVN-19512-15Dongkoo Bio & Pharma Co., LtdKoreaViên 4.500  
222364EsomeprazolEmanera 20mg20mgVN-18443-14 (Cv số 15588/QLD-ĐK ngày 12/9/19)Công ty KrKa, D.D., Novo MestoSloveniaViên 12.390Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. 
223361EsomeprazolA.T Esomeprazol 20 inj20mgVD-26744-17Công ty CPDP An ThiênViệt NamLọ 24.990 
224363EsomeprazolRaciper 40mg40mgVN-16033-12 (Có Cv duy trì SĐK)Sun Pharmaceutical Industries Ltd (Cv thay đổi tên nhà sản xuất và mẫu nhãn ngày 11/08/2017)Ấn ĐộViên 1.691 
22580OmeprazolLomec 2020mgVN-20152-16Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.ASpainViên 2.499 
226370SucralfatVagasat1500mgVD-23645-15Công ty cổ phần dược phẩm Phương ĐôngViệt NamGói 4.200  
22778FamotidinFamopsin 40 FC Tablets40mg11398/QLD-KDCông ty Remedica LtdCyprusViên 2.898  
22879LansoprazolScolanzo15mgVN-21360-18Laboratorios Liconsa, S.ATây Ban NhaViên 5.000  
 17.2. Thuốc chống nôn 
229372Granisetron hydrocloridGranisetron Kabi 1mg/ml1mg/mlVN-21199-18Labesfal-Laboratorios Almiro, SAPortugalỐng 48.600  
 17.3. Thuốc chống co thắt 
230381Drotaverin hydroclorid Drotusc Forte80mgVD-24789-16Công ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamViên 1.050  
231385Papaverin hydrocloridPaparin40mg/2mlVD-20485-14 (CV gia hạn số 4210/QLD-ĐK ngày 27/03/19)VinphacoViệt NamỐng 2.810  
 17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng 
23283SorbitolSorbitol 5g5gVD-25582-16Công ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamGói 420   
 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy 
233397Bacillus ClausiiProgermila2.109 CFU/5mlQLSP-903-15Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 5.460  
234395Bacillus clausilEnterogolds2 tỷ bào tửQLSP- 955-16Công ty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha TrangViệt NamViên 2.900  
235396Bacillus clausilEnterogran2 tỷ bào tửQLSP-954-16Công ty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang Việt NamGói 3.500  
236393Bacillus subtilis Domuvar2.10 9    CFU/5mlQLSP-902-15 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 5.250  
237394Bacillus subtilisBaci - Subti≥ 108 CFU/gQLSP-841-15 (CV gia hạn số: 4711/QLD-ĐK ngày 22/4/20)Công ty CP Vắc xin và sinh phẩm Nha TrangViệt NamGói 2.880  
238398Gelatin tannatTanagel250 mgVN-19132-15Laboratorios Francisco Durban, S.A. SpainGói 5.000  
239399Kẽm Gluconat Siro Snapcef56mg/5ml; Chai 100mlVD-21199-14 (Cv số: 20802/QLD-ĐK)Công ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải DươngViệt NamChai 29.450  
240400Kẽm gluconatFaskit70mg VD-30383-18Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây  Việt NamGói 1.750  
241402Lactobacillus acidophilusAndonbio 108 CFU (tương đương 75mg)VD-20517-14 (Cv số 1145/QLD-ĐK hiệu lực đến 12/8/20)Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar -Austrapharm  Việt NamGói 1.390  
242405Saccharomyces boulardiiZentomyces100mg, 108 CFU QLSP-910-15Công ty liên doanh dược phẩm MEBIPHAR-AUSTRAPHARMViệt NamGói 3.600  
24385Lactobacillus acidophilusL-bio10 mgVD-21035-14Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- AustrapharmViệt NamGói 1.500  
 17.6. Thuốc điều trị trĩ 
24486Diosmin + HesperidinDacolfort450mg + 50mgVD-30231-18Công ty Cổ phần Dược DanaphaViệt NamViên 820   
 17.7. Thuốc khác 
245409MesalazineMecolzine500mgVN-22521-20Faes Farma, S.ATây Ban NhaViên 9.200  
 18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT 
 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế 
246422Methyl prednisolon Menison 4mg 4mg VD-23842-15Công ty Cổ phần PymepharcoViệt NamViên 945  
247423Methyl prednisolonSomidex40mgVN-13884-11 (Cv số 7777/QLD-ĐK ngày 23/5/19)Gentle Pharma Co., LtdTaiwanLọ 28.000Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu phản vệ. 
