• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Thủ thuật

Danh mục

 

TTMã DVTên dịch vụĐVTNhómĐơn giá
(01/01/2020)
1TT10Cắt u nang buồng trứng và phần phụLầnThủ thuật2,944,000
2TT100Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLầnThủ thuật479,000
3TT101Các phẫu thuật đường mật khácLầnThủ thuật4,511,000
4TT102Các phẫu thuật ruột thừa khácLầnThủ thuật2,460,000
5TT103Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)LầnThủ thuật275,000
6TT104Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLầnThủ thuật479,000
7TT105Cắt chỉ khâu daLầnThủ thuật32,900
8TT106Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnLầnThủ thuật32,900
9TT107Cắt chỉ khâu giác mạcLầnThủ thuật32,900
10TT108Cắt chỉ khâu kết mạcLầnThủ thuật32,900
11TT109Cắt chỉ sau phẫu thuật lácLầnThủ thuật32,000
12TT11Cắt u thành âm đạoLầnThủ thuật2,048,000
13TT110Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp miLầnThủ thuật32,000
14TT111Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miLầnThủ thuật32,000
15TT112Cấy chỉLầnThủ thuật141,000
16TT113Cấy chỉ điều trị đái dầmLầnThủ thuật174,000
17TT114Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuLầnThủ thuật174,000
18TT115Cấy chỉ điều trị đau lưngLầnThủ thuật174,000
19TT116Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnLầnThủ thuật174,000
20TT117Cấy chỉ điều trị hen phế quảnLầnThủ thuật174,000
21TT118Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyLầnThủ thuật174,000
22TT119Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpLầnThủ thuật174,000
23TT120Cấy chỉ điều trị liệt chi dướiLầnThủ thuật174,000
24TT121Cấy chỉ điều trị liệt chi trênLầnThủ thuật174,000
25TT122Cấy chỉ điều trị mất ngủLầnThủ thuật174,000
26TT123Cấy chỉ điều trị nấcLầnThủ thuật174,000
27TT124Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứngLầnThủ thuật174,000
28TT125Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngLầnThủ thuật509,000
29TT126Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)LầnThủ thuật56,800
30TT127Chích áp xe phần mềm lớnLầnThủ thuật186,000
31TT128Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêLầnThủ thuật263,000
32TT129Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạcLầnThủ thuật78,400
33TT13Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)Lần 5,378,000
34TT130Chích hạch viêm mủLầnThủ thuật173,000
35TT131Chích lểLầnThủ thuật81,800
36TT132Chích mủ mắtLầnThủ thuật445,000
37TT133Chích nhọt ống tai ngoàiLầnThủ thuật173,000
38TT134Chích rạch áp xe nhỏLầnThủ thuật186,000
39TT135Chích rạch màng nhĩLầnThủ thuật61,200
40TT136Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmLầnThủ thuật71,600
41TT137Chọc dịch tủy sốngLầnThủ thuật107,000
42TT138Chọc dò dịch màng phổiLầnThủ thuật137,000
43TT139Chọc dò dịch não tủyLầnThủ thuật107,000
44TT14Cắt u vú lành tínhLầnThủ thuật2,862,000
45TT140Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmLầnThủ thuật137,000
46TT141Chọc dò ổ bụng cấp cứuLầnThủ thuật137,000
47TT142Chọc dò túi cùng DouglasLầnThủ thuật280,000
48TT143Chọc hút áp xe thành bụngLầnThủ thuật173,000
49TT144Chọc hút dịch điều trị u nang giápLầnThủ thuật161,000
50TT145Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giápLầnThủ thuật203,000
51TT146Chọc hút dịch vành taiLầnThủ thuật526,000
52TT147Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmLầnThủ thuật145,000
53TT148Chọc hút khí màng phổiLầnThủ thuật143,000
54TT149Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLầnThủ thuật214,000
55TT15Đỡ đẻ ngôi ngược (*)LầnThủ thuật1,002,000
56TT150Chọc ối điều trị đa ốiLầnThủ thuật722,000
57TT151Chọc ối làm xét nghiệm tế bàoLầnThủ thuật722,000
58TT152Chọc rửa xoang hàmLầnThủ thuật265,000
59TT153Chườm ngảiLầnThủ thuật35,000
60TT154Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bảnLầnThủ thuật48,900
61TT155Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLầnThủ thuật357,000
62TT157Cứu điều trị cảm cúm thể hànLầnThủ thuật35,400
63TT158Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànLầnThủ thuật35,400
64TT159Cứu điều trị đau lưng thể hànLầnThủ thuật35,400
65TT16Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLầnThủ thuật1,564,000
66TT160Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànLầnThủ thuật35,400
67TT161Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hànLầnThủ thuật35,400
68TT162Cứu điều trị khàn tiếng thể hànLầnThủ thuật35,400
69TT163Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànLầnThủ thuật35,400
70TT164Cứu điều trị liệt chi trên thể hànLầnThủ thuật35,400
71TT165Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hànLầnThủ thuật35,400
72TT166Cứu điều trị liệt nửa người thể hànLầnThủ thuật35,400
73TT167Cứu điều trị nấc thể hànLầnThủ thuật35,400
74TT168Cứu điều trị ngoại cảm phong hànLầnThủ thuật35,400
75TT169Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giảnLầnThủ thuật799,000
76TT17Cắt u vú lành tínhLầnThủ thuật2,862,000
77TT170Dẫn lưu áp xe ruột thừaLầnThủ thuật2,832,000
78TT171Dẫn lưu áp xe tụyLầnThủ thuật2,796,000
79TT172Dẫn lưu áp xe tuyến giápLầnThủ thuật218,600
80TT173Dẫn lưu cùng đồ DouglasLầnThủ thuật835,000
81TT174Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràngLầnThủ thuật2,447,000
82TT175Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờLầnThủ thuật184,000
83TT176Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLầnThủ thuật658,000
84TT177Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnLầnThủ thuật2,563,000
85TT178Đặt canuyn mở khí quản 02 nòngLầnThủ thuật345,000
86TT179Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuLầnThủ thuật32,900
87TT18Cắt polyp cổ tử cungLầnThủ thuật1,935,000
88TT180Đặt catheter động mạchLầnThủ thuật1,367,000
89TT181Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngLầnThủ thuật649,000
90TT182Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLầnThủ thuật1,122,000
91TT183Đặt nội khí quảnLầnThủ thuật568,000
92TT184Đặt nội khí quản 2 nòngLầnThủ thuật564,000
93TT185Đặt ống nội khí quảnLầnThủ thuật568,000
94TT186Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhLầnThủ thuật640,000
95TT187Đặt sonde hậu môn sơ sinhLầnThủ thuật82,100
96TT188Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngLầnThủ thuật3,579,000
