Danh mục thuốc tân dược cung ứng năm 2020-2021
Sở Y tế Sơn La | |||||||||||
Bệnh viện đa khoa huyện Thuận Châu | |||||||||||
DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC CUNG ỨNG NĂM 2020-2021 | |||||||||||
STT | STT MT | Tên hoạt chất | Tên thuốc | Nồng độ - Hàm lượng | SĐK hoặc GPNK | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá (đã có VAT) | Ghi chú | |
1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 12 | 13 | 14 | 15 | 17 | 27 | |
1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIAN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ | |||||||||||
1.1 Thuốc gây tê, gây mê | |||||||||||
1 | 1 | Fentanyl | Fentanyl | 0,1mg/2ml | VN-16082-12 (Cv số 5664/QLD-ĐK ngày 16/4/20) | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | Ống | 12.495 | ||
2 | 1 | Lidocain hydroclodrid | Lidocain | 3,8g | VN-20499-17 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Lọ | 159.000 | ||
3 | 5 | Diazepam | Diazepam Injection BP 10mg | 10mg/2ml | VN-15613-12. Gia hạn số : 24226/QLD-ĐK ngày 28/12/2018 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | Ống | 12.600 | Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã: Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu. | |
4 | 6 | Etomidat | Etomidate - Lipuro | 20mg/10ml | VN-22231-19 | B.Braun Melsungen AG | Germany | Ống | 120.000 | ||
5 | 9 | Ketamin | Ketamine Hydrochloride injection | 0,5g | VN-20611-17 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | Lọ | 52.500 | ||
6 | 13 | Lidocain hydroclorid | Lidocain Kabi 2% 2ml | 2%; Ống 2ml | VD-31301-18 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Ống | 420 | ||
7 | 2 | Bupivacaine HCl | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | 0.5% (5mg/ml) - 4ml | VN-19785-16 | Cenexi | Pháp | Ống | 37.800 | ||
8 | 21 | Propofol | Pofol Injection | 10mg/ml (200mg/20ml) | VN-17719-14 (Có Cv duy trì SĐK) | Dongkook Pharmaceutical Co., Ltd | Korea | Ống | 28.497 | ||
9 | 20 | Mỗi 20ml chứa: Propofol 200mg | Propofol 1% Kabi | 200mg/20ml | VN-21383-18 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Austria | Ống | 35.000 | ||
10 | 3 | Bupivacain HCl | Regivell | 5mg/ml | VN-21647-18 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | Ống | 21.283 | ||
11 | 4 | Bupivacaine hydrochloride | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | 100mg/20ml | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Lọ | 46.000 | ||
12 | 1 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | VD-24897-16 | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 455 | ||
1.2 Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ | |||||||||||
13 | 3 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | Neostigmine-hameln | 0,5mg/1ml | VN-22085-19 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Ống | 9.350 | ||
14 | 4 | Suxamethonium clorid | Suxamethonium Chloride | 100mg/2ml | VN-16040-12 | Panpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) | Đức | Ống | 19.564 | ||
15 | 25 | Pipecuronium bromid | Arduan | 4mg | VN-19653-16 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | Lọ | 32.500 | ||
16 | 24 | Neostigmin metylsulfat | BFS-Neostigmine 0.25 | 0,25 mg/ml | VD-24008-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 5.460 | ||
17 | 26 | Rocuronium Bromide | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | 10mg/ml | VN-18303-14 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Lọ | 49.800 | ||
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐiỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH | |||||||||||
2.1 Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid | |||||||||||
18 | 10 | Celecoxib | Devitoc 200mg | 200mg | VD-19427-13 (CV số 12252/QLD-ĐK duy trì hiệu lực đến 18/7/20) | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Viên | 5.500 | ||
19 | 12 | Diclofenac natri | Diclofenac 50mg | 50mg | VD-23060-15 | Trường Thọ | Việt Nam | Viên | 95 | ||
20 | 47 | Paracetamol + Methocarbamol | Parcamol-F | 325mg + 400mg | VD-32722-19 | Công ty liên doanh Meyer-BPC | Việt Nam | Viên | 2.300 | ||
21 | 16 | Ibuprofen | Goldprofen | 400mg | VN-20987-18 | Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) | Bồ Đào Nha | Viên | 5.200 | ||
22 | 20 | Dexketoprofen | Disomic | 50mg/2ml | VN-21526-18 | S.C. Rompharm Company S.r.l | Romani | Ống | 19.900 | ||
23 | 23 | Meloxicam | Mobimed 15 | 15mg | VD-25392-16 | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Viên | 720 | ||
24 | 22 | Meloxicam | Trosicam 15mg | 15mg | VN-20104-16 | Alpex Pharma SA | Switzerland | Viên | 7.800 | ||
25 | 32 | Paracetamol (acetaminophen) | Parazacol | 500mg | VD-22518-15 (số 2374/QLD-ĐK ngày 13/3/20) | Công ty CPDP trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Viên | 240 | ||
26 | 36 | Paracetamol (acetaminophen) | Kidopar | 120 mg/5ml; Chai 100ml | VN-19837-16 | Aflofarm Farmacja Polska Sp.zo.o. | Poland | Chai | 90.000 | ||
27 | 28 | Paracetamol | Parazacol 750 | 10mg/ml; Lọ 75ml | VD-26287-17 | Công ty CP dược phẩm trung ương 1 - pharbaco | Việt Nam | Lọ | 29.000 | ||
28 | 35 | Paracetamol (acetaminophen) | Babemol | 120mg/5ml | VD-21255-14 (Cv số 16390/QLD-ĐK hiệu lực đến 20/9/20) | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | Gói | 1.800 | ||
29 | 29 | Paracetamol (acetaminophen) | Parazacol DT. | 500mg | VD-30535-18 | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Viên | 998 | ||
30 | 38 | Paracetamol + Clorpheniramin maleat | Cảm cúm Pacemin | 1200mg + 4mg; Lọ 60ml | VD-14115-11 (CV số3998/QLD-ĐK ngày 15/4/20) | Công ty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Lọ | 23.982 | ||
31 | 43 | Paracetamol + Ibuprofen | Hapacol đau nhức | 325mg + 200mg | VD-20569-14; CV gia hạn SĐK số: 2025/QLD-ĐK ngày 6/3/20 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | Viên | 393 | ||
32 | 54 | Piroxicam | Fenidel | 40mg/2ml | VD-28699-18 | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 10.500 | ||
33 | 55 | Piroxicam | Dicellnase | 20mg | VN-19810-16 | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A. | Bồ Đào Nha | Viên | 5.492 | ||
34 | 7 | Diclofenac | Diclovat | 100mg | VD-20245-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Việt Nam | Viên | 11.200 | ||
35 | 9 | Ketoprofen | Flexen | 0.025 | VN-18011-14 | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A | Italy | Tuýp | 97.000 | ||
36 | 11 | Paracetamol (acetaminophen) | Partamol Tab | 500mg | VD-23978-15 | Cty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Việt Nam | Viên | 480 | ||
37 | 17 | Morphin | Osaphine | 10mg/1ml | VD-28087-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco | Việt Nam | Ống | 3.749 | ||
2.2 Thuốc điều trị gút | |||||||||||
38 | 56 | Allopurinol | Milurit | 300mg | VN-14161-11 (thẻ kho) | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Viên | 1.900 | ||
39 | 57 | Allopurinol | Sadapron 100 | 100mg | VN-20971-18 | Remedica Ltd. | Cyprus | Viên | 1.750 | ||
40 | 58 | Colchicin | Colchicin | 1mg | VD-22172-15 (CV gia hạn số 1550/QLD-ĐK ngày 17/2/20) | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Viên | 312 | ||
2.3 Thuốc chống thoái hóa khớp | |||||||||||
2.4 Thuốc khác | |||||||||||
41 | 62 | Alpha Chymotrypsin | Alpharusa | 4,2mg (4200đơn vị USP) | VD-30975-18 | Công ty Cổ phần Dược VTYT Nghệ An | Việt Nam | Viên | 800 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị phù nề sau phẫu thuật, chấn thương, bỏng. | |
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN | |||||||||||