248142BetamethasonBetamethason19,2g/30gVD-28278-17Cty CP Dược MedipharcoViệt NamTuýp 31.290  
249143Dexamethason phosphat Dexamethason 4mg/ 1ml
( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml)
VD-25716-16Công ty CPDP Minh DânViệt NamỐng 777Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn. 
250150Methyl prednisolonSoli-medon 4040mgVD-23146-15Cty Cp Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)Việt NamLọ 7.560Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu phản vệ. 
 18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron 
251155ProgesteronProgentin 200200mgVD-19613-13Công ty cổ phần SPMViệt NamViên 7.600  
 18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết 
252167Gliclazid + metforminDianorm-M80mg + 500mgVN-14275-11 Micro Labs LimitedẤn ĐộViên 3.380  
253160Glibenclamide + Metformin hydrochlorideDuotrol5mg+
500mg
VN-19750-16USV LtdIndiaViên 3.200  
254164Gliclazide Gliclada 60mg modified - release tablets60mgVN-21712-19KrKa, D.D., Novo MestoSloveniaViên 4.800  
255161Metformin HCL 500 mg; Glibenclamid 2,5 mgGliritDHG 500 mg/2,5mg 500mg + 2,5mg VD-24598-16Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu GiangViệt NamViên 2.400  
256168Glimepiride 2mgGlumerif 22mgVD-21780-14 (có CV gia hạn)Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang Việt NamViên 1.670  
257165GliclazidGlycinorm-8080mgVN-19676-16Ipca Laboratories Ltd.Ấn ĐộViên 1.880  
258166Gliclazide + Metformin Melanov-M 80mg + 500mgVN-20575-17Micro Labs LimitedẤn ĐộViên 3.800  
259178Metformin Metformin Denk 500500mgVN-6640-08, gia hạn  23/08/2020Denk Pharma GmbH & Co. KgĐứcViên 580  
260179MetforminMetformin Stella 1000mg1000 mgVD-27526-17Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamViên 2.000  
261182Vildagliptin Meyerviliptin50mgVD-27416-17Công ty Liên doanh Meyer - BPCViệt NamViên 5.145  
262173Insulin người trộn, hỗn hợp (20/80)Polhumin Mix-2100IU/ml x 3mlQLSP-1112-18Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.ABa LanỐng 151.998Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. 
263175Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70)Wosulin 30/7040IU/mlVN-13424-11Wockhardt Ltd.IndiaLọ 91.500Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. 
264176Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70)Wosulin 30/70100IU/mlVN-13913-11Wockhardt LimitedIndiaBút 112.000Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. 
265172Insulin người tác dụng trung bình, trung gianWosulin-N40IU/mlVN-13425-11Wockhardt Ltd.IndiaLọ 91.500Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. 
266170Insulin người tác dụng nhanh, ngắnWosulin-R40IU/mlVN-13426-11Wockhardt Ltd.IndiaLọ 91.500Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. 
 18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp 
267186Propylthiouracil (PTU)Basethyrox100mgVD-21287-14 (CV số 16374/QLD-ĐK ngày 20/9/2019)Công ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 735  
268184Levothyroxin (muối natri)Disthyrox100mcgVD-21846-14Công ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 294  
269187Thiamazol EmpagliflozinMezamazol5mgVD-21298-14Công ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 588  
 18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt 
 18.6. Thuốc khác 
 19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH 
270432Immune globulinProIVIG2,5g/50mlQLSP-0764-13 (Cv số 1247/QLD-ĐK ngày 10/02/20)Reliance Life SciencesẤn ĐộChai 2.650.000Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn không đáp ứng với corticoid, hội chứng Guillain Barre, bệnh Kawasaki; điều trị nhiễm trùng nặng có giảm IgG; điều trị thay thế cho bệnh nhân thiếu hụt IgG; điều trị bệnh tay-chân-miệng, phơi nhiễm sởi theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế. 
