Thủ thuật
Danh mục
| TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Nhóm | Đơn giá | |||
| (01/01/2020) | ||||||||
| 1 | TT10 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | Thủ thuật | 2,944,000 | |||
| 2 | TT100 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | Thủ thuật | 479,000 | |||
| 3 | TT101 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | Thủ thuật | 4,511,000 | |||
| 4 | TT102 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | Thủ thuật | 2,460,000 | |||
| 5 | TT103 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | Thủ thuật | 275,000 | |||
| 6 | TT104 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | Thủ thuật | 479,000 | |||
| 7 | TT105 | Cắt chỉ khâu da | Lần | Thủ thuật | 32,900 | |||
| 8 | TT106 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | Thủ thuật | 32,900 | |||
| 9 | TT107 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | Thủ thuật | 32,900 | |||
| 10 | TT108 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | Thủ thuật | 32,900 | |||
| 11 | TT109 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | Thủ thuật | 32,000 | |||
| 12 | TT11 | Cắt u thành âm đạo | Lần | Thủ thuật | 2,048,000 | |||
| 13 | TT110 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | Thủ thuật | 32,000 | |||
| 14 | TT111 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | Thủ thuật | 32,000 | |||
| 15 | TT112 | Cấy chỉ | Lần | Thủ thuật | 141,000 | |||
| 16 | TT113 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 17 | TT114 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 18 | TT115 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 19 | TT116 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 20 | TT117 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 21 | TT118 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 22 | TT119 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 23 | TT120 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 24 | TT121 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 25 | TT122 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 26 | TT123 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 27 | TT124 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | Thủ thuật | 174,000 | |||
| 28 | TT125 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | Thủ thuật | 509,000 | |||
| 29 | TT126 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | Thủ thuật | 56,800 | |||
| 30 | TT127 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | Thủ thuật | 186,000 | |||
| 31 | TT128 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | Thủ thuật | 263,000 | |||
| 32 | TT129 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | Thủ thuật | 78,400 | |||
| 33 | TT13 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,378,000 | ||||
| 34 | TT130 | Chích hạch viêm mủ | Lần | Thủ thuật | 173,000 | |||
| 35 | TT131 | Chích lể | Lần | Thủ thuật | 81,800 | |||
| 36 | TT132 | Chích mủ mắt | Lần | Thủ thuật | 445,000 | |||
| 37 | TT133 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | Thủ thuật | 173,000 | |||
| 38 | TT134 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | Thủ thuật | 186,000 | |||
| 39 | TT135 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | Thủ thuật | 61,200 | |||
| 40 | TT136 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | Thủ thuật | 71,600 | |||
| 41 | TT137 | Chọc dịch tủy sống | Lần | Thủ thuật | 107,000 | |||
| 42 | TT138 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | Thủ thuật | 137,000 | |||
| 43 | TT139 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | Thủ thuật | 107,000 | |||
| 44 | TT14 | Cắt u vú lành tính | Lần | Thủ thuật | 2,862,000 | |||
| 45 | TT140 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | Thủ thuật | 137,000 | |||
| 46 | TT141 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | Thủ thuật | 137,000 | |||
| 47 | TT142 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | Thủ thuật | 280,000 | |||
| 48 | TT143 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | Thủ thuật | 173,000 | |||
| 49 | TT144 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | Thủ thuật | 161,000 | |||
| 50 | TT145 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | Thủ thuật | 203,000 | |||
| 51 | TT146 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | Thủ thuật | 526,000 | |||
| 52 | TT147 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | Thủ thuật | 145,000 | |||
| 53 | TT148 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 54 | TT149 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | Thủ thuật | 214,000 | |||
| 55 | TT15 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | Thủ thuật | 1,002,000 | |||
| 56 | TT150 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | Thủ thuật | 722,000 | |||
| 57 | TT151 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | Thủ thuật | 722,000 | |||
| 58 | TT152 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | Thủ thuật | 265,000 | |||