42 | 68 | Desloratadin | Deslora | 5mg | VD-26406-17 | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Viên | 1.575 | ||
43 | 70 | Dexclorpheniramin maleat | Anticlor | 2mg/5ml | VD-24738-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Ống | 3.990 | ||
44 | 71 | Diphenhydramin | Dimedrol | 10mg/1ml | VD-24899-16 | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 504 | ||
45 | 72 | Adrenalin (Dưới dạng Adrenalin bitartrat) | Adrenalin 1mg/1ml | 1mg/ 1ml | VD-31774-19 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Ống | 1.470 | ||
46 | 75 | Fexofenadin | Taclagsv | 180mg; Chai 30ml | VD-32622-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Chai | 39.500 | ||
47 | 80 | Loratadin | Caditadin | 1mg/ml; Chai 50ml | VD-20104-13 (Cv số 17920/QLD-ĐK ngày 18/10/19) | Công ty cổ phần US pharma USA | Việt Nam | Lọ | 21.000 | ||
48 | 77 | Loratadine | Lorytec 10 | 10mg | VN-15187-12 (Cv 14352/QLD-ĐK duy trì hiệu lực SĐK đến 23/8/20) | Delorbis Pharmaceuticals Ltd | Cyprus | Viên | 2.400 | ||
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC | |||||||||||
49 | 84 | Ephedrin | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | 30mg/ml | VN-19221-15 (Cv duy trì đến ngày 06/10/20) | Laboratoire Aguettant | Pháp | Ống | 57.750 | ||
50 | 88 | Naloxon hydroclorid | BFS-Naloxone | 0,4mg/ml | VD-23379-15 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 29.400 | ||
51 | 91 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Noradrenalin | 4mg/4ml | VD-24342-16 | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 60.000 | ||
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH | |||||||||||
52 | 101 | Pregabalin | Demencur 75 | 75mg | VD-27035-17 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Viên | 2.500 | ||
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN | |||||||||||
6.1 Thuốc trị giun, sán | |||||||||||
6.2 Thuốc chống nhiễm khuẩn | |||||||||||
6.2.1 Thuốc nhóm beta-lactam | |||||||||||
53 | 106 | Amoxicilin | Fabamox 500mg | 500mg | VD-25792-16 | CT CPDP TW1-Pharbaco | Việt nam | Viên | 1.428 | ||
54 | 107 | Amoxicilin | Fabamox 500mg | 500mg | VD-21361-14 (CV gia hạn số: 14212/QLD-ĐK ngày 21/8/19) | CT CPDP TW1-Pharbaco | Việt nam | Viên | 1.449 | ||
55 | 110 | Amoxicilin | Fabamox 250mg | 250 mg | VD-21362-14 (CV gia hạn số: 14211/QLD-ĐK ngày 21/8/19) | CT CPDP TW1-Pharbaco | Việt nam | Gói | 2.205 | ||
56 | 109 | Amoxicilin | SM.Amoxicillin 250 | 250mg | VD-31694-19 | Công ty CP DP Hà Tây | Việt Nam | Viên | 1.449 | ||
57 | 111 | Amoxiciline | Augmotex | 250mg/5ml; 18g (Pha vừa đủ 60ml) | VD-28950-18 | Công ty CP DP Hà Tây | Việt Nam | Lọ | 29.988 | ||
58 | 105 | Amoxicilin | Moxilen 500mg | 500 mg | VN-17099-13 (CV số 19531/QLD-ĐK hiệu lực đến 19/11/20) | Medochemie Ltd-Factory B. | Cyprus | Viên | 2.400 | ||
59 | 104 | Amoxicilin | Amoxicilin 875mg | 875mg | VD-31665-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 1.743 | ||
60 | 112 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Axuka | 1000mg +200mg | VN-20700-17 | S.C. Antibiotice S.A | Romani | Lọ | 39.000 | ||
61 | 119 | Amoxicillin + Acid Clavulanic | Biocemet SC 500mg/62,5mg | 500mg + 62,5mg | VD-33451-19 | CN công ty CP DP Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Gói | 11.800 | ||
62 | 116 | Amoxicilin + acid clavulanic | Vigentin 500/62,5 DT | 500mg + 62,5mg | VD-33610-19 | CT CPDP TW1-Pharbaco | Việt nam | Viên | 8.400 | ||
63 | 115 | Amoxicillin + Acid Clavulanic | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500mg + 62,5mg | VD-31719-19 | CN công ty CP DP Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Viên | 11.000 | ||
64 | 118 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Tranfaximox | 250mg + 125mg | VD-26834-17 | Công ty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Viên | 6.846 | ||
65 | 113 | Amoxicilin + Acid clavulanic | Midantin | 1g + 0,2g | VD-25724-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Lọ | 28.500 | ||
66 | 123 | Ampicilin + sulbactam | Ama-Power | 1000mg + 500mg | VN-19857-16 | SC. Antibiotice SA | Rumani | Lọ | 62.000 | ||
67 | 125 | Ampicilin + Sulbactam | Visulin 1g/0,5g | 1g + 0,5g | VD-25322-16 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam | Lọ | 27.500 | ||
68 | 122 | Ampicilin + Sulbactam | Senitram 2g/1g | 2g + 1g | VD-25215-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Lọ | 55.000 | ||
69 | 128 | Cefaclor | SCD Cefaclor 250mg | 250mg | VD-26433-17 | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Viên | 3.200 | ||
70 | 130 | Cefaclor | Pyfaclor kid | 125mg | VD-26427-17 | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Gói | 3.990 | ||
71 | 127 | Cefaclor | Biceclor 375 DT | 375mg | VD-30513-18 | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Viên | 8.800 | ||
72 | 134 | Cefadroxil (dưới dạng monohydrat) | S-Drox 250 | 250mg/5ml; Chai 100ml | VN-19336-15 | Sakar Healthcare Pvt. Ltd. | India | Chai | 67.998 | ||
73 | 133 | Cefadroxil | Fabadroxil | 250mg | VD-30523-18 | Công ty CPDP TW 1 - Pharbaco | Việt Nam | Gói | 4.500 | ||
74 | 132 | Cefadroxil | Cefadroxil 500mg | 500mg | VD-29849-18 | CT CPDP TW1-Pharbaco | Việt nam | Viên | 2.898 | ||
75 | 131 | Cefadroxil | Fabadroxil 1000DT | 1g | VD-29851-18 | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Viên | 6.900 | ||
76 | 139 | Cefalexin | Cefalexin 500mg | 500mg | VD-29865-18 | Công ty CPDP Trung Ương 2 | Việt Nam | Viên | 3.150 | ||
77 | 137 | Cefalexin | Firstlexin 500 | 500mg | VD-15815-11 (CV gia hạn số: 18639/QLD-ĐK ngày 1/11/19) | CT CPDP TW1-Pharbaco | Việt nam | viên | 2.898 | ||
78 | 141 | Cephalexin | Oralphaces | 125 mg /5ml; 12g | VD-26152-17 | Công ty CP DP Hà Tây | Việt Nam | Lọ | 25.000 | ||
79 | 138 | Cephalexin | SM.Cephalexin 500 | 500mg | VD-34375-20 | Công ty CPDP Hà Tây | Việt Nam | Viên | 3.200 | ||
80 | 140 | Cephalexin | Firstlexin | 250mg | VD-15813-11 (CV gia hạn số: 18640/QLD-ĐK ngày 1/11/19) | CT CPDP TW1-Pharbaco | Việt nam | Gói | 2.898 | ||
81 | 146 | Cefamandol | Cefamandol 1g | 1g | VD-31706-19 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Việt nam | Lọ | 65.000 | ||
82 | 147 | Cefazolin | Zolifast 2000 | 2g | VD-23022-15 | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | Lọ | 37.800 | ||
83 | 151 | Cefdinir | Bravine Inmed | 125mg/5ml; Lọ 30ml | VD-29159-18 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | Lọ | 77.900 | ||
84 | 149 | Cefdinir | Glencinone | 250mg | VD-29582-18 | CN công ty CP Armephaco - XNDP 150 | Việt Nam | Viên | 9.996 | ||
85 | 148 | Cefdinir | Midaxin 300 | 300mg | VD-22947-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Viên | 2.650 | ||
86 | 153 | Cefixim | Fabafixim 400 | 400mg | VD-32907-19 | Công ty CPDP TW 1 - Pharbaco | Việt Nam | Viên | 4.200 | ||
87 | 154 | Cefixim | Fudcime 200mg | 200mg | VD-23642-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Viên | 7.200 | ||
88 | 159 | Cefoperazon | Cefoperazone 0,5g | 0,5 g | VD-31708-19 | Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Lọ | 34.000 | ||
89 | 165 | Cefpodoxim | Cepmaxlox 200 | 200mg | VD-29748-18 | Công ty CP DP Hà Tây | Việt Nam | Viên | 9.900 | ||
90 | 166 | Cefpodoxim | Imedoxim 100 | 100mg | VD-32835-19 | Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Gói | 9.000 | ||
91 | 167 | Cefradin | Doncef | 500mg | VD-23833-15 | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Viên | 2.394 | ||
92 | 168 | Cefradin | Faszeen | 250mg | VD-24767-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Gói | 6.000 | ||