 20. THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE 
 21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG 
 21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt 
271440BrinzolamidAzopt drop 1% 5ml0,01VN-21090-18Alcon research, Ltd.MỹLọ 116.700  
272442HydroxypropylmethylcelluloseSyseye45mg/15ml
(0,3%)
VD-25905-16Công ty CP Tập Đoàn MerapViệt NamLọ 30.000  
273445Moxifloxacin + dexamethasonQuimodex25mg + 5mg; Lọ 5mlVD-31346 -18Công ty TNHH Traphaco
Hưng Yên
Việt NamLọ 20.000  
274447Natri hyaluronatVitol21.6mg/12ml
(0,18%)
VD-28352-17Công ty CP Tập Đoàn MerapViệt NamLọ 53.000  
275449Olopatadin hydrocloridOlevid2mg/mlVD-27348-17Công ty CP Tập Đoàn MerapViệt NamLọ 88.000  
276451Polyethylen glycol + propylen glycolNovotane ultra4mg/ml + 3mg/ml.
Ống 2ml
VD-26127-17Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 35.000  
27798Natri hyaluronatHylaform 0,1%1mg/ml; Ống 0,4mlVD-28530-17Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 6.500  
27895IndomethacinIndocollyre0.001VN-12548-11Laboratoire ChauvinPhápLọ 68.000  
27997Natri cloridNatri clorid 0,9%0,9%; 10mlVD-22949-15Công ty CPDP Minh DânViệt NamLọ 1.320  
 21.2. Thuốc tai- mũi- họng 
280457Fluticason propionatMeseca50mcg/liều xịt; Lọ 60 liềuVD-23880-15Công ty CP Tập Đoàn MerapViệt NamLọ 96.000  
281459Xylometazolin hydroclorid Xylobalan Nasal Drop 0,1% 1mg/mlVN-19370-15Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.PolandLọ  37.500  
282460Xylometazolin hydroclorid Xylobalan Nasal Drop 0,05% 0,5mg/mlVN-19543-15Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. PolandLọ  28.500  
 22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON 
 22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ 
283463OxytocinOxytocin 5IU/1mlVN-20167-16Gedeon Richter Plc.HungaryỐng 3.255  
284464OxytocinVinphatoxin10IU/mlVD-26323-17VinphacoViệt NamỐng 5.900  
285101Methyl ergometrin maleatMethylergometrine Maleate Injection 0,2mg-1ml0,2mg/1mlVN-21836-19Panpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk)ĐứcỐng 18.900  
 22.2. Thuốc chống đẻ non 
 23. DUNG DỊCH LỌC MÀNG BỤNG, LỌC MÁU 
 24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH 
 24.1. Thuốc an thần 
286104DiazepamSeduxen 5mg5mgVN-19162-15Gedeon Richter PlcHungaryViên 1.260Dạng tiêm: Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu. 
 24.2. Thuốc gây ngủ 
 24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần 
287483Meclophenoxat (Meclofenoxat HCl)Bidilucil 500500mgVD-20667-14
(CVGH số: 5769/QLD-ĐK)
Công ty Cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình ĐịnhViệt NamLọ 58.000  
 24.4. Thuốc chống trầm cảm 
 24.5 Thuốc tác động lên hệ thần kinh 
288494Acetyl leucinZentanil 1g/10mlVD-28885-18Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamLọ 24.000  
289512PiracetamOrilope 800mg800mg/8mlVD-27011-17Cty CP DP Phương ĐôngViệt NamỐng 3.780  
290508Piracetam Pracetam 12001200 mgVD-18536-13 (Cv số 2635/QLD-ĐK ngày 19/3/20)Công ty TNHH LD Stellapharm - CN 1Việt Namviên 2.310  
291510Piracetam Cerefort200mg/ml;
lọ 120ml
VN-21373-18UniPharma Company  Ai CậpChai 96.000  
292513VinpocetinVinpocetin10mgVD-22486-15 (Cv  số 7651/QLD-ĐK ngày 11/6/20)Công ty CPDP Me di sunViệt NamViên 1.491Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị triệu chứng thần kinh của chứng sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch. 