| 59 | TT153 | Chườm ngải | Lần | Thủ thuật | 35,000 | |||
| 60 | TT154 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | Thủ thuật | 48,900 | |||
| 61 | TT155 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | Thủ thuật | 357,000 | |||
| 62 | TT157 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 63 | TT158 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 64 | TT159 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 65 | TT16 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | Thủ thuật | 1,564,000 | |||
| 66 | TT160 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 67 | TT161 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 68 | TT162 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 69 | TT163 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 70 | TT164 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 71 | TT165 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 72 | TT166 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 73 | TT167 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 74 | TT168 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | Thủ thuật | 35,400 | |||
| 75 | TT169 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | Thủ thuật | 799,000 | |||
| 76 | TT17 | Cắt u vú lành tính | Lần | Thủ thuật | 2,862,000 | |||
| 77 | TT170 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | Thủ thuật | 2,832,000 | |||
| 78 | TT171 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | Thủ thuật | 2,796,000 | |||
| 79 | TT172 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | Thủ thuật | 218,600 | |||
| 80 | TT173 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | Thủ thuật | 835,000 | |||
| 81 | TT174 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | Thủ thuật | 2,447,000 | |||
| 82 | TT175 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | Thủ thuật | 184,000 | |||
| 83 | TT176 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | Thủ thuật | 658,000 | |||
| 84 | TT177 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | Thủ thuật | 2,563,000 | |||
| 85 | TT178 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | Thủ thuật | 345,000 | |||
| 86 | TT179 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | Thủ thuật | 32,900 | |||
| 87 | TT18 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | Thủ thuật | 1,935,000 | |||
| 88 | TT180 | Đặt catheter động mạch | Lần | Thủ thuật | 1,367,000 | |||
| 89 | TT181 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | Thủ thuật | 649,000 | |||
| 90 | TT182 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | Thủ thuật | 1,122,000 | |||
| 91 | TT183 | Đặt nội khí quản | Lần | Thủ thuật | 568,000 | |||
| 92 | TT184 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | Thủ thuật | 564,000 | |||
| 93 | TT185 | Đặt ống nội khí quản | Lần | Thủ thuật | 568,000 | |||
| 94 | TT186 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | Thủ thuật | 640,000 | |||
| 95 | TT187 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | Thủ thuật | 82,100 | |||
| 96 | TT188 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | Thủ thuật | 3,579,000 | |||
| 97 | TT189 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 98 | TT19 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | Thủ thuật | 2,900,000 | |||
| 99 | TT190 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 100 | TT191 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 101 | TT192 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 102 | TT193 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 103 | TT194 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 104 | TT195 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 105 | TT196 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 106 | TT197 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 107 | TT198 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 108 | TT199 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 109 | TT02 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | Thủ thuật | 2,944,000 | |||
| 110 | TT20 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,728,000 | ||||
| 111 | TT200 | Điện đông thể mi | Lần | Thủ thuật | 439,000 | |||
| 112 | TT201 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | Thủ thuật | 40,000 | |||
| 113 | TT202 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | Thủ thuật | 213,000 | |||
| 114 | TT203 | Điều trị bằng Parafin | Lần | Thủ thuật | 50,000 | |||
| 115 | TT204 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | Thủ thuật | 44,400 | |||
| 116 | TT205 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | Thủ thuật | 40,700 | |||
| 117 | TT206 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | Thủ thuật | 40,700 | |||
| 118 | TT207 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | Thủ thuật | 41,100 | |||
| 119 | TT208 | Điều trị bằng từ trường | Lần | Thủ thuật | 37,000 | |||
| 120 | TT209 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | Thủ thuật | 307,000 | |||