97TT189Điện châm điều trị cảm mạoLầnThủ thuật66,100
98TT19Cắt u nang buồng trứngLầnThủ thuật2,900,000
99TT190Điện châm điều trị chắp lẹoLầnThủ thuật66,100
100TT191Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớpLầnThủ thuật66,100
101TT192Điện châm điều trị giảm đau do ung thưLầnThủ thuật66,100
102TT193Điện châm điều trị giảm đau do zonaLầnThủ thuật66,100
103TT194Điện châm điều trị huyết áp thấpLầnThủ thuật66,100
104TT195Điện châm điều trị khàn tiếngLầnThủ thuật66,100
105TT196Điện châm điều trị liệt chi trênLầnThủ thuật66,100
106TT197Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLầnThủ thuật66,100
107TT198Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLầnThủ thuật66,100
108TT199Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLầnThủ thuật66,100
109TT02Cắt u nang buồng trứng xoắnLầnThủ thuật2,944,000
110TT20Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLần 2,728,000
111TT200Điện đông thể miLầnThủ thuật439,000
112TT201Điều trị bằng các dòng điện xungLầnThủ thuật40,000
113TT202Điều trị bằng oxy cao ápLầnThủ thuật213,000
114TT203Điều trị bằng ParafinLầnThủ thuật50,000
115TT204Điều trị bằng siêu âmLầnThủ thuật44,400
116TT205Điều trị bằng sóng cực ngắnLầnThủ thuật40,700
117TT206Điều trị bằng sóng ngắnLầnThủ thuật40,700
118TT207Điều trị bằng tia hồng ngoạiLầnThủ thuật41,100
119TT208Điều trị bằng từ trườngLầnThủ thuật37,000
120TT209Điều trị bớt sùi bằng đốt điệnLầnThủ thuật307,000
121TT21Khâu rách cùng đồ âm đạoLầnThủ thuật1,898,000
122TT210Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điệnLầnThủ thuật307,000
123TT211Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điệnLầnThủ thuật307,000
124TT212Điều trị hạt cơm bằng đốt điệnLầnThủ thuật307,000
125TT213Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)LầnThủ thuật2,474,000
126TT214Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLầnThủ thuật90,900
127TT215Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementLầnThủ thuật90,900
128TT216Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phụcLầnThủ thuật334,000
129TT217Điều trị sẩn cục bằng đốt điệnLầnThủ thuật307,000
130TT218Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLầnThủ thuật234,000
131TT219Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLầnThủ thuật234,000
132TT220Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLầnThủ thuật234,000
133TT221Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeLầnThủ thuật234,000
134TT222Điều trị sùi mào gà bằng đốt điệnLầnThủ thuật307,000
135TT223Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...LầnThủ thuật155,000
136TT224Điều trị tủy lạiLầnThủ thuật954,000
137TT225Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổnLầnThủ thuật314,000
138TT226Điều trị u mềm treo bằng đốt điệnLầnThủ thuật307,000
139TT227Đóng mở thông ruột nonLầnThủ thuật3,579,000
140TT228Đốt họng hạt bằng nhiệtLầnThủ thuật791,000
141TT229Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuLầnThủ thuật47,900
142TT23Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhLần 275,000
143TT230ForcepsLầnThủ thuật95,200
144TT231Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLầnThủ thuật30,000
145TT232Giác hơiLầnThủ thuật33,200
146TT233Giác hơi điều trị các chứng đauLầnThủ thuật32,800
147TT234Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hànLầnThủ thuật32,800
148TT235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệtLầnThủ thuật32,800
149TT236Giác hútLầnThủ thuật952,000
150TT237Gỡ dính sau mổ lạiLầnThủ thuật2,498,000
151TT238Hạ thân nhiệt chỉ huyLầnThủ thuật2,173,000
152TT239Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tụcLầnThủ thuật183,000
153TT24Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũLầnThủ thuật587,000
154TT240Hút dịch khớp cổ chânLầnThủ thuật114,000
155TT241Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmLầnThủ thuật123,000
156TT242Hút dịch khớp cổ tayLầnThủ thuật114,000
157TT243Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLầnThủ thuật123,000
158TT244Hút dịch khớp gốiLầnThủ thuật114,000
159TT245Hút dịch khớp khuỷuLầnThủ thuật114,000
160TT246Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmLầnThủ thuật123,000
161TT247Hút dịch khớp vaiLầnThủ thuật114,000
162TT248Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLầnThủ thuật123,000
163TT249Hút đờm hầu họngLầnThủ thuật11100
164TT25Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLầnThủ thuật396,000
165TT250Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)LầnThủ thuật310,000
166TT251Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)LầnThủ thuật10800
167TT252Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)LầnThủ thuật10800
168TT253Hút nang bao hoạt dịchLầnThủ thuật114,000
169TT254Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmLầnThủ thuật123,000
170TT255Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmLầnThủ thuật150,000
171TT256Hút rửa mũi, xoang sau mổLầnThủ thuật135,000
172TT257Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangLầnThủ thuật2,741,000
173TT258Kéo nắn cột sống cổLầnThủ thuật44,100
174TT259Kéo nắn cột sống thắt lưngLầnThủ thuật44,100
175TT26Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnLầnThủ thuật257,000
176TT260Khâu cò mi, tháo còLầnThủ thuật380,000
177TT261Khâu da mi đơn giảnLầnThủ thuật809,000
178TT262Khâu kết mạcLầnThủ thuật809,000
179TT263Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạcLầnThủ thuật750,000
180TT264Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngLầnThủ thuật3,579,000
181TT265Khâu lỗ thủng đại tràngLầnThủ thuật3,579,000
182TT266Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonLầnThủ thuật3,579,000
183TT267Khâu phủ kết mạcLầnThủ thuật631,000
184TT268Khâu phục hồi bờ miLầnThủ thuật693,000
185TT269Khâu vết rách vành taiLầnThủ thuật178,000
186TT270Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông]LầnThủ thuật237,000
187TT271Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ  [tổn thương nông chiều dài < 10cm]LầnThủ thuật178,000
188TT272Khâu vết thương thành bụngLầnThủ thuật1,965,000
189TT273Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương ganLầnThủ thuật5,038,000
190TT274Khâu vùi túi thừa tá tràngLầnThủ thuật2,561,000