93 | 171 | Ceftizoxim | Ceftizoxim 1g | 1g | VD-29757-18 | Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Lọ | 68.817 | ||
94 | 170 | Ceftizoxim | Ceftibiotic 2000 | 2g | VD-30505-18 | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam | Lọ | 95.000 | ||
95 | 173 | Cefuroxim | Quincef 125mg/5ml | 125mg/5ml/50ml | VD-21433-14 (CV gia hạn số: 15878/QLD-ĐK ngày 13/9/19) | CTY CP Hóa Dược Phẩm Mekophar | Việt Nam | Lọ | 65.000 | ||
96 | 172 | Cefuroxim | Mulpax S-250 | 250mg | VD-23430-15 | Công ty cổ phần US Pharma USA | Việt Nam | Gói | 7.700 | ||
97 | 182 | Oxacilin (dưới dạng oxacilin Natri monohydrat compacted) | Oxacillin IMP 250mg | 250mg | VD-31722-19 | CN công ty CP DP Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Việt Nam | Viên | 4.500 | ||
98 | 180 | Oxacilin | Oxacillin 1g | 1g | VD-26162-17 | Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Lọ | 46.000 | ||
99 | 185 | Piperacillin | Piperacillin Panpharma 1g | 1g | VN-21834-19 | Panpharma | France | Lọ | 89.000 | ||
100 | 186 | Piperacilin (dạng piperacilin natri) | Piperacilin 1g | 1g | VD-26908-17 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Lọ | 50.000 | ||
101 | 188 | Piperacillin + Tazobactam | Piperacillin/ Tazobactam Kabi 2g/0,25g | 2g + 0.25g | VN-21200-18 | Labesfal-Laboratórios Almiro, S.A | Portugal | Lọ | 99.000 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán tại Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I, II, bệnh viện chuyên khoa lao và bệnh phổi. | |
102 | 31 | Cefixim | Lotrial S-200 | 200mg | VD-22711-15 | Công ty cổ phần US Pharma USA | Việt Nam | Gói | 6.783 | ||
103 | 32 | Cefoperazon | Medocef 1g | 1g | VN-22168-19 | Medochemie Ltd Factory C | Cyprus | Lọ | 55.000 | ||
104 | 29 | Ampicilin (muối natri) | Pamecillin 1g | 1g | VN-18365-14 | Medochemie Ltd-Factory B | Cyprus | Lọ | 12.500 | ||
105 | 34 | Cefotiam | Tiafo 1g | 1g | VD-28306-17 | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Lọ | 63.997,5 | ||
6.2.2 Thuốc nhóm aminoglycosid | |||||||||||
106 | 194 | Amikacin | Itamekacin 1000 | 1g | VD-28606-17 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | Ống | 41.000 | ||
107 | 196 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Mepoly | 35mg + 100.000IU + 10mg; Lọ 10ml | VD-21973-14 (CV số 3619/QLD-ĐK ngày 10/4/20) | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Lọ | 37.000 | ||
108 | 202 | Tobramycin | Sibalyn 80mg/50ml | 80mg; Chai 50ml | VD-32503-19 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Chai | 52.500 | ||
109 | 199 | Tobramycin | Choongwae Tobramycin sulfate Injection | 80mg; Chai 100ml | VN-19685-16 | JW Pharmaceutical Corporation | Korea | Chai | 65.000 | ||
110 | 198 | Tobramycin | Medphatobra 80 | 80mg/2ml | VN-19091-15 | Medphano Arzneimittel GmbH | Đức | Ống | 49.500 | ||
111 | 208 | Tobramycin + dexamethason | Tobrameson | 15mg + 5mg | VD-30324-18 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 34.950 | ||
112 | 209 | Tobramycin + Dexamethason | Tobrameson | 3mg/1ml + 1mg/1ml; Ống 10ml | VD-30324-18 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 60.000 | ||
113 | 207 | Tobramycin + dexamethason | Tobradex | 0,3% + 0,1%; 3,5g | VN-21629-18 | S.A Alcon-Couvreur N.V | Bỉ | Tuýp | 49.899 | ||
114 | 42 | Tobramycin | Eyetobrin 0,3% | 3mg/1ml | VN-21787-19 | CooperS.A. Pharmaceuticals | Hy Lạp | Lọ | 36.500 | ||
6.2.3 Thuốc nhóm phenicol | |||||||||||
6.2.4 Thuốc nhóm nitroimidazol | |||||||||||
115 | 215 | Metronidazol + neomycin sulphate + nystatin | Neometin | 500mg+ 108,3mg+ 22,73mg | VN-17936-14 (CV số 14191/QLD-ĐK hiệu lực đến 21/8/20) | Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd | Pakistan | Viên | 9.000 | ||
116 | 217 | Tinidazol | Phacodolin | 500mg; Chai 100ml | VD-30537-18 | Công ty CPDP TW 1 - Pharbaco | Việt Nam | Chai | 28.000 | ||
117 | 211 | Metronidazol | Metronidazol 750mg/150ml | 750mg/ 150ml | VD-30437-18 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Lọ | 28.300 | ||
118 | 214 | Metronidazol | Metronidazol 250mg | 250mg | VD-22945-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Viên | 138 | ||
119 | 45 | Metronidazol | Trichopol | 500mg/100ml | VN-18045-14 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Poland | Túi | 30.500 | ||
6.2.5 Thuốc nhóm lincosamid | |||||||||||
120 | 219 | Clindamycin | Clindacine 300 | 300mg/2ml | VD-18003-12 (CV gia hạn số 2796/QLD-ĐK ngày 24/03/20) | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 12.250 | ||
6.2.6 Thuốc nhóm macrolid | |||||||||||
121 | 222 | Azithromycin | Quafa-Azi | 500mg | VD-22998-15 | Công ty CPDP Quảng Bình | Việt Nam | Viên | 6.000 | ||
122 | 225 | Clarithromycin | Remeclar 250 | 250mg | VN-5161-10 (CV số 1828/QLD-ĐK hiệu lực đến 25/02/2021) | Remedica Ltd. | Cyprus | Viên | 11.000 | ||
123 | 226 | Erythromycin | Ery Children 250mg | 250mg | VN-18965-15 (Cv số 3921/QLD-ĐK ngày 15/4/20) | Sophartex | Pháp | Gói | 5.166 | ||
124 | 230 | Spiramycin + Metronidazol | Flazenca 750.000/125 | 750.000IU + 125mg | VD-23681-15 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 | Việt Nam | Gói | 3.500 | ||
125 | 46 | Azithromycin | Azicine 250mg | 250mg | VD-19693-13 | Cty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Việt Nam | Gói | 3.500 | ||
126 | 47 | Clarithromycin | Clabact 500 | 500mg | VD-27561-17 | CTCP Dược Hậu Giang - CN Nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | Viên | 5.450 | ||
127 | 50 | Spiramycin + metronidazol | Novogyl | 750.000 IU; 125mg | VD-27287-17 | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar | Việt Nam | Viên | 850 | ||
6.2.7 Thuốc nhóm quinolon | |||||||||||
128 | 234 | Ciprofloxacin | Proxacin 1% | 200mg/20ml | VN-15653-12 (số 12735/QLD-ĐK ngày 29/7/19) | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | Lọ | 136.000 | ||
129 | 233 | Ciprofloxacin | Quinrox 400/40 | 400mg/40ml | VD-27088-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | Việt Nam | Lọ | 98.000 | ||
130 | 237 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | 500mg | VD-30407-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam | Viên | 954 | ||
131 | 235 | Ciprofloxacin | Basmicin 200 | 200mg/20ml | VD-19469-13 (CV gia hạn số: 18629/QLD-ĐK ngày 1/11/19) | CT CPDP TW1-Pharbaco | Việt nam | Lọ | 49.980 | ||
132 | 236 | Ciprofloxacin | Bloci | 500mg | VN-22416-19 | Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S. A. | Bồ Đào Nha | viên | 3.180 | ||
133 | 240 | Levofloxacin | Dropstar | 5mg/ml; Ống10ml | VD-21524-14 (Cv số 10007/QLD-ĐK ngày 24/6/19) | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 60.000 | ||
134 | 239 | Levofloxacin | LevoDHG 250 | 250mg | VD-21557-14 (Cv gia hạn số: 12655/QLD-ĐK ngày 24/7/19) | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | Viên | 1.460 | ||
135 | 243 | Moxifloxacin | Moxieye | 5 mg/ml; Ống 10 ml | VD-22001-14 (Cv số 13098/QLD-ĐK ngày 05/8/19) | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Lọ | 65.000 | ||
136 | 245 | Ofloxacin | Menazin 200mg | 200mg | VN-20313-17 | Medochemie Ltd. - Central Factory | Cyprus | Viên | 3.200 | ||
137 | 244 | Ofloxacin | Goldoflo | 200mg/40ml | VN-20729-17 | InfoRlife SA | Thụy Sĩ | Túi | 159.999 | ||
6.2.8 Thuốc nhóm sulfamid | |||||||||||
138 | 246 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | 200mg/20g | VD-28280-17 | Cty CP Dược Medipharco | Việt Nam | Tuýp | 21.840 | ||
139 | 249 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | Bixazol | (200mg + 40mg)/10ml | VD-32509-19 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 5.000 | ||