| 121 | TT21 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | Thủ thuật | 1,898,000 | |||
| 122 | TT210 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | Thủ thuật | 307,000 | |||
| 123 | TT211 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | Thủ thuật | 307,000 | |||
| 124 | TT212 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | Thủ thuật | 307,000 | |||
| 125 | TT213 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | Thủ thuật | 2,474,000 | |||
| 126 | TT214 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | Thủ thuật | 90,900 | |||
| 127 | TT215 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | Thủ thuật | 90,900 | |||
| 128 | TT216 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | Thủ thuật | 334,000 | |||
| 129 | TT217 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | Thủ thuật | 307,000 | |||
| 130 | TT218 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | Thủ thuật | 234,000 | |||
| 131 | TT219 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | Thủ thuật | 234,000 | |||
| 132 | TT220 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | Thủ thuật | 234,000 | |||
| 133 | TT221 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | Thủ thuật | 234,000 | |||
| 134 | TT222 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | Thủ thuật | 307,000 | |||
| 135 | TT223 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | Thủ thuật | 155,000 | |||
| 136 | TT224 | Điều trị tủy lại | Lần | Thủ thuật | 954,000 | |||
| 137 | TT225 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | Thủ thuật | 314,000 | |||
| 138 | TT226 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | Thủ thuật | 307,000 | |||
| 139 | TT227 | Đóng mở thông ruột non | Lần | Thủ thuật | 3,579,000 | |||
| 140 | TT228 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | Thủ thuật | 791,000 | |||
| 141 | TT229 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | Thủ thuật | 47,900 | |||
| 142 | TT23 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 275,000 | ||||
| 143 | TT230 | Forceps | Lần | Thủ thuật | 95,200 | |||
| 144 | TT231 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | Thủ thuật | 30,000 | |||
| 145 | TT232 | Giác hơi | Lần | Thủ thuật | 33,200 | |||
| 146 | TT233 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | Thủ thuật | 32,800 | |||
| 147 | TT234 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | Thủ thuật | 32,800 | |||
| 148 | TT235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | Thủ thuật | 32,800 | |||
| 149 | TT236 | Giác hút | Lần | Thủ thuật | 952,000 | |||
| 150 | TT237 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | Thủ thuật | 2,498,000 | |||
| 151 | TT238 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | Thủ thuật | 2,173,000 | |||
| 152 | TT239 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | Thủ thuật | 183,000 | |||
| 153 | TT24 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | Thủ thuật | 587,000 | |||
| 154 | TT240 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | Thủ thuật | 114,000 | |||
| 155 | TT241 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | Thủ thuật | 123,000 | |||
| 156 | TT242 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | Thủ thuật | 114,000 | |||
| 157 | TT243 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | Thủ thuật | 123,000 | |||
| 158 | TT244 | Hút dịch khớp gối | Lần | Thủ thuật | 114,000 | |||
| 159 | TT245 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | Thủ thuật | 114,000 | |||
| 160 | TT246 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | Thủ thuật | 123,000 | |||
| 161 | TT247 | Hút dịch khớp vai | Lần | Thủ thuật | 114,000 | |||
| 162 | TT248 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | Thủ thuật | 123,000 | |||
| 163 | TT249 | Hút đờm hầu họng | Lần | Thủ thuật | 11100 | |||
| 164 | TT25 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | Thủ thuật | 396,000 | |||
| 165 | TT250 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | Thủ thuật | 310,000 | |||
| 166 | TT251 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | Thủ thuật | 10800 | |||
| 167 | TT252 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | Thủ thuật | 10800 | |||
| 168 | TT253 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | Thủ thuật | 114,000 | |||
| 169 | TT254 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | Thủ thuật | 123,000 | |||
| 170 | TT255 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | Thủ thuật | 150,000 | |||
| 171 | TT256 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | Thủ thuật | 135,000 | |||
| 172 | TT257 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | Thủ thuật | 2,741,000 | |||
| 173 | TT258 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | Thủ thuật | 44,100 | |||
| 174 | TT259 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | Thủ thuật | 44,100 | |||
| 175 | TT26 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | Thủ thuật | 257,000 | |||