191TT275Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặngLầnThủ thuật20,400
192TT276Khí dung mũi họngLầnThủ thuật20,400
193TT277Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)LầnThủ thuật20,400
194TT278Khí dung thuốc giãn phế quảnLầnThủ thuật20,400
195TT279Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)LầnThủ thuật20,400
196TT28Chích áp xe vúLầnThủ thuật219,000
197TT280Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiLầnThủ thuật44,500
198TT281Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiLầnThủ thuật44,500
199TT282Kỹ thuật xoa bóp toàn thânLầnThủ thuật87,000
200TT283Kỹ thuật xoa bóp vùngLầnThủ thuật59,500
201TT284Làm thuốc taiLầnThủ thuật20,500
202TT285Lạnh đông thể miLầnThủ thuật1,690,000
203TT286Laser châmLầnThủ thuật78,500
204TT287Lấy calci kết mạcLầnThủ thuật35,200
205TT288Lấy dị vật tiền phòngLầnThủ thuật1,097,000
206TT289Lấy dị vật trong củng mạcLầnThủ thuật879,000
207TT29Cắt u thành âm đạoLầnThủ thuật2,048,000
208TT290Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLầnThủ thuật62,900
209TT291Luyện tập dưỡng sinhLầnThủ thuật20,000
210TT292Mở khí quản cấp cứuLầnThủ thuật719,000
211TT293Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởLầnThủ thuật715,000
212TT294Mở khí quản qua màng nhẫn giápLầnThủ thuật715,000
213TT295Mở khí quản thường quyLầnThủ thuật715,000
214TT296Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngLầnThủ thuật2,514,000
215TT297Múc nội nhãnLầnThủ thuật516,000
216TT298Nắn sai khớp thái dương hàmLầnThủ thuật103,000
217TT299Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêLầnThủ thuật1,594,000
218TT03Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạpLần 3,659,000
219TT30Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaLầnThủ thuật2,612,000
220TT300Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLầnThủ thuật35,200
221TT301Nắn, bó bột gãy xương gótLầnThủ thuật144,000
222TT302Ngâm thuốc YHCT bộ phậnLầnThủ thuật47,300
223TT303Ngâm thuốc YHCT toàn thânLầnThủ thuật47,300
224TT304Nghiệm pháp phát hiện glôcômLầnThủ thuật104,000
225TT305Nhĩ châmLầnThủ thuật64,100
226TT306Ôn châmLầnThủ thuật81,800
227TT307Phục hồi cổ răng bằng CompositeLầnThủ thuật324,000
228TT308Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng LaserLầnThủ thuật324,000
229TT309Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementLầnThủ thuật324,000
230TT310Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng LaserLầnThủ thuật324,000
231TT311Rạch áp xe miLầnThủ thuật186,000
232TT312Rạch áp xe túi lệLầnThủ thuật186,000
233TT313Rửa cùng đồLầnThủ thuật416,000
234TT314Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLầnThủ thuật589,000
235TT315Rửa màng bụng cấp cứuLầnThủ thuật427,000
236TT316Rút máu để điều trịLầnThủ thuật216,000
237TT317Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeLầnThủ thuật178,000
238TT318Sắc thuốc thangLầnThủ thuật12400
239TT319Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe ganLầnThủ thuật547,000
240TT32Khoét chóp cổ tử cungLần 2,715,000
241TT320Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụngLầnThủ thuật547,000
242TT321Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuLầnThủ thuật459,000
243TT322Tập đi với gậyLầnThủ thuật27,300
244TT323Tập đi với khung tập điLầnThủ thuật27,300
245TT324Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)LầnThủ thuật27,300
246TT325Tập đi với thanh song songLầnThủ thuật27,300
247TT326Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngLầnThủ thuật44,500
248TT327Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)LầnThủ thuật52,400
249TT328Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngLầnThủ thuật44,500
250TT329Tập vận động có kháng trởLầnThủ thuật44,500
251TT330Tập vận động có trợ giúpLầnThủ thuật44,500
252TT331Tập vận động thụ độngLầnThủ thuật44,500
253TT332Tập với dụng cụ quay khớp vaiLầnThủ thuật27,300
254TT333Tập với máy tập thăng bằngLầnThủ thuật27,300
255TT334Tập với ròng rọcLầnThủ thuật9800
256TT335Thăm dò, khâu vết thương củng mạcLầnThủ thuật1,060,000
257TT336Tháo bỏ các ngón chânLầnThủ thuật2,847,000
258TT337Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayLầnThủ thuật2,847,000
259TT338Tháo bột các loạiLầnThủ thuật49,500
260TT339Tháo đốt bànLầnThủ thuật2,847,000
261TT34Nong cổ tử cung do bế sản dịchLầnThủ thuật281,000
262TT340Tháo khớp cổ tayLầnThủ thuật3,711,000
263TT341Tháo khớp khuỷuLầnThủ thuật3,711,000
264TT342Tháo lồng bằng bơm khí/nướcLầnThủ thuật137,000
265TT343Tháo lồng ruột nonLầnThủ thuật2,498,000
266TT344Tháo xoắn ruột nonLầnThủ thuật2,498,000
267TT345Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩLầnThủ thuật2,532,000
268TT346Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLầnThủ thuật242,000
269TT347Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLầnThủ thuật242,000
270TT348Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnLầnThủ thuật410,000
271TT349Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emLầnThủ thuật405,000
272TT350Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớnLầnThủ thuật539,000
273TT351Thay canuynLầnThủ thuật245,000
274TT352Thay ống nội khí quảnLầnThủ thuật564,000
275TT353Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]GiờThủ thuật23,292
276TT354Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]GiờThủ thuật23,292
277TT355Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyểnLầnThủ thuật559,000
278TT356Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]LầnThủ thuật559,000
279TT357Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]LầnThủ thuật559,000
280TT358Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]LầnThủ thuật559,000
281TT359Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]LầnThủ thuật559,000
282TT360Thông vòi nhĩLầnThủ thuật81,900
283TT361Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)LầnThủ thuật587,000
284TT362Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoLầnThủ thuật388,000
285TT363Thương tích bàn tay phức tạpLầnThủ thuật4,614,000
286TT364Thụt giữLầnThủ thuật82,100
287TT365Thụt tháoLầnThủ thuật82,100
288TT366Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngLầnThủ thuật80,900
289TT367Thụt tháo phânLầnThủ thuật82,100
290TT368Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnLầnThủ thuật64,800