140 | 248 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | LIVICO | 200mg + 40mg/5ml, 60ml | VD-25175-16 | Công ty CP Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Lọ | 22.000 | ||
6.2.9 Thuốc nhóm tetracyclin | |||||||||||
141 | 251 | Doxycyclin | Cyclindox 100mg | 100mg | VN-20558-17 | Medochemie Ltd. - Factory AZ | Cyprus | Viên | 1.500 | ||
142 | 252 | Tetracyclin hydroclorid | Tetracyclin 1% | 50mg/5g (1%; Tuýp 5g) | VD-26395-17 | Cty CP Dược Medipharco | Việt Nam | Tuýp | 2.520 | ||
6.2.10 Thuốc khác | |||||||||||
143 | 253 | Colistin | Colistimed | 0,5 MIU | VD-24642-16 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | Lọ | 258.000 | ||
144 | 254 | Colistin | Colistimed | 3 MIU | VD-28603-17 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | Lọ | 739.000 | ||
6.3 Thuốc chống vi rút | |||||||||||
6.3.1 Thuốc điều trị HIV/AIDS | |||||||||||
6.3.2. Thuốc điều trị viêm gan C | |||||||||||
6.3.3 Thuốc chống vi rút khác | |||||||||||
145 | 264 | Aciclovir | Acyclovir 3% | 3%/5g | VD-27017-17 | Công ty CPDP Quảng Bình | Việt Nam | Tuýp | 45.000 | ||
146 | 55 | Aciclovir | Agiclovir 400 | 400mg | VD-33369-19 | Chi nhánh Cty CPDP Agimexpharm - NMSXDP Agimexpharm | Việt Nam | Viên | 995 | ||
6.4. Thuốc chống nấm | |||||||||||
147 | 270 | Nystatin + Neomycin + Polymycin B | Valygyno | 100.000UI + 35.000UI + 35.000UI | VD-25203-16 | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Viên | 4.494 | ||
6.5. Thuốc điều trị bệnh do amip | |||||||||||
6.6. Thuốc điều trị bệnh lao | |||||||||||
Thuốc điều trị lao kháng thuốc | |||||||||||
6.7. Thuốc điều trị sốt rét | |||||||||||
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU | |||||||||||
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH | |||||||||||
8.1. Hóa chất | |||||||||||
8.2. Thuốc điều trị đích | |||||||||||
8.3. Thuốc điều trị nội tiết | |||||||||||
8.4. Thuốc điều hòa miễn dịch | |||||||||||
8.5. Thuốc khác | |||||||||||
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU | |||||||||||
148 | 278 | Alfuzosin | Alsiful S.R. Tablets 10mg | 10mg | VN-13877-11 (Cv số 293/QLD-ĐK ngày 20/6/20) | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd; 2nd plant | Đài Loan | Viên | 7.300 | ||
10. THUỐC CHỐNG PARKINSON | |||||||||||
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU | |||||||||||
11.1. Thuốc chống thiếu máu | |||||||||||
149 | 283 | Sắt (III) hydroxid polymaltose | Saferon | 50mg/5ml; Chai 100ml | VN-19664-16 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd | India | Chai | 70.000 | ||
150 | 282 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | Polyhema | 50mg/10ml | VD-32994-19 | Công ty CP Dược - Vật tư y tế Hà Nam | Việt Nam | Ống | 7.497 | ||
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu | |||||||||||
151 | 289 | Etamsylat | Cyclonamine 12,5% | 250 mg/2ml | VN-21709-19 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Poland | Ống | 25.000 | ||
152 | 293 | Phytomenadion (vitamin K1) | Vinphyton | 1mg/1ml; | VD-16307-12 (CV gia hạn số 1591/QLD-ĐK ngày 17/02/20) | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 1.050 | ||
153 | 296 | Tranexamic acid | Cammic | 500mg | VD-17592-12 (CV duy trì số 18428/QLD-ĐK ngày 28/10/19) | Vinphaco | Việt Nam | Viên | 1.680 | ||
154 | 294 | Tranexamic acid | Toxaxine 500mg Inj | 500mg/5ml | VN-20059-16 | Daihan Pharm. Co., Ltd | Korea | Ống | 15.000 | ||
11.3. Máu và chế phẩm máu | |||||||||||
155 | 297 | Albumin | Human Albumin 20% Behring, low salt | 200 g/l; Chai 50ml | QLSP-1036-17 | CSL Behring GmbH | Đức | Chai | 595.000 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp: Nồng độ albumin máu ≤ 2,5 g/dl hoặc sốc hoặc hội chứng suy hô hấp tiến triển; thanh toán 70%. | |
156 | 298 | Albumin + immunoglobulin | Biseko | 50ml | VN-13034-11 CV gia hạn số: 17904/QLD-ĐK ngày 18.10.2019 | Biotest pharma GmbH | Đức | Chai | 970.000 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong những trường hợp sốc do nguyên nhân: bỏng, chấn thương, mất nước, nhiễm trùng nặng. | |
11.4. Dung dịch cao phân tử | |||||||||||
157 | 299 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Volulyte 6% | 6%, 500ml | VN-19956-16 | Fresenius kabi deutschland gmbh | Đức | Chai/Lọ/Túi | 86.800 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị giảm thể tích tuần hoàn do mất máu cấp khi việc sử dụng dịch truyền đơn thuần không mang lại hiệu quả đầy đủ. | |
11.5. Thuốc khác | |||||||||||
12. THUỐC TIM MẠCH | |||||||||||
12.1. Thuốc chống đau thắt ngực | |||||||||||
158 | 304 | Nicorandil | Nicomen Tablets 5mg | 5mg | VN-22197-19 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd | Đài Loan | Viên | 3.500 | ||
159 | 39 | Isosorbid dinitrat | Nadecin 10mg | 10mg | VN-17014-13 | S.C Arena Group S.A | Romania | Viên | 2.594 | ||
160 | 42 | Trimetazidin | Trimpol MR | 35mg | VN-19729-16 | Polfarmex S.A | Poland | Viên | 2.600 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. | |
161 | 37 | Nitroglycerine | Trinitrina | 5mg/1,5ml | VN-21228-18 | Fisiopharma SRL - Italy | Italy | Ống | 42.800 | ||
12.2. Thuốc chống loạn nhịp | |||||||||||
162 | 45 | Amiodaron hydroclorid | BFS - Amiron | 150mg/3ml | VD-28871-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 24.000 | ||
163 | 46 | Amiodarone hydrochloride | Cordarone | 200 mg | VN-16722-13 (CV 16675/QLD-ĐK ngày 27/9/2019) | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | Viên | 6.750 | ||
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp | |||||||||||
164 | 305 | Bisoprolol fumarat + hydrochlorothiazid | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | 5mg + 6,25mg | VD-20814-14 (Cv số 13902/QLD-ĐK ngày 16/8/19) | Công ty CPDP Savi (SaviPharm) | Việt Nam | Viên | 2.500 | ||
165 | 309 | Losartan + hydrochlorothiazid | Lorista H | 50mg + 12,5mg | VN-18276-14 (CV số 17859/QLD-ĐK hiệu lực đến 18/10/20) | KRKA D.D Novo Mesto | Slovenia | Viên | 5.964 | ||
166 | 69 | Lisinopril | Savi Lisinopril 5 | 5mg | VD-24852-16 | Công ty CPDP Savi | Việt Nam | Viên | 1.800 | ||
167 | 62 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Acantan HTZ 8-12.5 | 8 mg + 12,5mg | VD-30299-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Viên | 3.192 | ||
168 | 98 | Telmisartan + hydrochlorothiazid | Actelsar HCT 40mg/12,5 mg | 40mg + 12,5mg | VN-21654-19 | Actavis Ltd | Malta | Viên | 9.597 | ||
169 | 49 | Amlodipin + Atorvastatin | Amdepin Duo | 5mg + 10mg | VN-20918-18 | Cadila Pharmaceuticals Ltd | India | Viên | 3.700 | ||
170 | 48 | Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin Besilat) | Amlodipin 5mg | 5mg | VD-29876-18 | Vidipha | Việt Nam | Viên | 164 | ||
171 | 95 | Quinapril | Aquiril MM 5 | 5mg | VD-31360-18 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | Viên | 1.974 | ||
172 | 93 | Perindopril tert-butylamin , Indapamide | Belperi | 4mg + 1,25mg | VN-19057-15 | Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas S.A. | Portugal | Viên | 4.000 | ||
173 | 89 | Nifedipin | Cordaflex | 20mg | VN-14666-12 (Gia hạn đến 25/05/2020) | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Viên | 980 | ||
174 | 67 | Enalapril + hydroclorothiazid | Ebitac 12.5 | 10mg + 12,5mg | VN-17895-14 | Farmak JSC | Ukraine | Viên | 3.549 | ||
175 | 68 | Enalapril + hydroclorothiazid | Ebitac Forte | 20mg + 12,5mg | VN-17896-14 | Farmak JSC | Ukraine | Viên | 3.900 | ||
176 | 99 | Telmisartan + hydrochlorothiazid | Hangitor plus | 40mg +12,5mg | VD-28544-17 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Việt Nam | Viên | 1.050 | ||