| 176 | TT260 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | Thủ thuật | 380,000 | |||
| 177 | TT261 | Khâu da mi đơn giản | Lần | Thủ thuật | 809,000 | |||
| 178 | TT262 | Khâu kết mạc | Lần | Thủ thuật | 809,000 | |||
| 179 | TT263 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | Thủ thuật | 750,000 | |||
| 180 | TT264 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | Thủ thuật | 3,579,000 | |||
| 181 | TT265 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | Thủ thuật | 3,579,000 | |||
| 182 | TT266 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | Thủ thuật | 3,579,000 | |||
| 183 | TT267 | Khâu phủ kết mạc | Lần | Thủ thuật | 631,000 | |||
| 184 | TT268 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | Thủ thuật | 693,000 | |||
| 185 | TT269 | Khâu vết rách vành tai | Lần | Thủ thuật | 178,000 | |||
| 186 | TT270 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông] | Lần | Thủ thuật | 237,000 | |||
| 187 | TT271 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | Thủ thuật | 178,000 | |||
| 188 | TT272 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | Thủ thuật | 1,965,000 | |||
| 189 | TT273 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | Thủ thuật | 5,038,000 | |||
| 190 | TT274 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | Thủ thuật | 2,561,000 | |||
| 191 | TT275 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | Thủ thuật | 20,400 | |||
| 192 | TT276 | Khí dung mũi họng | Lần | Thủ thuật | 20,400 | |||
| 193 | TT277 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | Thủ thuật | 20,400 | |||
| 194 | TT278 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | Thủ thuật | 20,400 | |||
| 195 | TT279 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | Thủ thuật | 20,400 | |||
| 196 | TT28 | Chích áp xe vú | Lần | Thủ thuật | 219,000 | |||
| 197 | TT280 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | Thủ thuật | 44,500 | |||
| 198 | TT281 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | Thủ thuật | 44,500 | |||
| 199 | TT282 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | Thủ thuật | 87,000 | |||
| 200 | TT283 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | Thủ thuật | 59,500 | |||
| 201 | TT284 | Làm thuốc tai | Lần | Thủ thuật | 20,500 | |||
| 202 | TT285 | Lạnh đông thể mi | Lần | Thủ thuật | 1,690,000 | |||
| 203 | TT286 | Laser châm | Lần | Thủ thuật | 78,500 | |||
| 204 | TT287 | Lấy calci kết mạc | Lần | Thủ thuật | 35,200 | |||
| 205 | TT288 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | Thủ thuật | 1,097,000 | |||
| 206 | TT289 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | Thủ thuật | 879,000 | |||
| 207 | TT29 | Cắt u thành âm đạo | Lần | Thủ thuật | 2,048,000 | |||
| 208 | TT290 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | Thủ thuật | 62,900 | |||
| 209 | TT291 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | Thủ thuật | 20,000 | |||
| 210 | TT292 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | Thủ thuật | 719,000 | |||
| 211 | TT293 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | Thủ thuật | 715,000 | |||
| 212 | TT294 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | Thủ thuật | 715,000 | |||
| 213 | TT295 | Mở khí quản thường quy | Lần | Thủ thuật | 715,000 | |||
| 214 | TT296 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | Thủ thuật | 2,514,000 | |||
| 215 | TT297 | Múc nội nhãn | Lần | Thủ thuật | 516,000 | |||
| 216 | TT298 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | Thủ thuật | 103,000 | |||
| 217 | TT299 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | Thủ thuật | 1,594,000 | |||
| 218 | TT03 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3,659,000 | ||||
| 219 | TT30 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | Thủ thuật | 2,612,000 | |||
| 220 | TT300 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | Thủ thuật | 35,200 | |||
| 221 | TT301 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | Thủ thuật | 144,000 | |||
| 222 | TT302 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | Thủ thuật | 47,300 | |||
| 223 | TT303 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | Thủ thuật | 47,300 | |||
| 224 | TT304 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | Thủ thuật | 104,000 | |||
| 225 | TT305 | Nhĩ châm | Lần | Thủ thuật | 64,100 | |||
| 226 | TT306 | Ôn châm | Lần | Thủ thuật | 81,800 | |||
| 227 | TT307 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | Thủ thuật | 324,000 | |||
| 228 | TT308 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | Thủ thuật | 324,000 | |||
| 229 | TT309 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | Thủ thuật | 324,000 | |||
| 230 | TT310 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | Thủ thuật | 324,000 | |||
| 231 | TT311 | Rạch áp xe mi | Lần | Thủ thuật | 186,000 | |||
| 232 | TT312 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | Thủ thuật | 186,000 | |||