293 Peptide (Cerebrolysin concentrate)Cerebrolysin 215,2mg/ml x 10mlQLSP-845-15Ever Neuro Pharma GmbHÁoỐng 92.505   Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp:  
- Đột quỵ cấp tính;   
- Sau chấn thương sọ não; 
- Sau phẫu thuật chấn thương sọ não;  
- Sau phẫu thuật thần kinh sọ não. 
 25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP 
 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính 
294515Bambuterol Mezaterol 2020mgVD-25696-16Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 1.596  
295516BudesonidBenita64mcg/liều xịt, Chai  120 liềuVD-23879-15Công ty CP Tập Đoàn MerapViệt NamLọ 90.000  
296525SalbutamolAtisalbu2mg/5ml, ống  10mlVD-25647-16Công ty CP DP An ThiênViệt NamỐng 5.200  
297522Salbutamol A.T Salbutamol 5mg/5ml5mg/5mlVD-34122-20Công ty cổ phần dược phẩm An ThiênViệt NamỐng 105.000  
298519MontelukastLeukas4mgVD-19553-13 (Cv số 15908/QLD-ĐK ngày 13/9/19)Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Thanh HóaViệt NamGói 3.486  
299524SalbutamolVinsalmol2,5mg/2,5mlVD-23730-15VinphacoViệt NamỐng 4.410  
300527Salbutamol + IpratropiumZencombi(2.5 mg + 0,5mg) /2.5 mlVD-26776-17Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamLọ 12.600  
301529TerbutalinVinterlin0,5mg/1mlVD-20895-14 (CV gia hạn số 12539/QLD-ĐK ngày 23/7/19)VinphacoViệt NamỐng 4.830  
302123SalbutamolPro Salbutamol Inhaler100mcg/ nhát xịt x 200 nhát xịt (tương đương 0,024g/10ml Salbutamol sulphat)VN-19832-16Laboratorio Aldo - Unión, S.ATây ban nhaChai 52.000  
 25.2. Thuốc chữa ho 
303532AmbroxolOcemuco30mgVD-32179-19Công ty CP Hóa dược Việt NamViệt NamViên 2.900  
304530AmbroxolAmbroxol-H30mg/5ml; Chai 50mlVD-30742-18CTCPDP DopharmaViệt NamChai 30.000  
305533Bromhexin hydroclorid Agi-Bromhexine 1616mgVD-30270-18Chi nhánh công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy SX DP AgimexpharmViệt NamViên 630  
306539Carbocistein Desalmux375 mgVD-28433-17Công ty Roussel Việt namViệt NamGói 4.650  
307536Carbocistein Ausmuco 750V750mgVD-31668-19Công ty cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 2.499  
308538CarbocisteinLodirein375mgVD-23586-15Công ty cổ phần dược phẩm Me Di SunViệt NamViên 987  
309543N- AcetylcysteinOribier 200200mg/8mlVD-25254-16Cty CP DP Phương ĐôngViệt NamỐng 2.130  
 25.3. Thuốc khác 
 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC 
 26.1. Thuốc uống 
310197Natri clorid  + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm  Gluconate (Kẽm)Oremute 202,6g + 2,9g + 1,5g + 13,5g  + 20mgQLĐB-458-14Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm Việt NamGói 9.450Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan; Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm. 
311196Natri clorid  + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm  Gluconate (Kẽm)Oremute 5520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mgQLĐB-459-14Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm Việt NamGói 2.750Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan; Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm. 
312194Magnesi aspartat+ kali aspartatPomatat140mg +158mgVD-22155-15Công ty Cổ phần dược phẩm Hà TâyViệt NamViên 1.029  
313193Kali cloridKaldyum600 mgVN-15428-12Egis Pharmaceuticals PLCHungaryViên 2.100  
314195Glucose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat Oresol new2,7g + 520mg + 300mg + 509mg Trinatri citrat khan tương đương 580mg Natri citratVD-23143-15Cty Cp Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)Việt NamGói 1.050Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan; Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm. 
