• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Phẫu thuật

Danh mục

 

TTMã DVTên dịch vụĐVTĐơn giá
(01/01/2020)
1PT258Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần2,945,000
2PT260Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần2,944,000
3PT261Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứngLần4,441,000
4PT262Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaLần7,397,000
5PT263Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLần3,355,000
6PT264Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungLần4,838,000
7PT265Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần3,766,000
8PT266Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần3,725,000
9PT267Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcLần7,836,000
10PT268Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)Lần4,307,000
11PT269Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungLần1,935,000
12PT270Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)Lần5,929,000
13PT271Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần3,704,000
14PT272Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúLần2,862,000
15PT273Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạpLần9,564,000
16PT274Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)Lần4,307,000
17PT275Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần2,332,000
18PT276Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần2,944,000
19PT277Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần3,984,000
20PT278Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)Lần4,159,000
21PT279Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần3,876,000
22PT280Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần324,000
23PT259Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần2,944,000
24PT01Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần176,000
25PT12Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmLần2,752,000
26PT103Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)Lần3,579,000
27PT104Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần221,000
28PT105Hút nang bao hoạt dịchLần114,000
29PT106Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLần3,750,000
30PT107Cắt u lành dương vậtLần1,965,000
31PT108Nắn, cố định trật khớp hàmLần208,000
32PT109Chích hạch viêm mủLần173,000
33PT110Nối gân gấpLần2,963,000
34PT111Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần240,000
35PT112Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleLần2,963,000
36PT13Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngLần4,547,000
37PT113Cắt bỏ trĩ vòngLần2,532,000
38PT114Cắt các u lành vùng cổLần2,627,000
39PT115Cắt u mạc treo ruộtLần4,670,000
40PT116Chích rạch áp xe nhỏLần186,000
41PT117Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần254,000
42PT118Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceLần3,258,000
43PT119Nắn, cố định trật khớp hàmLần399,000
44PT120Cắt cụt cẳng chânLần3,711,000
45PT121Phẫu thuật lại trĩ chảy máuLần2,532,000
46PT122Cắt ruột thừa đơn thuầnLần2,561,000
47PT14Cắt u nang buồng trứng xoắnLần2,944,000
48PT123Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tayLần3,945,000
49PT124Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần164,000
50PT125Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoànhLần2,783,000
51PT126Nắn, bó bột trật khớp gốiLần159,000
52PT127Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần254,000
53PT128Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần3,750,000
54PT129Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưuLần2,514,000
55PT130Khâu vết thương thành bụngLần1,965,000
56PT131Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần3,228,000
57PT132Tháo xoắn ruột nonLần2,474,000
58PT15Mở thông bàng quangLần369,000
59PT133Cắt polype trực tràngLần1,038,000
60PT134Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần335,000
61PT135Thông bàng quangLần88,700
62PT136Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tayLần3,750,000
63PT137Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtLần3,328,000
64PT138Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngLần2,561,000
65PT139Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần335,000
66PT140Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmLần1,742,000
67PT141Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩLần2,532,000
68PT142Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần254,000
69PT16Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinLần3,258,000
70PT143Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmLần679,000
71PT144Chích nhọt ống tai ngoàiLần173,000
72PT145Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần259,000
73PT146Nắn, bó bột trật khớp hángLần714,000
74PT147Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngLần3,579,000
75PT148Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)Lần4,573,000
76PT149Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànLần2,321,000
77PT150Mổ lấy sỏi bàng quangLần4,098,000
78PT151Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngLần4,629,000
79PT152Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷuLần3,750,000
80PT17Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần335,000
81PT153Phẫu thuật KHX gãy xương đònLần3,750,000
82PT154Phẫu thuật KHX gãy đài quayLần3,750,000
83PT155Cắt ruột non hình chêmLần3,579,000
84PT156Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần335,000
85PT157Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạpLần4,547,000