291TT369Thủy châm điều trị đau dây VLầnThủ thuật64,800
292TT37Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLầnThủ thuật926,000
293TT370Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớpLầnThủ thuật64,800
294TT371Thủy châm điều trị đau hố mắtLầnThủ thuật64,800
295TT372Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLầnThủ thuật64,800
296TT373Thủy châm điều trị đau lưngLầnThủ thuật64,800
297TT374Thủy châm điều trị đau vai gáyLầnThủ thuật64,800
298TT375Thủy châm điều trị hen phế quảnLầnThủ thuật64,800
299TT376Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLầnThủ thuật64,800
300TT377Thủy châm điều trị huyết áp thấpLầnThủ thuật64,800
301TT378Thủy châm điều trị liệt chi trênLầnThủ thuật64,800
302TT379Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLầnThủ thuật64,800
303TT38Thông bàng quangLầnThủ thuật90,100
304TT380Thủy châm điều trị liệt hai chi dướiLầnThủ thuật64,800
305TT381Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLầnThủ thuật64,800
306TT382Thủy châm điều trị mất ngủLầnThủ thuật64,800
307TT383Thủy châm điều trị nấcLầnThủ thuật64,800
308TT384Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLầnThủ thuật64,800
309TT385Thủy châm điều trị sụp miLầnThủ thuật64,800
310TT386Thủy châm điều trị thất vận ngônLầnThủ thuật64,800
311TT387Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vaiLầnThủ thuật64,800
312TT388Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLầnThủ thuật64,800
313TT389Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpLầnThủ thuật64,800
314TT390Tiêm dưới kết mạcLầnThủ thuật46,700
315TT391Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchLầnThủ thuật10,000
316TT392Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịtLầnThủ thuật10,000
317TT393Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLầnThủ thuật199,000
318TT394Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLầnThủ thuật199,000
319TT395Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợpLầnThủ thuật199,000
320TT396Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLầnThủ thuật199,000
321TT397Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpLầnThủ thuật199,000
322TT398Vận động trị liệu hô hấpLầnThủ thuật29,000
323TT399Xoa bóp bấm huyệt bằng máyLầnThủ thuật28,500
324TT04Mở thông bàng quang trên xương muLầnThủ thuật369,000
325TT40Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngLầnThủ thuật4,109,000
326TT400Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiLầnThủ thuật65,500
327TT401Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiLầnThủ thuật64,200
328TT402Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênLầnThủ thuật64,200
329TT403Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuLầnThủ thuật64,200
330TT404Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớpLầnThủ thuật64,200
331TT405Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngLầnThủ thuật64,200
332TT406Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnLầnThủ thuật64,200
333TT407Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácLầnThủ thuật64,200
334TT408Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcLầnThủ thuật64,200
335TT409Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnLầnThủ thuật64,200
336TT410Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápLầnThủ thuật64,200
337TT411Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressLầnThủ thuật64,200
338TT412Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLầnThủ thuật64,200
339TT413Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhLầnThủ thuật64,200
340TT414Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyLầnThủ thuật64,200
341TT415Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpLầnThủ thuật64,200
342TT416Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiLầnThủ thuật64,200
343TT417Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênLầnThủ thuật64,200
344TT418Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênLầnThủ thuật64,200
345TT419Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơLầnThủ thuật64,200
346TT42Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLầnThủ thuật1,227,000
347TT420Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoLầnThủ thuật64,200
348TT421Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLầnThủ thuật64,200
349TT422Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủLầnThủ thuật64,200
350TT423Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miLầnThủ thuật64,200
351TT424Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcLầnThủ thuật64,200
352TT425Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLầnThủ thuật64,200
353TT426Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VLầnThủ thuật64,200
354TT427Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhLầnThủ thuật64,200
355TT428Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpLầnThủ thuật64,200
356TT429Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangLầnThủ thuật64,200
357TT43Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần 115,000
358TT430Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiLầnThủ thuật64,200
359TT431Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápLầnThủ thuật64,200
360TT432Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấcLầnThủ thuật64,200
361TT433Xông hơi thuốcLầnThủ thuật40,000
362TT434Xông khói thuốcLầnThủ thuật35,000
363TT435Xông thuốc bằng máyLầnThủ thuật40,000
364TT436Đo độ lácLầnThủ thuật58,600
365TT437Đo đường kính giác mạcLầnThủ thuật49,600
366TT438Đo khúc xạ giác mạc JavalLầnThủ thuật34,000
367TT439Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)LầnThủ thuật28,400
368TT440Đo khúc xạ máyLầnThủ thuật8800
369TT441Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)LầnThủ thuật23,700
370TT442Đo thị giác 2 mắtLầnThủ thuật58,600
371TT443Soi đáy mắt trực tiếpLầnThủ thuật51,700
372TT444Soi góc tiền phòngLầnThủ thuật51,700
373TT445Test thử cảm giác giác mạcLầnThủ thuật38,800
374TT01.17Rửa dạ dày cấp cứuLầnThủ thuật119,000
375TT01.18Đặt ống thông dạ dàyLầnThủ thuật90,100
376TT02.18Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài >= 10cm]LầnThủ thuật233,000
377TT03.18Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu dài < 10cm]LầnThủ thuật253,000