 26.2. Thuốc tiêm truyền 
315549Acid amin*Aminoacid kabi 5% 5%; Chai/Túi 250mlVD-25361-16Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai/Túi 48.000  
316550Acid amin*Aminoacid kabi 5% 5%; Chai/Túi 500mlVD-25361-16Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai/Túi 69.000  
317205Calci cloridCalci clorid10%/5mlVD-24898-16VinphacoViệt NamỐng 903  
318201Acid amin*                               (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine)Aminosteril N-Hepa Inf 8% 250ml8%, 250mlVN-17437-13Fresenius Kabi Austria GmbHÁoChai/Túi 93.000  
319208GlucoseDextrose 10%10%; Chai/Túi  250mlVD-20315-13Công ty cổ phần hóa - dược phẩm MekopharViệt NamChai 11.200  
320210GlucoseGlucose 5%  500ml  5%; Chai 500mlVD-28252-17Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai 8.610  
321209GlucoseGlucose 5% 250ml 5%;  Chai 250mlVD-28252-17Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai 9.579  
322220Nhũ dịch lipidLipidemMedium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 8,0g/100ml; Omega-3-acid triglycerides 2,0g/100ml; Chai/túi 250mlVN-20656-17B.Braun Melsungen AGĐứcChai 228.795Đối với Bệnh viện hạng III, IV: quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ngộ độc thuốc tê. 
323212Magnesi sulfatMagnesi-BFS 15%750mg/5mlVD-22694-15Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 3.700  
324219Natri cloridNatri clorid 0,9%  500ml   0,9%; Chai 500mlVD-21954-14Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai 8.610  
325218Natri cloridNatri clorid 0,9% 250ml 0,9%; Chai 250mlVD-21954-14Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai 8.988  
326215Natri cloridNatri clorid 10%500mg/5mlVD-20890-14 (CV gia hạn số 12539/QLD-ĐK ngày 23/7/2019)VinphacoViệt NamỐng 2.310  
327214MannitolOsmofundin17,5g/100mlVD-22642-15Công ty TNHH B.Braun Việt NamViệt NamChai 19.305  
328221Ringer lactat Ringer lactate  500ml  Chai 500mlVD-22591-15Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai 8.610Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Ringer lactat; Ringer acetat; Ringerfundin. 
 26.3. Thuốc khác 
329222Nước cất pha tiêmNước cất ống nhựa5mlVD-21551-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 410  
340223Nước cất pha tiêmNước cất ống nhựa10mlVD-21551-14Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng 720  
 27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN 
341567Vitamin B1 + B6 + B12Vinrovit 500050mg + 250mg + 5mgVD-24344-16VinphacoViệt NamLọ 7.300  
342568Vitamin B1 + B6 + B12Vinrovit 100mg + 50mg + 0,5mgVD-28153-17VinphacoViệt NamViên 990  
343569Vitamin B1 + B6 + B12Cosyndo B175mg + 175mg + 125mcgVD-17809-12 (Cv số 9730/QLD-ĐK ngày 03/7/20)XNDP 120 - Công ty CP ArmephacoViệt NamViên 1.200  
344571Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12Vitamin 3B Extra100mg + 100mg + 150mcgVD-31157-18Công ty CPDP Quảng BìnhViệt NamViên 1.150  
345570Vitamin B1 + B6 + B12Savi 3B100mg + 100mg + 150mcgVD-30494-18Công ty CPDP SaviViệt NamViên 1.540  
346575Vitamin B6 + magnesi lactatMagiebion5mg + 470mgVD-27238-17Công ty CP Dược VTYT Hải DươngViệt NamViên 1.500  
347582Vitamin KVitamin K5mg/1ml VD-26325-17VinphacoViệt NamỐng 3.318  
348577Vitamin CVitamin C - OPC 100mg hương cam100mgVD-21330-14 (Cv gia hạn số 14232/QLD-ĐK ngày 21/8/19)CN Công ty CP DP OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPCViệt NamViên 798  
349133Vitamin B6Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml100mgVD-24406-16Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamỐng 504   
           

 
            
          

Một số hình ảnh minh họa thuốc tân dược có trong danh mục thuốc của bệnh viện.

 
Thuốc nhóm Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết (Melanov-M)
Thuốc nhóm Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết (Melanov-M)

 

Thuốc điều trị tăng huyết áp (Lisiplus HCT 10/12.5)
Thuốc điều trị tăng huyết áp (Lisiplus HCT 10/12.5)

 


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
LIÊN KẾT WEB