86PT158Nắn, bó bột trật khớp gốiLần259,000
87PT159Nắn, bó bột gãy xương gótLần144,000
88PT160Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần2,750,000
89PT161Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹtLần3,258,000
90PT162Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần399,000
91PT18Nắn, bó bột gãy xương chàyLần162,000
92PT163Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần259,000
93PT164Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụngLần3,328,000
94PT165Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần335,000
95PT166Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVLần335,000
96PT167Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayLần3,708,000
97PT168Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần162,000
98PT169Chích áp xe tầng sinh mônLần807,000
99PT170Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúLần2,862,000
100PT171Nắn, bó bột gãy xương chàyLần234,000
101PT172Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần240,000
102PT19Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậuLần2,634,000
103PT173Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chânLần3,708,000
104PT174Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần705,000
105PT175Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giảnLần799,000
106PT176Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giảnLần2,532,000
107PT177Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạpLần3,945,000
108PT178Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tayLần3,750,000
109PT179Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần254,000
110PT180Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần159,000
111PT181Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần399,000
112PT182Nong niệu đạoLần241,000
113PT20Nắn, bó bột gãy xương chậuLần624,000
114PT183Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayLần3,750,000
115PT184Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoàiLần4,573,000
116PT185Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiLần3,750,000
117PT186Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)Lần1,206,000
118PT187Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần2,832,000
119PT188Mổ bóc nhân xơ vúLần947,000
120PT189Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần2,887,000
121PT190Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần335,000
122PT191Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ ròLần2,532,000
123PT192Cắt u máu vùng đầu mặt cổLần3,046,000
124PT21Chích áp xe phần mềm lớnLần186,000
125PT193Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLần3,750,000
126PT194Nối gân duỗiLần2,963,000
127PT195Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bảnLần48,900
128PT196Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtLần2,498,000
129PT197Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiLần344,000
130PT198Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânLần3,750,000
131PT199Cắt u xương, sụnLần3,611,000
132PT200Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộtLần4,105,000
133PT201Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênLần3,258,000
134PT202Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLần3,750,000
135PT02Thay băng, cắt chỉ vết mổ [56800]Lần56,800
136PT22Phẫu thuật điều trị xoắn ruộtLần2,416,000
137PT203Mở thông bàng quang trên xương muLần373,000
138PT204Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngLần2,832,000
139PT205Mở bụng thăm dòLần2,514,000
140PT206Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần1,784,000
141PT207Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần335,000
142PT208Nắn, bó bột trật khớp vaiLần164,000
143PT209Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần335,000
144PT210Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpLần4,547,000
145PT211Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayLần2,963,000
146PT212Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayLần2,963,000
147PT23Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngLần3,579,000
148PT213Phẫu thuật viêm xươngLần2,887,000
149PT215Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chiLần2,619,000
150PT216Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần2,321,000
151PT218Cắt túi thừa đại tràngLần3,579,000
152PT219Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuLần2,887,000
153PT220Thương tích bàn tay phức tạpLần4,547,000
154PT221Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayLần3,750,000
155PT222Tháo bột các loạiLần49,500
156PT223Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayLần3,708,000
157PT224Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpLần2,923,000
158PT24Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần159,000
159PT225Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLần3,750,000
160PT226Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayLần3,750,000
161PT227Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiLần1,211,000
162PT228Cắt u xương sụn lành tínhLần3,611,000
163PT229Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần254,000
164PT230Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayLần3,750,000
165PT232Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần834,000
166PT234Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần253,000
167PT235Cắt u vú lành tínhLần2,862,000
168PT236Mở thông bàng quang trên xương muLần373,000
169PT25Phẫu thuật cắt 1 búi trĩLần2,562,000