| 233 | TT313 | Rửa cùng đồ | Lần | Thủ thuật | 416,000 | |||
| 234 | TT314 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | Thủ thuật | 589,000 | |||
| 235 | TT315 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | Thủ thuật | 427,000 | |||
| 236 | TT316 | Rút máu để điều trị | Lần | Thủ thuật | 216,000 | |||
| 237 | TT317 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | Thủ thuật | 178,000 | |||
| 238 | TT318 | Sắc thuốc thang | Lần | Thủ thuật | 12400 | |||
| 239 | TT319 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | Thủ thuật | 547,000 | |||
| 240 | TT32 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2,715,000 | ||||
| 241 | TT320 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | Thủ thuật | 547,000 | |||
| 242 | TT321 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | Thủ thuật | 459,000 | |||
| 243 | TT322 | Tập đi với gậy | Lần | Thủ thuật | 27,300 | |||
| 244 | TT323 | Tập đi với khung tập đi | Lần | Thủ thuật | 27,300 | |||
| 245 | TT324 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | Thủ thuật | 27,300 | |||
| 246 | TT325 | Tập đi với thanh song song | Lần | Thủ thuật | 27,300 | |||
| 247 | TT326 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | Thủ thuật | 44,500 | |||
| 248 | TT327 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | Thủ thuật | 52,400 | |||
| 249 | TT328 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | Thủ thuật | 44,500 | |||
| 250 | TT329 | Tập vận động có kháng trở | Lần | Thủ thuật | 44,500 | |||
| 251 | TT330 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | Thủ thuật | 44,500 | |||
| 252 | TT331 | Tập vận động thụ động | Lần | Thủ thuật | 44,500 | |||
| 253 | TT332 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | Thủ thuật | 27,300 | |||
| 254 | TT333 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | Thủ thuật | 27,300 | |||
| 255 | TT334 | Tập với ròng rọc | Lần | Thủ thuật | 9800 | |||
| 256 | TT335 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | Thủ thuật | 1,060,000 | |||
| 257 | TT336 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | Thủ thuật | 2,847,000 | |||
| 258 | TT337 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | Thủ thuật | 2,847,000 | |||
| 259 | TT338 | Tháo bột các loại | Lần | Thủ thuật | 49,500 | |||
| 260 | TT339 | Tháo đốt bàn | Lần | Thủ thuật | 2,847,000 | |||
| 261 | TT34 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | Thủ thuật | 281,000 | |||
| 262 | TT340 | Tháo khớp cổ tay | Lần | Thủ thuật | 3,711,000 | |||
| 263 | TT341 | Tháo khớp khuỷu | Lần | Thủ thuật | 3,711,000 | |||
| 264 | TT342 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | Thủ thuật | 137,000 | |||
| 265 | TT343 | Tháo lồng ruột non | Lần | Thủ thuật | 2,498,000 | |||
| 266 | TT344 | Tháo xoắn ruột non | Lần | Thủ thuật | 2,498,000 | |||
| 267 | TT345 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | Thủ thuật | 2,532,000 | |||
| 268 | TT346 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Thủ thuật | 242,000 | |||
| 269 | TT347 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | Thủ thuật | 242,000 | |||
| 270 | TT348 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Thủ thuật | 410,000 | |||
| 271 | TT349 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | Thủ thuật | 405,000 | |||
| 272 | TT350 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Thủ thuật | 539,000 | |||
| 273 | TT351 | Thay canuyn | Lần | Thủ thuật | 245,000 | |||
| 274 | TT352 | Thay ống nội khí quản | Lần | Thủ thuật | 564,000 | |||
| 275 | TT353 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Giờ | Thủ thuật | 23,292 | |||
| 276 | TT354 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Giờ | Thủ thuật | 23,292 | |||
| 277 | TT355 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | Thủ thuật | 559,000 | |||
| 278 | TT356 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | Thủ thuật | 559,000 | |||
| 279 | TT357 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | Thủ thuật | 559,000 | |||
| 280 | TT358 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | Thủ thuật | 559,000 | |||
| 281 | TT359 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | Lần | Thủ thuật | 559,000 | |||
| 282 | TT360 | Thông vòi nhĩ | Lần | Thủ thuật | 81,900 | |||
| 283 | TT361 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | Thủ thuật | 587,000 | |||
| 284 | TT362 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | Thủ thuật | 388,000 | |||
| 285 | TT363 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | Thủ thuật | 4,614,000 | |||
| 286 | TT364 | Thụt giữ | Lần | Thủ thuật | 82,100 | |||
| 287 | TT365 | Thụt tháo | Lần | Thủ thuật | 82,100 | |||
| 288 | TT366 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | Thủ thuật | 80,900 | |||
| 289 | TT367 | Thụt tháo phân | Lần | Thủ thuật | 82,100 | |||
| 290 | TT368 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 291 | TT369 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 292 | TT37 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | Thủ thuật | 926,000 | |||