378TT1.18Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLầnThủ thuật335,000
379TT04.18Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]LầnThủ thuật178,000
380TT05.18Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]LầnThủ thuật257,000
381TT06.18Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLầnThủ thuật305,000
382TT02.19Xoa bóp bấm huyệt bằng tayLầnThủ thuật65,500
383TT46Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLầnThủ thuật5,830,000
384TT47Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLầnThủ thuật384,000
385TT49Chích áp xe tầng sinh mônLầnThủ thuật807,000
386TT05Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLầnThủ thuật204,000
387TT51Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoLầnThủ thuật4,058,000
388TT52Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLầnThủ thuật706,000
389TT53Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngLầnThủ thuật3,876,000
390TT54Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLầnThủ thuật344,000
391TT55Nong niệu đạoLầnThủ thuật241,000
392TT56Nạo hút thai trứngLầnThủ thuật772,000
393TT58Mổ bóc nhân xơ vúLầnThủ thuật973,000
394TT59Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLầnThủ thuật2,248,000
395TT06Bóc nang tuyến BartholinLầnThủ thuật1,274,000
396TT60Chích áp xe tuyến BartholinLầnThủ thuật831,000
397TT62Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLầnThủ thuật1,482,000
398TT63Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnLầnThủ thuật183,000
399TT64Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangLầnThủ thuật90,100
400TT69Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLầnThủ thuật790,000
401TT07Khâu vòng cổ tử cungLần 545,000
402TT70Khâu tử cung do nạo thủngLầnThủ thuật2,782,000
403TT71Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLầnThủ thuật85,600
404TT72Bóc nang tuyến BartholinLầnThủ thuật1,274,000
405TT73Lấy dị vật âm đạoLầnThủ thuật573,000
406TT75Cắt u vú lành tínhLầnThủ thuật2,862,000
407TT76Lấy dị vật giác mạcLầnThủ thuật82,100
408TT77Lấy dị vật giác mạcLầnThủ thuật327,000
409TT78Lấy dị vật hốc mắtLầnThủ thuật893,000
410TT79Lấy dị vật kết mạcLầnThủ thuật64,400
411TT08Bóc nhân xơ vúLầnThủ thuật984,000
412TT81Nhổ chân răng sữaLầnThủ thuật37,300
413TT82Nhổ răng sữaLầnThủ thuật37,300
414TT83Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLầnThủ thuật151,000
415TT84Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLầnThủ thuật194,000
416TT85Nhét bấc mũi trướcLầnThủ thuật116,000
417TT86Nhét bấc mũi sauLầnThủ thuật116,000
418TT87Lấy dị vật hạ họngLầnThủ thuật40,800
419TT88Lấy dị vật họng miệngLầnThủ thuật40,800
420TT89Nội soi tai mũi họngLầnThủ thuật104,000
421TT90Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)LầnThủ thuật155,000
422TT91Thủy châmLầnThủ thuật66,100
423TT92Điện châmLầnThủ thuật67,300
424TT93Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)LầnThủ thuật189,000
425TT94Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLầnThủ thuật144,000
426TT95Bó thuốcLầnThủ thuật47,700
427TT96Bơm rửa khoang màng phổiLầnThủ thuật212,000
428TT97Bơm rửa lệ đạoLầnThủ thuật36,700
429TT98Bơm thuốc thanh quảnLầnThủ thuật20,400
430TT99Bóp bóng Ambu qua mặt nạLầnThủ thuật216,000
431TT20001Bóc giả mạcLầnThủ thuật82,100
432TT20002Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏngLầnThủ thuật178,000
433TT20003Bơm thông lệ đạoLầnThủ thuật59,400
434TT20004Bơm thông lệ đạoLầnThủ thuật94,400
435TT20005Cầm máu mũi bằng MerocelLầnThủ thuật205,000
436TT20006Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLầnThủ thuật339,000
437TT20007Cắt bỏ chắp có bọcLầnThủ thuật78,400
438TT20008Cắt chỉLầnThủ thuật32,900
439TT20009Cắt phymosis [thủ thuật]LầnThủ thuật237,000
440TT20010Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổLầnThủ thuật186,000
441TT20011Chích áp xe quanh AmidanLầnThủ thuật729,000
442TT20012Chích áp xe quanh AmidanLầnThủ thuật263,000
443TT20013Chích áp xe sàn miệngLầnThủ thuật263,000
444TT20014Chích áp xe sàn miệngLầnThủ thuật729,000
445TT20015Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêLầnThủ thuật729,000
446TT20016Chích dẫn lưu túi lệLầnThủ thuật78,400
447TT20017Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheterLầnThủ thuật143,000
448TT20018Chọc hút nước tiểu trên xương muLầnThủ thuật110,000
449TT20019Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịLầnThủ thuật137,000
450TT20020Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLầnThủ thuật49,900
451TT20021Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôcaLầnThủ thuật979,000
452TT20022Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàiLầnThủ thuật653,000
453TT20023Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏngLầnThủ thuật653,000
454TT20024Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệLầnThủ thuật373,000
455TT20025Đặt ống thông hậu mônLầnThủ thuật82,100
456TT20026Đặt sonde bàng quangLầnThủ thuật90,100
457TT20027Điều trị tủy răng sữaLầnThủ thuật271,000
458TT20028Điều trị tủy răng sữaLầnThủ thuật382,000
459TT20029Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngLầnThủ thuật649,000
460TT20030Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnLầnThủ thuật459,000
461TT20031Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnLầnThủ thuật459,000
462TT20032Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmLầnThủ thuật110,000
463TT20033Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thaiLầnThủ thuật2,407,000
464TT20034Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngLầnThủ thuật954,000
465TT20035Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLầnThủ thuật178,000
466TT20036Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLầnThủ thuật237,000
467TT20037Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLầnThủ thuật257,000
468TT20038Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLầnThủ thuật305,000
469TT20039Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLầnThủ thuật257,000
470TT20040Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLầnThủ thuật178,000
471TT20041Lấy cao răngLầnThủ thuật134,000
472TT20042Lấy cao răngLầnThủ thuật77,000
473TT20043Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLầnThủ thuật673,000