170PT237Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần49,900
171PT238Đặt ống thông dạ dàyLần90,100
172PT239Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần237,000
173PT240Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiLần1,314,000
174PT241Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiLần819,000
175TB01.18Thay băng, cắt chỉ vết mổ [32000]Lần32,000
176PT26Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmLần1,224,000
177TB02.18Thay băng, cắt chỉ vết mổLần109,000
178TB03.18Thay băng, cắt chỉ vết mổ [82400]Lần82,400
179PT01.19Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuLần2,598,000
180PT20.01Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu mônLần2,562,000
181PT20.02Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ ròLần2,562,000
182PT01.20Cắt hẹp bao quy đầuLần1,242,000
183PT27Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiLần3,258,000
184PT28Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngLần1,731,000
185PT29Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần234,000
186PT30Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón ILần2,923,000
187PT31Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tayLần3,750,000
188PT03Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần1,328,000
189PT32Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayLần3,750,000
190PT33Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiLần344,000
191PT34Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeLần2,561,000
192PT35Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaLần4,289,000
193PT36Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần335,000
194PT37Đặt ống nội khí quảnLần568,000
195PT38Bóc nhân xơ vúLần984,000
196PT39Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần162,000
197PT40Thụt tháo phânLần80,900
198PT41Cắt bỏ u mạc nối lớnLần4,614,000
199PT06Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần176,000
200PT42Tháo lồng ruột nonLần2,474,000
201PT43Nhét bấc mũi trướcLần116,000
202PT44Thụt tháoLần80,900
203PT46Cắt u sùi đầu miệng sáoLần1,206,000
204PT47Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần3,750,000
205PT48Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần234,000
206PT49Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần2,944,000
207PT20001Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)Lần2,562,000
208PT50Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiLần624,000
209PT51Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạpLần2,532,000
210PT52Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần212,000
211PT07Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần162,000
212PT53Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần234,000
213PT54Cắt u vú lành tínhLần2,862,000
214PT55Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần4,289,000
215PT56Cắt lách do chấn thươngLần4,284,000
216PT57Nắn sai khớp thái dương hàmLần103,000
217PT20.001Bóc nang tuyến BartholinLần1,274,000
218PT20.002Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnLần2,761,000
219PT20.003Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmLần705,000
220PT58Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần3,750,000
221PT20.004Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngLần4,109,000
222PT20.005Cắt đoạn đại tràng nối ngayLần4,470,000
223PT20.006Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràngLần4,470,000
224PT20.007Cắt nhiều đoạn ruột nonLần4,629,000
225PT20.008Cắt polyp cổ tử cungLần1,935,000
226PT20.009Cắt polyp mũiLần663,000
227PT20.010Cắt polyp ống taiLần1,990,000
228PT20.011Cắt polyp ống taiLần602,000
229PT20.012Cắt toàn bộ tử cung đường bụngLần3,876,000
230PT20.013Cắt u thành âm đạoLần2,048,000
231PT59Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruộtLần2,498,000
232PT20.014Cắt u thành âm đạoLần2,048,000
233PT20.015Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnLần1,242,000
234PT20.016Đóng mở thông ruột nonLần3,579,000
235PT20.017Gỡ dính sau mổ lạiLần2,498,000
236PT20.018Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏLần2,860,000
237PT20.019Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangLần2,741,000
238PT20.020Khâu lỗ thủng đại tràngLần3,579,000
239PT20.021Khâu phục hồi bờ miLần693,000
240PT20.022Khâu rách cùng đồ âm đạoLần1,898,000
241PT20.023Khâu tử cung do nạo thủngLần2,782,000
242PT60Các phẫu thuật ruột thừa khácLần2,531,000
243PT20.024Khâu vết thương láchLần2,851,000
244PT20.025Khâu vết thương vùng môiLần1,242,000
245PT20.026Khâu vùi túi thừa tá tràngLần2,561,000
246PT20.027Làm lại thành âm đạo tầng sinh mônLần1,482,000
247PT20.028Làm lại vết mổ thành bụng (bục tụ máu nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaLần2,612,000
248PT20.029Lấy dị vật trực tràngLần3,579,000
249PT20.030Lấy khối máu tụ âm đạo tầng sinh mônLần2,248,000
250PT20.031Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangLần4,098,000
251PT20.032Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnLần4,098,000
252PT20.033Mở thông dạ dàyLần2,514,000
253PT61Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần49,900
254PT20.034Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngLần2,514,000
255PT20.035Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràngLần4,293,000
256PT20.036Nối tắt ruột non - ruột nonLần4,293,000
257PT20.037Nối vị tràngLần2,664,000
258PT20.038Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangLần4,151,000
259PT20.039Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừaLần2,887,000
260PT20.040Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cmLần705,000