| 293 | TT370 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 294 | TT371 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 295 | TT372 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 296 | TT373 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 297 | TT374 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 298 | TT375 | Thủy châm điều trị hen phế quản | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 299 | TT376 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 300 | TT377 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 301 | TT378 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 302 | TT379 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 303 | TT38 | Thông bàng quang | Lần | Thủ thuật | 90,100 | |||
| 304 | TT380 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 305 | TT381 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 306 | TT382 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 307 | TT383 | Thủy châm điều trị nấc | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 308 | TT384 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 309 | TT385 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 310 | TT386 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 311 | TT387 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 312 | TT388 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 313 | TT389 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | Thủ thuật | 64,800 | |||
| 314 | TT390 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | Thủ thuật | 46,700 | |||
| 315 | TT391 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | Thủ thuật | 10,000 | |||
| 316 | TT392 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Lần | Thủ thuật | 10,000 | |||
| 317 | TT393 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | Thủ thuật | 199,000 | |||
| 318 | TT394 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | Thủ thuật | 199,000 | |||
| 319 | TT395 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Lần | Thủ thuật | 199,000 | |||
| 320 | TT396 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | Thủ thuật | 199,000 | |||
| 321 | TT397 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | Thủ thuật | 199,000 | |||
| 322 | TT398 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | Thủ thuật | 29,000 | |||
| 323 | TT399 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | Thủ thuật | 28,500 | |||
| 324 | TT04 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | Thủ thuật | 369,000 | |||
| 325 | TT40 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | Thủ thuật | 4,109,000 | |||
| 326 | TT400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 327 | TT401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 328 | TT402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 329 | TT403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 330 | TT404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 331 | TT405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 332 | TT406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 333 | TT407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 334 | TT408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 335 | TT409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 336 | TT410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 337 | TT411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 338 | TT412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 339 | TT413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 340 | TT414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 341 | TT415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 342 | TT416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 343 | TT417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 344 | TT418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 345 | TT419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 346 | TT42 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | Thủ thuật | 1,227,000 | |||
| 347 | TT420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 348 | TT421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 349 | TT422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 350 | TT423 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 351 | TT424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 352 | TT425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 353 | TT426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 354 | TT427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 355 | TT428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 356 | TT429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 357 | TT43 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 115,000 | ||||
| 358 | TT430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 359 | TT431 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 360 | TT432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | Thủ thuật | 64,200 | |||