474TT20044Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)LầnThủ thuật514,000
475TT20045Mở màng phổi cấp cứuLầnThủ thuật596,000
476TT20046Nắm cố định trật khớp hàmLầnThủ thuật399,000
477TT20047Nắm cố định trật khớp hàmLầnThủ thuật221,000
478TT20048Nắn bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu khớp cổ tayLầnThủ thuật399,000
479TT20049Nắn bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu khớp cổ tayLầnThủ thuật221,000
480TT20050Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLầnThủ thuật335,000
481TT20051Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLầnThủ thuật254,000
482TT20052Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLầnThủ thuật254,000
483TT20053Nắn bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLầnThủ thuật335,000
484TT20054Nắn bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLầnThủ thuật254,000
485TT20055Nắn bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiLầnThủ thuật344,000
486TT20056Nắn bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiLầnThủ thuật624,000
487TT20057Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLầnThủ thuật335,000
488TT20058Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLầnThủ thuật254,000
489TT20059Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLầnThủ thuật335,000
490TT20060Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLầnThủ thuật254,000
491TT20061Nắn bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayLầnThủ thuật335,000
492TT20062Nắn bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayLầnThủ thuật254,000
493TT20063Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLầnThủ thuật335,000
494TT20064Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLầnThủ thuật254,000
495TT20065Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLầnThủ thuật254,000
496TT20066Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLầnThủ thuật335,000
497TT20067Nắn bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayLầnThủ thuật335,000
498TT20068Nắn bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayLầnThủ thuật254,000
499TT20069Nắn bó bột gãy 1/3 trên xương đùiLầnThủ thuật624,000
500TT20070Nắn bó bột gãy 1/3 trên xương đùiLầnThủ thuật344,000
501TT20071Nắn bó bột gãy cổ xương cánh tayLầnThủ thuật335,000
502TT20072Nắn bó bột gãy cổ xương cánh tayLầnThủ thuật254,000
503TT20073Nắn bó bột gãy Cổ xương đùiLầnThủ thuật624,000
504TT20074Nắn bó bột gãy Cổ xương đùiLầnThủ thuật344,000
505TT20075Nắn bó bột gãy DupuptrenLầnThủ thuật335,000
506TT20076Nắn bó bột gãy DupuptrenLầnThủ thuật254,000
507TT20077Nắn, bó bột gãy mâm chàyLầnThủ thuật335,000
508TT20078Nắn, bó bột gãy mâm chàyLầnThủ thuật254,000
509TT20079Nắn bó bột gãy MonteggiaLầnThủ thuật335,000
510TT20080Nắn bó bột gãy MonteggiaLầnThủ thuật212,000
511TT20081Nắn bó bột gãy một xương cẳng tayLầnThủ thuật335,000
512TT20082Nắn bó bột gãy một xương cẳng tayLầnThủ thuật212,000
513TT20083Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesLầnThủ thuật335,000
514TT20084Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesLầnThủ thuật212,000
515TT20085Nắn bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVLầnThủ thuật335,000
516TT20086Nắn bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVLầnThủ thuật254,000
517TT20087Nắn bó bột gãy xương bàn chânLầnThủ thuật234,000
518TT20088Nắn bó bột gãy xương bàn chânLầnThủ thuật162,000
519TT20089Nắn bó bột gãy xương bàn ngón tayLầnThủ thuật234,000
520TT20090Nắn bó bột gãy xương bàn ngón tayLầnThủ thuật162,000
521TT20091Nắn bó bột gãy xương chậuLầnThủ thuật624,000
522TT20092Nắn bó bột gãy xương chậuLầnThủ thuật344,000
523TT20093Nắn bó bột gãy xương chàyLầnThủ thuật234,000
524TT20094Nắn bó bột gãy xương chàyLầnThủ thuật162,000
525TT20095Nắn bó bột gãy xương đònLầnThủ thuật399,000
526TT20096Nắn bó bột gãy xương đònLầnThủ thuật221,000
527TT20097Nắn bó bột gãy xương ngón chânLầnThủ thuật234,000
528TT20098Nắn bó bột gãy xương ngón chânLầnThủ thuật162,000
529TT20099Nắn bó bột trật khớp cổ chânLầnThủ thuật259,000
530TT20100Nắn bó bột trật khớp cổ chânLầnThủ thuật159,000
531TT20101Nắn bó bột trật khớp cùng đònLầnThủ thuật319,000
532TT20102Nắn bó bột trật khớp cùng đònLầnThủ thuật164,000
533TT20103Nắn bó bột trật khớp gốiLầnThủ thuật259,000
534TT20104Nắn bó bột trật khớp gốiLầnThủ thuật159,000
535TT20105Nắn bó bột trật khớp hángLầnThủ thuật714,000
536TT20106Nắn bó bột trật khớp hángLầnThủ thuật324,000
537TT20107Nắn bó bột trật khớp khuỷuLầnThủ thuật399,000
538TT20108Nắn bó bột trật khớp khuỷuLầnThủ thuật221,000
539TT20109Nắn bó bột trật khớp vaiLầnThủ thuật319,000
540TT20110Nắn bó bột trật khớp vaiLầnThủ thuật164,000
541TT20111Nắn bó bột trật khớp xương đònLầnThủ thuật399,000
542TT20112Nắn bó bột trật khớp xương đònLầnThủ thuật221,000
543TT20113Nắn bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối khớp hángLầnThủ thuật259,000
544TT20114Nắn bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối khớp hángLầnThủ thuật159,000
545TT20115Nhổ chân răng vĩnh viễnLầnThủ thuật190,000
546TT20116Nhổ răng thừaLầnThủ thuật207,000
547TT20117Nhổ răng vĩnh viễnLầnThủ thuật207,000
548TT20118Nhổ răng vĩnh viễn lung layLầnThủ thuật102,000
549TT20119Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLầnThủ thuật703,000
550TT20120Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLầnThủ thuật194,000
551TT20121Nội xoay thaiLầnThủ thuật1,406,000
552TT20122Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLầnThủ thuật3,355,000
553TT20123Rửa bàng quangLầnThủ thuật198,000
554TT20124Siêu âm Doppler mạch máuLầnThủ thuật222,000
555TT20125Siêu âm Doppler timLầnThủ thuật222,000
556TT20126Siêu âm tim 4DLầnThủ thuật457,000
557TT20127Sinh thiết cổ tử cung âm hộ âm đạoLầnThủ thuật382,000
558TT20128Thay băngLầnThủ thuật240,000
559TT20129Thay băngLầnThủ thuật134,000
560TT20130Thay băngLầnThủ thuật112,000
561TT20131Thay băngLầnThủ thuật82,400
562TT20132Thay băngLầnThủ thuật57,600
563TT20133Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLầnThủ thuật115,000
564TT20134Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaLầnThủ thuật55,000
565TT20135Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAPLầnThủ thuật559,000