177 | 55 | Benazepril hydroclorid | Hezepril 10 | 10mg | VD-24221-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Viên | 4.500 | ||
178 | 79 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Lisiplus HCT 10/12.5 | 10mg + 12,5mg | VD-17766-12 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Việt Nam | Viên | 3.000 | ||
179 | 80 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Lisiplus HCT 20/12.5 | 20mg +12,5mg | VD-18111-12 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Việt Nam | Viên | 5.200 | ||
180 | 82 | Losartan potassium | Lorista 50 | 50mg | VN-18882-15 | KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia | Slovenia | Viên | 2.930 | ||
181 | 91 | Perindopril | Periwel 4 | 4mg | VD-22468-15 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 2.000 | ||
182 | 73 | Irbesartan | PMS-Irbesartan 300mg | 300mg | VN-17771-14 | Pharmascience Inc | Canada | Viên | 6.489 | ||
183 | 60 | Candesartan | SaVi Candesartan 8 | 8mg | VD-23004-15 | Công ty CPDP Savi | Việt Nam | Viên | 3.900 | ||
184 | 74 | Irbesartan | Savi Irbesartan 75 | 75mg | VD-28034-17 | Công ty Cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Viên | 2.980 | ||
185 | 47 | Amlodipin | Stadovas 5Tab | 5mg | VD-30106-18 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Việt Nam | Viên | 467 | ||
186 | 94 | Periridopril + indapamid | Tovecor plus | 5mg + 1,25mg | VD-26298-17 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Việt Nam | Viên | 4.000 | ||
187 | 87 | Methyldopa | Thyperopa forte | 500 mg | VD-26833-17 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 1.848 | ||
188 | 53 | Perindopril + Indapamid + Amlodipin | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | 5mg + 1,25mg + 5mg | VN3-11-17 | Servier (Ireland) Industries Ltd | Ireland | Viên | 8.557 | ||
189 | 69 | Felodipin | Felodipin Stada 5mg retard | 5 mg | VD-26562-17 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Việt Nam | Viên | 1.500 | ||
12.4. Thuốc điều trị hạ huyết áp | |||||||||||
190 | 312 | Heptaminol hydroclorid | Heptaminol 187,8 mg | 187,8mg | VD-32281-19 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam | Viên | 1.200 | ||
12.5. Thuốc điều trị suy tim | |||||||||||
191 | 109 | Dobutamin | Dobutamin - BFS | 250mg/5ml | VD-26125-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 55.000 | ||
192 | 110 | Dopamin Hydrochloride | Dopamine hydrochloride 4% | 200mg/5ml | VN-18479-14 (Có CV gia hạn số 12735/QLD-ĐK ngày 29/07/2019) | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | Ống | 19.950 | ||
193 | 108 | Dobutamine | Dobutamine Panpharma 250mg/20ml | 250mg/ 20ml | VN-15651-12 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | Lọ | 79.800 | ||
12.6. Thuốc chống huyết khối | |||||||||||
194 | 114 | Acetylsalicylic acid | Aspirin - 100 | 100mg | VD-20058-13 | Traphaco HY | Việt Nam | Viên | 450 | ||
195 | 117 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | Pfertzel | 75mg + 75mg | VD-20526-14 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | Viên | 2.680 | ||
12.7. Thuốc hạ lipid máu | |||||||||||
196 | 316 | Fluvastatin | SaVi Fluvastatin 40 | 40mg | VD-27047-17 | Công ty CPDP Savi | Việt Nam | Viên | 6.699 | ||
197 | 73 | Lovastatin | Lovarem 20 tablets | 20mg | 6576/QLD-KD | Remedica Ltd | Cyprus | Viên | 3.500 | ||
198 | 123 | Atorvastatin + ezetimibe | Atovze 10/10 | 10mg + 10mg | VD-30484-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Savi | Việt Nam | viên | 5.900 | ||
199 | 125 | Ciprofibrat | Becalim | 100mg | VD-33284-19 | Công ty Cổ phần Dược Enlie (Tên cũ: Công ty Cổ phần Dược Becamex) | Việt Nam | Viên | 8.000 | ||
200 | 130 | Pravastatin | Fasthan 20 | 20mg | VD-28021-17 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Viên | 7.150 | ||
201 | 126 | Fenofibrat | Fenosup Lidose | 160mg | VN-17451-13; Gia hạn số: 10988/QLD-ĐK ngày 03/07/2019 | SMB Technology S.A. | Bỉ | Viên | 5.267 | ||
202 | 131 | Pravastatin | Hypevas 20 | 20mg | VD-31108-18 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 1.365 | ||
203 | 132 | Pravastatin | Hypravas 40 | 40mg | VD-31763-19 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Viên | 3.486 | ||
204 | 133 | Simvastatin | Simvastatin Savi 40 | 40mg | VD-8755-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Việt Nam | Viên | 2.980 | ||
205 | 122 | Atorvastatin | Statinagi 10 | 10mg | VD-25128-16 | CN Cty CP DP Agimexpharm - NM SX DP Agimexpharm | Việt Nam | Viên | 252 | ||
206 | 134 | Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg | Stazemid 10/10 | 10mg + 10mg | VD-24278-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam | Viên | 6.000 | ||
12.8. Thuốc khác | |||||||||||
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU | |||||||||||
207 | 328 | Betamethason dipropionat + Acid salicylic | Qbisalic | 0,0064g + 0,3g; Tuýp 15g | VD-27020-17 | Công ty CPDP Quảng Bình | Việt Nam | Tuýp | 15.000 | ||
208 | 323 | Fusidic acid | Fucipa | 100mg/5g | VD-31487-19 | Công ty Cổ phần dược Apimed | Việt Nam | Tuýp | 14.343 | ||
209 | 326 | Mupirocin | Atimupicin | 100mg | VD-33402-19 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Tuýp | 27.720 | ||
14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN | |||||||||||
14.1. Chuyên khoa mắt | |||||||||||
14.2. Thuốc cản quang | |||||||||||
14.3. Thuốc khác | |||||||||||
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN | |||||||||||
210 | 336 | Povidon Iondin | Povidon Iondin 10% | 10%; Lọ 25ml | VD-26455-17 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Việt Nam | Lọ | 5.250 | ||
211 | 338 | Povidone iod | TP Povidon iod 7,5% | 7,5g/100ml | VD-31199-18 | Công ty Cổ phần dược phẩm Thành Phát | Việt Nam | Lọ | 16.000 | ||
212 | 337 | Povidon iod | Povidon iod 10% | 10%/250ml | VD-23647-15 | Công ty CPDP Quảng Bình | Việt Nam | Lọ | 29.988 | ||
16. THUỐC LỢI TIỂU | |||||||||||
213 | 341 | Furosemid | Furosemid 20mg/2ml | 20mg/2ml | VD-25211-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Ống | 754 | ||
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA | |||||||||||
17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | |||||||||||
214 | 344 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Mezapulgit | 2,5g+0,3g+0,2g | VD-19362-13 (CV số 674/QLD-ĐK hiệu lực đến 20/1/21) | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Gói | 1.680 | ||
215 | 347 | Famotidin | Quamatel | 20mg | VN-20279-17 | Gedeon Richter Plc | Hungary | Lọ | 60.000 | ||
216 | 348 | Famotidin | Atifamodin | 20mg | VD-34130-20 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Lọ | 36.288 | ||
217 | 349 | Famotidin | A.T Famotidine 40 inj | 40mg/5ml | VD-24728-16 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Lọ | 75.999 | ||
218 | 352 | Lansoprazole | Gastevin 30mg | 30mg | VN-18275-14 (cv gia hạn số 17860/QLĐ-ĐK đến ngày 18/10/20) | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | Viên | 9.500 | ||
219 | 353 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Atirlic | 800,4mg + 3030,3mg | VD-26749-17 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Gói | 2.478 | ||
220 | 354 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Varogel | 800,4mg + 611,76mg + 80mg; Gói 10ml | VD-18848-13 (CV gia hạn SĐK số: 6972/QLD-ĐK ngày 1/6/20) | Shinpoong Daewoo | Việt Nam | Gói | 3.080 | ||
221 | 357 | Nizatidine | Mizatin Capsule | 150mg | VN-19512-15 | Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd | Korea | Viên | 4.500 | ||
