Siêu âm
Danh mục Siêu Âm
TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Đơn giá | |||
(01/01/2020) | |||||||
1 | SA01 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | lần | 43,900 | |||
2 | SA10 | Siêu âm hạch vùng cổ | lần | 43,900 | |||
3 | SA13 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | lần | 43,900 | |||
4 | SA15 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | lần | 43,900 | |||
5 | SA16 | Siêu âm tuyến vú hai bên | lần | 43,900 | |||
6 | SA17 | Siêu âm Doppler mạch máu | lần | 222,000 | |||
7 | SA18 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | lần | 43,900 | |||
8 | SA19 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | lần | 43,900 | |||
9 | SA22 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | lần | 43,900 | |||
10 | SA23 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | lần | 43,900 | |||
11 | SA25 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | lần | 43,900 | |||
12 | SA02 | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | 43,900 | |||
13 | SA26 | Siêu âm màng phổi | lần | 43,900 | |||
14 | SA27 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | lần | 43,900 | |||
15 | SA28 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 222,000 | |||
16 | SA29 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222,000 | |||
17 | SA30 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 70,000 | |||
18 | SA32 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222,000 | |||
19 | SA33 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 | |||
20 | SA34 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43,900 | |||
21 | SA03 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | lần | 43,900 | |||
22 | SA35 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43,900 | |||
23 | SA36 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43,900 | |||
24 | SA37 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 82,300 | |||
25 | SA38 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82,300 | |||
26 | SA39 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222,000 | |||
27 | SA40 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222,000 | |||
28 | SA41 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 82,300 | |||
29 | SA42 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 82,300 | |||
30 | SA43 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222,000 | |||
31 | SA04 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | lần | 43,900 | |||
32 | SA44 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 82,300 | |||
33 | SA45 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222,000 | |||
34 | SA47 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82,300 | |||
35 | SA48 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82,300 | |||
36 | SA49 | Siêu âm dương vật | Lần | 43,900 | |||
37 | SA50 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000 | |||
38 | SA05 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | 43,900 | |||
39 | SA06 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | lần | 43,900 | |||
40 | SA07 | Siêu âm tuyến giáp | lần | 43,900 | |||
41 | SA08 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43,900 | |||
42 | SA09 | Siêu âm khớp (một vị trí) | lần | 43,900 |