261PT20.041Phẫu thuật cắt lọc vết mổ khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần4,585,000
262PT20.042Phẫu thuật cắt polip buồng tử cungLần3,668,000
263PT20.043Phẫu thuật cắt u thành bụngLần2,851,000
264PT62Rửa bàng quang lấy máu cụcLần194,000
265PT20.044Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần3,710,000
266PT20.045Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngLần4,616,000
267PT20.046Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniLần3,258,000
268PT20.047Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátLần3,258,000
269PT20.048Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoànhLần2,851,000
270PT20.049Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vaiLần3,750,000
271PT20.050Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayLần3,750,000
272PT20.051Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần3,985,000
273PT20.052Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânLần3,750,000
274PT20.053Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngLần2,851,000
275PT08Cắt trĩ từ 2 búi trở lênLần2,532,000
276PT63Cắt u vú lành tínhLần2,862,000
277PT20.054Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổLần2,612,000
278PT20.055Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLần3,750,000
279PT20.056Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònLần3,750,000
280PT20.057Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần2,944,000
281PT20.058Phẫu thuật rút nẹp dụng cụ kết hợp xươngLần1,731,000
282PT20.059Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiLần2,887,000
283PT20.060Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)Lần2,887,000
284PT20.061Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắtLần1,965,000
285PT20.062Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắtLần1,965,000
286PT20.063Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáoLần1,242,000
287PT64Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần3,750,000
288PT20.064Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón ILần2,963,000
289PT20.065Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viLần2,851,000
290PT20.066Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần4,867,000
291PT20.067Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaLần3,342,000
292PT20.068Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànLần1,242,000
293PT20.069Phẫu thuật treo tử cungLần2,859,000
294PT20.070Phẫu thuật vết thương bàn tayLần1,965,000
295PT20.071Phẫu thuật vết thương bàn tay cắt lọc đơn thuầnLần2,887,000
296PT20.072Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiLần2,963,000
297PT20.073Phẫu thuật vết thương khớpLần2,758,000
298PT65Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương ganLần5,038,000
299PT20.074Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vậtLần1,242,000
300PT20.075Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần2,860,000
301PT20.076Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtLần926,000
302PT66Mở rộng lỗ sáoLần1,242,000
303PT67Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceLần3,258,000
304PT68Cắt u nang buồng trứngLần2,944,000
305PT69Nhét bấc mũi sauLần116,000
306PT70Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần319,000
307PT71Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần2,796,000
308PT72Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngLần3,258,000
309PT09Dẫn lưu áp xe tụyLần2,796,000
310PT73Cắt nang thừng tinh hai bênLần2,536,000
311PT74Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLần3,985,000
312PT75Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiLần624,000
313PT76Nắn, bó bột trật khớp vaiLần319,000
314PT77Hút dịch khớp vaiLần114,000
315PT78Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần3,750,000
316PT79Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần254,000
317PT80Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLần3,750,000
318PT81Khâu vết rách vành taiLần178,000
319PT82Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayLần3,711,000
320PT10Cắt u bao gânLần1,742,000
321PT83Nắn, bó bột trật khớp hángLần324,000
322PT84Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayLần254,000
323PT85Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonLần3,579,000
324PT86Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânLần3,750,000
325PT87Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứngLần4,441,000
326PT88Lấy sỏi bàng quangLần4,098,000
327PT89Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngLần80,900
328PT90Cắt mạc nối lớnLần4,614,000
329PT91Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruộtLần1,793,000
330PT92Phẫu thuật tổn thương gân AchilleLần2,923,000
331PT11Phẫu thuật mộng đơn thuầnLần834,000
332PT93Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quayLần3,750,000
333PT94Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần221,000
334PT95Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnLần257,000
335PT96Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạpLần3,750,000
336PT97Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmLần1,784,000
337PT98Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần3,750,000
338PT99Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnLần2,474,000
339PT100Chích áp xe vúLần219,000
340PT101Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácLần3,258,000
341PT102Đặt ống thông dạ dàyLần90,100

 


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
LIÊN KẾT WEB