222 | 364 | Esomeprazol | Emanera 20mg | 20mg | VN-18443-14 (Cv số 15588/QLD-ĐK ngày 12/9/19) | Công ty KrKa, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Viên | 12.390 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán theo chỉ định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc kèm theo hồ sơ đăng ký thuốc đã được cấp phép và chỉ định dự phòng loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tại dạ dày, tá tràng do stress ở bệnh nhân hồi sức tích cực. | |
223 | 361 | Esomeprazol | A.T Esomeprazol 20 inj | 20mg | VD-26744-17 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | Lọ | 24.990 | ||
224 | 363 | Esomeprazol | Raciper 40mg | 40mg | VN-16033-12 (Có Cv duy trì SĐK) | Sun Pharmaceutical Industries Ltd (Cv thay đổi tên nhà sản xuất và mẫu nhãn ngày 11/08/2017) | Ấn Độ | Viên | 1.691 | ||
225 | 80 | Omeprazol | Lomec 20 | 20mg | VN-20152-16 | Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A | Spain | Viên | 2.499 | ||
226 | 370 | Sucralfat | Vagasat | 1500mg | VD-23645-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam | Gói | 4.200 | ||
227 | 78 | Famotidin | Famopsin 40 FC Tablets | 40mg | 11398/QLD-KD | Công ty Remedica Ltd | Cyprus | Viên | 2.898 | ||
228 | 79 | Lansoprazol | Scolanzo | 15mg | VN-21360-18 | Laboratorios Liconsa, S.A | Tây Ban Nha | Viên | 5.000 | ||
17.2. Thuốc chống nôn | |||||||||||
229 | 372 | Granisetron hydroclorid | Granisetron Kabi 1mg/ml | 1mg/ml | VN-21199-18 | Labesfal-Laboratorios Almiro, SA | Portugal | Ống | 48.600 | ||
17.3. Thuốc chống co thắt | |||||||||||
230 | 381 | Drotaverin hydroclorid | Drotusc Forte | 80mg | VD-24789-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Viên | 1.050 | ||
231 | 385 | Papaverin hydroclorid | Paparin | 40mg/2ml | VD-20485-14 (CV gia hạn số 4210/QLD-ĐK ngày 27/03/19) | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 2.810 | ||
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng | |||||||||||
232 | 83 | Sorbitol | Sorbitol 5g | 5g | VD-25582-16 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Gói | 420 | ||
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy | |||||||||||
233 | 397 | Bacillus Clausii | Progermila | 2.109 CFU/5ml | QLSP-903-15 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 5.460 | ||
234 | 395 | Bacillus clausil | Enterogolds | 2 tỷ bào tử | QLSP- 955-16 | Công ty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | Viên | 2.900 | ||
235 | 396 | Bacillus clausil | Enterogran | 2 tỷ bào tử | QLSP-954-16 | Công ty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | Gói | 3.500 | ||
236 | 393 | Bacillus subtilis | Domuvar | 2.10 9 CFU/5ml | QLSP-902-15 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 5.250 | ||
237 | 394 | Bacillus subtilis | Baci - Subti | ≥ 108 CFU/g | QLSP-841-15 (CV gia hạn số: 4711/QLD-ĐK ngày 22/4/20) | Công ty CP Vắc xin và sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | Gói | 2.880 | ||
238 | 398 | Gelatin tannat | Tanagel | 250 mg | VN-19132-15 | Laboratorios Francisco Durban, S.A. | Spain | Gói | 5.000 | ||
239 | 399 | Kẽm Gluconat | Siro Snapcef | 56mg/5ml; Chai 100ml | VD-21199-14 (Cv số: 20802/QLD-ĐK) | Công ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | Việt Nam | Chai | 29.450 | ||
240 | 400 | Kẽm gluconat | Faskit | 70mg | VD-30383-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Gói | 1.750 | ||
241 | 402 | Lactobacillus acidophilus | Andonbio | 108 CFU (tương đương 75mg) | VD-20517-14 (Cv số 1145/QLD-ĐK hiệu lực đến 12/8/20) | Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar -Austrapharm | Việt Nam | Gói | 1.390 | ||
242 | 405 | Saccharomyces boulardii | Zentomyces | 100mg, 108 CFU | QLSP-910-15 | Công ty liên doanh dược phẩm MEBIPHAR-AUSTRAPHARM | Việt Nam | Gói | 3.600 | ||
243 | 85 | Lactobacillus acidophilus | L-bio | 10 mg | VD-21035-14 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Việt Nam | Gói | 1.500 | ||
17.6. Thuốc điều trị trĩ | |||||||||||
244 | 86 | Diosmin + Hesperidin | Dacolfort | 450mg + 50mg | VD-30231-18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Viên | 820 | ||
17.7. Thuốc khác | |||||||||||
245 | 409 | Mesalazine | Mecolzine | 500mg | VN-22521-20 | Faes Farma, S.A | Tây Ban Nha | Viên | 9.200 | ||
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT | |||||||||||
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế | |||||||||||
246 | 422 | Methyl prednisolon | Menison 4mg | 4mg | VD-23842-15 | Công ty Cổ phần Pymepharco | Việt Nam | Viên | 945 | ||
247 | 423 | Methyl prednisolon | Somidex | 40mg | VN-13884-11 (Cv số 7777/QLD-ĐK ngày 23/5/19) | Gentle Pharma Co., Ltd | Taiwan | Lọ | 28.000 | Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu phản vệ. | |
248 | 142 | Betamethason | Betamethason | 19,2g/30g | VD-28278-17 | Cty CP Dược Medipharco | Việt Nam | Tuýp | 31.290 | ||
249 | 143 | Dexamethason phosphat | Dexamethason | 4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) | VD-25716-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Ống | 777 | Quỹ bảo hiểm y tế không thanh toán trường hợp tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn. | |
250 | 150 | Methyl prednisolon | Soli-medon 40 | 40mg | VD-23146-15 | Cty Cp Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Lọ | 7.560 | Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu phản vệ. | |
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron | |||||||||||
251 | 155 | Progesteron | Progentin 200 | 200mg | VD-19613-13 | Công ty cổ phần SPM | Việt Nam | Viên | 7.600 | ||
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết | |||||||||||
252 | 167 | Gliclazid + metformin | Dianorm-M | 80mg + 500mg | VN-14275-11 | Micro Labs Limited | Ấn Độ | Viên | 3.380 | ||
253 | 160 | Glibenclamide + Metformin hydrochloride | Duotrol | 5mg+ 500mg | VN-19750-16 | USV Ltd | India | Viên | 3.200 | ||
254 | 164 | Gliclazide | Gliclada 60mg modified - release tablets | 60mg | VN-21712-19 | KrKa, D.D., Novo Mesto | Slovenia | Viên | 4.800 | ||
255 | 161 | Metformin HCL 500 mg; Glibenclamid 2,5 mg | GliritDHG 500 mg/2,5mg | 500mg + 2,5mg | VD-24598-16 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | Viên | 2.400 | ||
256 | 168 | Glimepiride 2mg | Glumerif 2 | 2mg | VD-21780-14 (có CV gia hạn) | Công ty CP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | Viên | 1.670 | ||
257 | 165 | Gliclazid | Glycinorm-80 | 80mg | VN-19676-16 | Ipca Laboratories Ltd. | Ấn Độ | Viên | 1.880 | ||
258 | 166 | Gliclazide + Metformin | Melanov-M | 80mg + 500mg | VN-20575-17 | Micro Labs Limited | Ấn Độ | Viên | 3.800 | ||
259 | 178 | Metformin | Metformin Denk 500 | 500mg | VN-6640-08, gia hạn 23/08/2020 | Denk Pharma GmbH & Co. Kg | Đức | Viên | 580 | ||
260 | 179 | Metformin | Metformin Stella 1000mg | 1000 mg | VD-27526-17 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Viên | 2.000 | ||
261 | 182 | Vildagliptin | Meyerviliptin | 50mg | VD-27416-17 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam | Viên | 5.145 | ||
262 | 173 | Insulin người trộn, hỗn hợp (20/80) | Polhumin Mix-2 | 100IU/ml x 3ml | QLSP-1112-18 | Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A | Ba Lan | Ống | 151.998 | Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. | |
263 | 175 | Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) | Wosulin 30/70 | 40IU/ml | VN-13424-11 | Wockhardt Ltd. | India | Lọ | 91.500 | Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. | |