566TT20136Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAPLầnThủ thuật23,292
567TT20137Xoa bóp bấm huyệt bằng tayLầnThủ thuật65,500
568TT20138Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòngLầnThủ thuật21,400
569TT20139Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLầnThủ thuật653,000
570TT20140Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLầnThủ thuật1,126,000
571TTCT01Nhĩ châmLầnThủ thuật65,300
572TTCT02Điện châmLầnThủ thuật67,300
573TTCT03Thủy châmLầnThủ thuật66,100
574TTCT04Cấy chỉLần 143,000
575TTCT05Ôn châmLầnThủ thuật65,300
576TTCT06CứuLần 35,500
577TTCT07Chích lểLầnThủ thuật65,300
578TTCT08Laser châmLầnThủ thuật47,400
579TTCT09Kéo nắn cột sống cổLầnThủ thuật45,300
580TTCT10Kéo nắn cột sống thắt lưngLầnThủ thuật45,300
581TTCT11Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máyLầnThủ thuật12500
582TTCT12Xông thuốc bằng máyLầnThủ thuật42,900
583TTCT13Xông hơi thuốcLầnThủ thuật42,900
584TTCT14Xông khói thuốcLầnThủ thuật37,900
585TTCT15Sắc thuốc thangLầnThủ thuật12500
586TTCT16Ngâm thuốc YHCT bộ phậnLầnThủ thuật49,400
587TTCT17Đặt thuốc YHCTLầnThủ thuật45,400
588TTCT18Bó thuốcLầnThủ thuật50,500
589TTCT19Chườm ngảiLầnThủ thuật35,500
590TTCT20Luyện tập dưỡng sinhLầnThủ thuật23,800
591TTCT21Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLầnThủ thuật143,000
592TTCT22Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuLầnThủ thuật143,000
593TTCT23Cấy chỉ điều trị mất ngủLầnThủ thuật143,000
594TTCT24Cấy chỉ điều trị nấcLầnThủ thuật143,000
595TTCT25Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đìnhLầnThủ thuật143,000
596TTCT26Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyLầnThủ thuật143,000
597TTCT27Cấy chỉ điều trị hen phế quảnLầnThủ thuật143,000
598TTCT28Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpLầnThủ thuật143,000
599TTCT29Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLầnThủ thuật143,000
600TTCT30Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLầnThủ thuật143,000
601TTCT31Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnLầnThủ thuật143,000
602TTCT32Cấy chỉ điều trị liệt chi trênLầnThủ thuật143,000
603TTCT33Cấy chỉ điều trị liệt chi dướiLầnThủ thuật143,000
604TTCT34Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoangLầnThủ thuật143,000
605TTCT35Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóaLầnThủ thuật143,000
606TTCT36Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dàiLầnThủ thuật143,000
607TTCT37Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpLầnThủ thuật143,000
608TTCT38Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiLầnThủ thuật143,000
609TTCT39Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớpLầnThủ thuật143,000
610TTCT40Cấy chỉ điều trị đau lưngLầnThủ thuật143,000
611TTCT41Cấy chỉ điều trị đái dầmLầnThủ thuật143,000
612TTCT42Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhLầnThủ thuật67,300
613TTCT43Điện châm điều trị huyết áp thấpLầnThủ thuật67,300
614TTCT44Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLầnThủ thuật67,300
615TTCT45Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnLầnThủ thuật67,300
616TTCT46Điện châm điều trị viêm bàng quangLầnThủ thuật67,300
617TTCT47Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiệnLầnThủ thuật67,300
618TTCT48Điện châm điều trị bí đái cơ năngLầnThủ thuật67,300
619TTCT49Điện châm điều trị sa tử cungLầnThủ thuật67,300
620TTCT50Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhLầnThủ thuật67,300
621TTCT51Điện châm điều trị lác cơ năngLầnThủ thuật67,300
622TTCT52Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nôngLầnThủ thuật67,300
623TTCT53Điện châm điều trị viêm mũi xoangLầnThủ thuật67,300
624TTCT54Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóaLầnThủ thuật67,300
625TTCT55Điện châm điều trị đau răngLầnThủ thuật67,300
626TTCT56Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớpLầnThủ thuật67,300
627TTCT57Điện châm điều trị ù taiLầnThủ thuật67,300
628TTCT58Điện châm điều trị giảm khứu giácLầnThủ thuật67,300
629TTCT59Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinhLầnThủ thuật67,300
630TTCT60Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLầnThủ thuật67,300
631TTCT61Điện châm điều trị giảm đau do ung thưLầnThủ thuật67,300
632TTCT62Điện châm điều trị giảm đau do zonaLầnThủ thuật67,300
633TTCT63Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinhLầnThủ thuật67,300
634TTCT64Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLầnThủ thuật66,100
635TTCT65Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuLầnThủ thuật66,100
636TTCT66Thuỷ châm điều trị mất ngủLầnThủ thuật66,100
637TTCT67Thuỷ châm điều trị hội chứng stressLầnThủ thuật66,100
638TTCT68Thuỷ châm điều trị nấcLầnThủ thuật66,100
639TTCT69Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúmLầnThủ thuật66,100
640TTCT70Thuỷ châm điều trị viêm amydanLầnThủ thuật66,100
641TTCT71Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLầnThủ thuật66,100
642TTCT72Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràngLầnThủ thuật66,100
643TTCT73Thuỷ châm điều trị sa dạ dàyLầnThủ thuật66,100
644TTCT74Thuỷ châm điều trị đái dầmLầnThủ thuật66,100
645TTCT75Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhLầnThủ thuật66,100
646TTCT76Thuỷ châm điều trị đau vai gáyLầnThủ thuật66,100
647TTCT77Thuỷ châm điều trị hen phế quảnLầnThủ thuật66,100
648TTCT78Thuỷ châm điều trị huyết áp thấpLầnThủ thuật66,100
649TTCT79Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLầnThủ thuật66,100
650TTCT80Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLầnThủ thuật66,100
651TTCT81Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnLầnThủ thuật66,100
652TTCT82Thuỷ châm điều trị thất vận ngônLầnThủ thuật66,100
653TTCT83Thuỷ châm điều trị đau dây VLầnThủ thuật66,100
654TTCT84Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLầnThủ thuật66,100
655TTCT85Thuỷ châm điều trị liệt chi trênLầnThủ thuật66,100
656TTCT86Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dướiLầnThủ thuật66,100
657TTCT87Thuỷ châm điều trị sụp miLầnThủ thuật66,100
658TTCT88Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoangLầnThủ thuật66,100
659TTCT89Thuỷ châm điều trị đau răngLầnThủ thuật66,100