264 | 176 | Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) | Wosulin 30/70 | 100IU/ml | VN-13913-11 | Wockhardt Limited | India | Bút | 112.000 | Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. | |
265 | 172 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | Wosulin-N | 40IU/ml | VN-13425-11 | Wockhardt Ltd. | India | Lọ | 91.500 | Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. | |
266 | 170 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | Wosulin-R | 40IU/ml | VN-13426-11 | Wockhardt Ltd. | India | Lọ | 91.500 | Thuốc được cấp phát tại trạm y tế xã theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, quản lý bệnh đái tháo đường của Bộ Y tế. | |
18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp | |||||||||||
267 | 186 | Propylthiouracil (PTU) | Basethyrox | 100mg | VD-21287-14 (CV số 16374/QLD-ĐK ngày 20/9/2019) | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 735 | ||
268 | 184 | Levothyroxin (muối natri) | Disthyrox | 100mcg | VD-21846-14 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 294 | ||
269 | 187 | Thiamazol Empagliflozin | Mezamazol | 5mg | VD-21298-14 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 588 | ||
18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt | |||||||||||
18.6. Thuốc khác | |||||||||||
19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH | |||||||||||
270 | 432 | Immune globulin | ProIVIG | 2,5g/50ml | QLSP-0764-13 (Cv số 1247/QLD-ĐK ngày 10/02/20) | Reliance Life Sciences | Ấn Độ | Chai | 2.650.000 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn không đáp ứng với corticoid, hội chứng Guillain Barre, bệnh Kawasaki; điều trị nhiễm trùng nặng có giảm IgG; điều trị thay thế cho bệnh nhân thiếu hụt IgG; điều trị bệnh tay-chân-miệng, phơi nhiễm sởi theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế. | |
20. THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE | |||||||||||
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG | |||||||||||
21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt | |||||||||||
271 | 440 | Brinzolamid | Azopt drop 1% 5ml | 0,01 | VN-21090-18 | Alcon research, Ltd. | Mỹ | Lọ | 116.700 | ||
272 | 442 | Hydroxypropylmethylcellulose | Syseye | 45mg/15ml (0,3%) | VD-25905-16 | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Lọ | 30.000 | ||
273 | 445 | Moxifloxacin + dexamethason | Quimodex | 25mg + 5mg; Lọ 5ml | VD-31346 -18 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Việt Nam | Lọ | 20.000 | ||
274 | 447 | Natri hyaluronat | Vitol | 21.6mg/12ml (0,18%) | VD-28352-17 | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Lọ | 53.000 | ||
275 | 449 | Olopatadin hydroclorid | Olevid | 2mg/ml | VD-27348-17 | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Lọ | 88.000 | ||
276 | 451 | Polyethylen glycol + propylen glycol | Novotane ultra | 4mg/ml + 3mg/ml. Ống 2ml | VD-26127-17 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 35.000 | ||
277 | 98 | Natri hyaluronat | Hylaform 0,1% | 1mg/ml; Ống 0,4ml | VD-28530-17 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 6.500 | ||
278 | 95 | Indomethacin | Indocollyre | 0.001 | VN-12548-11 | Laboratoire Chauvin | Pháp | Lọ | 68.000 | ||
279 | 97 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9%; 10ml | VD-22949-15 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | Lọ | 1.320 | ||
21.2. Thuốc tai- mũi- họng | |||||||||||
280 | 457 | Fluticason propionat | Meseca | 50mcg/liều xịt; Lọ 60 liều | VD-23880-15 | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Lọ | 96.000 | ||
281 | 459 | Xylometazolin hydroclorid | Xylobalan Nasal Drop 0,1% | 1mg/ml | VN-19370-15 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Poland | Lọ | 37.500 | ||
282 | 460 | Xylometazolin hydroclorid | Xylobalan Nasal Drop 0,05% | 0,5mg/ml | VN-19543-15 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Poland | Lọ | 28.500 | ||
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON | |||||||||||
22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ | |||||||||||
283 | 463 | Oxytocin | Oxytocin | 5IU/1ml | VN-20167-16 | Gedeon Richter Plc. | Hungary | Ống | 3.255 | ||
284 | 464 | Oxytocin | Vinphatoxin | 10IU/ml | VD-26323-17 | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 5.900 | ||
285 | 101 | Methyl ergometrin maleat | Methylergometrine Maleate Injection 0,2mg-1ml | 0,2mg/1ml | VN-21836-19 | Panpharma GmbH (* Tên cũ: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk) | Đức | Ống | 18.900 | ||
22.2. Thuốc chống đẻ non | |||||||||||
23. DUNG DỊCH LỌC MÀNG BỤNG, LỌC MÁU | |||||||||||
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH | |||||||||||
24.1. Thuốc an thần | |||||||||||
286 | 104 | Diazepam | Seduxen 5mg | 5mg | VN-19162-15 | Gedeon Richter Plc | Hungary | Viên | 1.260 | Dạng tiêm: Đối với phòng khám đa khoa và trạm y tế xã, quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cấp cứu. | |
24.2. Thuốc gây ngủ | |||||||||||
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần | |||||||||||
287 | 483 | Meclophenoxat (Meclofenoxat HCl) | Bidilucil 500 | 500mg | VD-20667-14 (CVGH số: 5769/QLD-ĐK) | Công ty Cổ phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định | Việt Nam | Lọ | 58.000 | ||
24.4. Thuốc chống trầm cảm | |||||||||||
24.5 Thuốc tác động lên hệ thần kinh | |||||||||||
288 | 494 | Acetyl leucin | Zentanil | 1g/10ml | VD-28885-18 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Lọ | 24.000 | ||
289 | 512 | Piracetam | Orilope 800mg | 800mg/8ml | VD-27011-17 | Cty CP DP Phương Đông | Việt Nam | Ống | 3.780 | ||
290 | 508 | Piracetam | Pracetam 1200 | 1200 mg | VD-18536-13 (Cv số 2635/QLD-ĐK ngày 19/3/20) | Công ty TNHH LD Stellapharm - CN 1 | Việt Nam | viên | 2.310 | ||
291 | 510 | Piracetam | Cerefort | 200mg/ml; lọ 120ml | VN-21373-18 | UniPharma Company | Ai Cập | Chai | 96.000 | ||
292 | 513 | Vinpocetin | Vinpocetin | 10mg | VD-22486-15 (Cv số 7651/QLD-ĐK ngày 11/6/20) | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | Viên | 1.491 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị triệu chứng thần kinh của chứng sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch. | |
293 | Peptide (Cerebrolysin concentrate) | Cerebrolysin | 215,2mg/ml x 10ml | QLSP-845-15 | Ever Neuro Pharma GmbH | Áo | Ống | 92.505 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% trong các trường hợp: | ||
- Đột quỵ cấp tính; | |||||||||||
- Sau chấn thương sọ não; | |||||||||||
- Sau phẫu thuật chấn thương sọ não; | |||||||||||
- Sau phẫu thuật thần kinh sọ não. | |||||||||||
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP | |||||||||||
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | |||||||||||
294 | 515 | Bambuterol | Mezaterol 20 | 20mg | VD-25696-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 1.596 | ||
295 | 516 | Budesonid | Benita | 64mcg/liều xịt, Chai 120 liều | VD-23879-15 | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam | Lọ | 90.000 | ||
296 | 525 | Salbutamol | Atisalbu | 2mg/5ml, ống 10ml | VD-25647-16 | Công ty CP DP An Thiên | Việt Nam | Ống | 5.200 | ||
297 | 522 | Salbutamol | A.T Salbutamol 5mg/5ml | 5mg/5ml | VD-34122-20 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | Việt Nam | Ống | 105.000 | ||
298 | 519 | Montelukast | Leukas | 4mg | VD-19553-13 (Cv số 15908/QLD-ĐK ngày 13/9/19) | Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Thanh Hóa | Việt Nam | Gói | 3.486 | ||
299 | 524 | Salbutamol | Vinsalmol | 2,5mg/2,5ml | VD-23730-15 | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 4.410 | ||