660TTCT90Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dàiLầnThủ thuật66,100
661TTCT91Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpLầnThủ thuật66,100
662TTCT92Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớpLầnThủ thuật66,100
663TTCT93Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vaiLầnThủ thuật66,100
664TTCT94Thuỷ châm điều trị đau lưngLầnThủ thuật66,100
665TTCT95Thuỷ châm điều trị sụp miLầnThủ thuật66,100
666TTCT96Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiệnLầnThủ thuật66,100
667TTCT97Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năngLầnThủ thuật66,100
668TTCT98Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênLầnThủ thuật65,500
669TTCT99Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiLầnThủ thuật65,500
670TTCT100Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLầnThủ thuật65,500
671TTCT101Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLầnThủ thuật65,500
672TTCT102Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênLầnThủ thuật65,500
673TTCT103Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiLầnThủ thuật65,500
674TTCT104Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtLầnThủ thuật65,500
675TTCT105Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiLầnThủ thuật65,500
676TTCT106Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácLầnThủ thuật65,500
677TTCT107Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcLầnThủ thuật65,500
678TTCT108Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuLầnThủ thuật65,500
679TTCT109Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủLầnThủ thuật65,500
680TTCT110Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressLầnThủ thuật65,500
681TTCT111Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLầnThủ thuật65,500
682TTCT112Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VLầnThủ thuật65,500
683TTCT113Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênLầnThủ thuật65,500
684TTCT114Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miLầnThủ thuật65,500
685TTCT115Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLầnThủ thuật65,500
686TTCT116Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lựcLầnThủ thuật65,500
687TTCT117Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhLầnThủ thuật65,500
688TTCT118Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcLầnThủ thuật65,500
689TTCT119Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangLầnThủ thuật65,500
690TTCT120Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnLầnThủ thuật65,500
691TTCT121Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápLầnThủ thuật65,500
692TTCT122Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpLầnThủ thuật65,500
693TTCT123Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnLầnThủ thuật65,500
694TTCT124Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngLầnThủ thuật65,500
695TTCT125Xoa búp bấm huyệt điều trị nấcLầnThủ thuật65,500
696TTCT126Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpLầnThủ thuật65,500
697TTCT127Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớpLầnThủ thuật65,500
698TTCT128Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngLầnThủ thuật65,500
699TTCT129Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiLầnThủ thuật65,500
700TTCT130Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyLầnThủ thuật65,500
701TTCT131Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLầnThủ thuật65,500
702TTCT132Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónLầnThủ thuật65,500
703TTCT133Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoáLầnThủ thuật65,500
704TTCT134Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nôngLầnThủ thuật65,500
705TTCT135Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năngLầnThủ thuật65,500
706TTCT136Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLầnThủ thuật65,500
707TTCT137Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phìLầnThủ thuật65,500
708TTCT138Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãoLầnThủ thuật65,500
709TTCT139Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLầnThủ thuật65,500
710TTCT140Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLầnThủ thuật65,500
711TTCT141Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưLầnThủ thuật65,500
712TTCT142Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmLầnThủ thuật65,500
713TTCT143Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân lyLầnThủ thuật65,500
714TTCT144Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hànLầnThủ thuật35,500
715TTCT145Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànLầnThủ thuật35,500
716TTCT146Cứu điều trị nấc thể hànLầnThủ thuật35,500
717TTCT147Cứu điều trị ngoại cảm phong hànLầnThủ thuật35,500
718TTCT148Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hànLầnThủ thuật35,500
719TTCT149Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànLầnThủ thuật35,500
720TTCT150Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànLầnThủ thuật35,500
721TTCT151Cứu điều trị giảm khứu giác thể hànLầnThủ thuật35,500
722TTCT152Cứu điều trị cảm cúm thể hànLầnThủ thuật35,500
723TTCT153Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hànLầnThủ thuật33,200
724TTCT154Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệtLầnThủ thuật33,200
725TTCT155Giác hơi điều trị các chứng đauLầnThủ thuật33,200
726TTCT156Giác hơi điều trị cảm cúmLầnThủ thuật33,200
727TTCT157Xoa bóp bấm huyệt bằng tayLầnThủ thuật65,500
728TTCT158Xoa bóp bấm huyệt bằng máyLầnThủ thuật28,500
729TTCT159Giác hơiLầnThủ thuật33,200
730TTCT160Điều trị bằng tia hồng ngoạiLầnThủ thuật35,200
731TT21.001Kỹ thuật xoa bóp vùngLầnThủ thuật41,800
732TT21.002Kỹ thuật xoa bóp toàn thânLầnThủ thuật50,700
733TT21.003Tập đi với thanh song songLầnThủ thuật29,000
734TT21.004Tập đi với khung tập điLầnThủ thuật29,000
735TT21.005Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)LầnThủ thuật29,000
736TT21.006Tập đi với gậyLầnThủ thuật29,000
737TT21.007Tập lên, xuống cầu thangLầnThủ thuật29,000
738TT21.008Tập với ròng rọcLầnThủ thuật11200
739TT21.009Tập với dụng cụ quay khớp vaiLầnThủ thuật29,000

 


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
LIÊN KẾT WEB