300 | 527 | Salbutamol + Ipratropium | Zencombi | (2.5 mg + 0,5mg) /2.5 ml | VD-26776-17 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Lọ | 12.600 | ||
301 | 529 | Terbutalin | Vinterlin | 0,5mg/1ml | VD-20895-14 (CV gia hạn số 12539/QLD-ĐK ngày 23/7/19) | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 4.830 | ||
302 | 123 | Salbutamol | Pro Salbutamol Inhaler | 100mcg/ nhát xịt x 200 nhát xịt (tương đương 0,024g/10ml Salbutamol sulphat) | VN-19832-16 | Laboratorio Aldo - Unión, S.A | Tây ban nha | Chai | 52.000 | ||
25.2. Thuốc chữa ho | |||||||||||
303 | 532 | Ambroxol | Ocemuco | 30mg | VD-32179-19 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | Việt Nam | Viên | 2.900 | ||
304 | 530 | Ambroxol | Ambroxol-H | 30mg/5ml; Chai 50ml | VD-30742-18 | CTCPDP Dopharma | Việt Nam | Chai | 30.000 | ||
305 | 533 | Bromhexin hydroclorid | Agi-Bromhexine 16 | 16mg | VD-30270-18 | Chi nhánh công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy SX DP Agimexpharm | Việt Nam | Viên | 630 | ||
306 | 539 | Carbocistein | Desalmux | 375 mg | VD-28433-17 | Công ty Roussel Việt nam | Việt Nam | Gói | 4.650 | ||
307 | 536 | Carbocistein | Ausmuco 750V | 750mg | VD-31668-19 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 2.499 | ||
308 | 538 | Carbocistein | Lodirein | 375mg | VD-23586-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | Viên | 987 | ||
309 | 543 | N- Acetylcystein | Oribier 200 | 200mg/8ml | VD-25254-16 | Cty CP DP Phương Đông | Việt Nam | Ống | 2.130 | ||
25.3. Thuốc khác | |||||||||||
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC | |||||||||||
26.1. Thuốc uống | |||||||||||
310 | 197 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate (Kẽm) | Oremute 20 | 2,6g + 2,9g + 1,5g + 13,5g + 20mg | QLĐB-458-14 | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Gói | 9.450 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan; Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm. | |
311 | 196 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate (Kẽm) | Oremute 5 | 520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mg | QLĐB-459-14 | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm | Việt Nam | Gói | 2.750 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan; Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm. | |
312 | 194 | Magnesi aspartat+ kali aspartat | Pomatat | 140mg +158mg | VD-22155-15 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | Viên | 1.029 | ||
313 | 193 | Kali clorid | Kaldyum | 600 mg | VN-15428-12 | Egis Pharmaceuticals PLC | Hungary | Viên | 2.100 | ||
314 | 195 | Glucose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat | Oresol new | 2,7g + 520mg + 300mg + 509mg Trinatri citrat khan tương đương 580mg Natri citrat | VD-23143-15 | Cty Cp Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | Gói | 1.050 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan; Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm. | |
26.2. Thuốc tiêm truyền | |||||||||||
315 | 549 | Acid amin* | Aminoacid kabi 5% | 5%; Chai/Túi 250ml | VD-25361-16 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai/Túi | 48.000 | ||
316 | 550 | Acid amin* | Aminoacid kabi 5% | 5%; Chai/Túi 500ml | VD-25361-16 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai/Túi | 69.000 | ||
317 | 205 | Calci clorid | Calci clorid | 10%/5ml | VD-24898-16 | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 903 | ||
318 | 201 | Acid amin* (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine) | Aminosteril N-Hepa Inf 8% 250ml | 8%, 250ml | VN-17437-13 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | Chai/Túi | 93.000 | ||
319 | 208 | Glucose | Dextrose 10% | 10%; Chai/Túi 250ml | VD-20315-13 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | Việt Nam | Chai | 11.200 | ||
320 | 210 | Glucose | Glucose 5% 500ml | 5%; Chai 500ml | VD-28252-17 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 8.610 | ||
321 | 209 | Glucose | Glucose 5% 250ml | 5%; Chai 250ml | VD-28252-17 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 9.579 | ||
322 | 220 | Nhũ dịch lipid | Lipidem | Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 8,0g/100ml; Omega-3-acid triglycerides 2,0g/100ml; Chai/túi 250ml | VN-20656-17 | B.Braun Melsungen AG | Đức | Chai | 228.795 | Đối với Bệnh viện hạng III, IV: quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ngộ độc thuốc tê. | |
323 | 212 | Magnesi sulfat | Magnesi-BFS 15% | 750mg/5ml | VD-22694-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 3.700 | ||
324 | 219 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% 500ml | 0,9%; Chai 500ml | VD-21954-14 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 8.610 | ||
325 | 218 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% 250ml | 0,9%; Chai 250ml | VD-21954-14 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 8.988 | ||
326 | 215 | Natri clorid | Natri clorid 10% | 500mg/5ml | VD-20890-14 (CV gia hạn số 12539/QLD-ĐK ngày 23/7/2019) | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 2.310 | ||
327 | 214 | Mannitol | Osmofundin | 17,5g/100ml | VD-22642-15 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Việt Nam | Chai | 19.305 | ||
328 | 221 | Ringer lactat | Ringer lactate 500ml | Chai 500ml | VD-22591-15 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 8.610 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Ringer lactat; Ringer acetat; Ringerfundin. | |
26.3. Thuốc khác | |||||||||||
329 | 222 | Nước cất pha tiêm | Nước cất ống nhựa | 5ml | VD-21551-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 410 | ||
340 | 223 | Nước cất pha tiêm | Nước cất ống nhựa | 10ml | VD-21551-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 720 | ||
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN | |||||||||||
341 | 567 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vinrovit 5000 | 50mg + 250mg + 5mg | VD-24344-16 | Vinphaco | Việt Nam | Lọ | 7.300 | ||
342 | 568 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vinrovit | 100mg + 50mg + 0,5mg | VD-28153-17 | Vinphaco | Việt Nam | Viên | 990 | ||
343 | 569 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Cosyndo B | 175mg + 175mg + 125mcg | VD-17809-12 (Cv số 9730/QLD-ĐK ngày 03/7/20) | XNDP 120 - Công ty CP Armephaco | Việt Nam | Viên | 1.200 | ||
344 | 571 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | Vitamin 3B Extra | 100mg + 100mg + 150mcg | VD-31157-18 | Công ty CPDP Quảng Bình | Việt Nam | Viên | 1.150 | ||
345 | 570 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Savi 3B | 100mg + 100mg + 150mcg | VD-30494-18 | Công ty CPDP Savi | Việt Nam | Viên | 1.540 | ||
346 | 575 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Magiebion | 5mg + 470mg | VD-27238-17 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam | Viên | 1.500 | ||
347 | 582 | Vitamin K | Vitamin K | 5mg/1ml | VD-26325-17 | Vinphaco | Việt Nam | Ống | 3.318 | ||
348 | 577 | Vitamin C | Vitamin C - OPC 100mg hương cam | 100mg | VD-21330-14 (Cv gia hạn số 14232/QLD-ĐK ngày 21/8/19) | CN Công ty CP DP OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Việt Nam | Viên | 798 | ||
349 | 133 | Vitamin B6 | Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml | 100mg | VD-24406-16 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Ống | 504 | ||
Một số hình ảnh minh họa thuốc tân dược có trong danh mục thuốc của bệnh viện.