| 361 | TT433 | Xông hơi thuốc | Lần | Thủ thuật | 40,000 | |||
| 362 | TT434 | Xông khói thuốc | Lần | Thủ thuật | 35,000 | |||
| 363 | TT435 | Xông thuốc bằng máy | Lần | Thủ thuật | 40,000 | |||
| 364 | TT436 | Đo độ lác | Lần | Thủ thuật | 58,600 | |||
| 365 | TT437 | Đo đường kính giác mạc | Lần | Thủ thuật | 49,600 | |||
| 366 | TT438 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | Thủ thuật | 34,000 | |||
| 367 | TT439 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | Thủ thuật | 28,400 | |||
| 368 | TT440 | Đo khúc xạ máy | Lần | Thủ thuật | 8800 | |||
| 369 | TT441 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | Thủ thuật | 23,700 | |||
| 370 | TT442 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | Thủ thuật | 58,600 | |||
| 371 | TT443 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | Thủ thuật | 51,700 | |||
| 372 | TT444 | Soi góc tiền phòng | Lần | Thủ thuật | 51,700 | |||
| 373 | TT445 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | Thủ thuật | 38,800 | |||
| 374 | TT01.17 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | Thủ thuật | 119,000 | |||
| 375 | TT01.18 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | Thủ thuật | 90,100 | |||
| 376 | TT02.18 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài >= 10cm] | Lần | Thủ thuật | 233,000 | |||
| 377 | TT03.18 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu dài < 10cm] | Lần | Thủ thuật | 253,000 | |||
| 378 | TT1.18 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 379 | TT04.18 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | Lần | Thủ thuật | 178,000 | |||
| 380 | TT05.18 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | Thủ thuật | 257,000 | |||
| 381 | TT06.18 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | Thủ thuật | 305,000 | |||
| 382 | TT02.19 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 383 | TT46 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | Thủ thuật | 5,830,000 | |||
| 384 | TT47 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | Thủ thuật | 384,000 | |||
| 385 | TT49 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | Thủ thuật | 807,000 | |||
| 386 | TT05 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | Thủ thuật | 204,000 | |||
| 387 | TT51 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | Thủ thuật | 4,058,000 | |||
| 388 | TT52 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | Thủ thuật | 706,000 | |||
| 389 | TT53 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | Thủ thuật | 3,876,000 | |||
| 390 | TT54 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | Thủ thuật | 344,000 | |||
| 391 | TT55 | Nong niệu đạo | Lần | Thủ thuật | 241,000 | |||
| 392 | TT56 | Nạo hút thai trứng | Lần | Thủ thuật | 772,000 | |||
| 393 | TT58 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | Thủ thuật | 973,000 | |||
| 394 | TT59 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | Thủ thuật | 2,248,000 | |||
| 395 | TT06 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | Thủ thuật | 1,274,000 | |||
| 396 | TT60 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | Thủ thuật | 831,000 | |||
| 397 | TT62 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | Thủ thuật | 1,482,000 | |||
| 398 | TT63 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | Thủ thuật | 183,000 | |||
| 399 | TT64 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | Thủ thuật | 90,100 | |||
| 400 | TT69 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | Thủ thuật | 790,000 | |||
| 401 | TT07 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 545,000 | ||||
| 402 | TT70 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | Thủ thuật | 2,782,000 | |||
| 403 | TT71 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | Thủ thuật | 85,600 | |||
| 404 | TT72 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | Thủ thuật | 1,274,000 | |||
| 405 | TT73 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | Thủ thuật | 573,000 | |||
| 406 | TT75 | Cắt u vú lành tính | Lần | Thủ thuật | 2,862,000 | |||
| 407 | TT76 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | Thủ thuật | 82,100 | |||
| 408 | TT77 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | Thủ thuật | 327,000 | |||
| 409 | TT78 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | Thủ thuật | 893,000 | |||
| 410 | TT79 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | Thủ thuật | 64,400 | |||
| 411 | TT08 | Bóc nhân xơ vú | Lần | Thủ thuật | 984,000 | |||
| 412 | TT81 | Nhổ chân răng sữa | Lần | Thủ thuật | 37,300 | |||
| 413 | TT82 | Nhổ răng sữa | Lần | Thủ thuật | 37,300 | |||
| 414 | TT83 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | Thủ thuật | 151,000 | |||
| 415 | TT84 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | Thủ thuật | 194,000 | |||
| 416 | TT85 | Nhét bấc mũi trước | Lần | Thủ thuật | 116,000 | |||
| 417 | TT86 | Nhét bấc mũi sau | Lần | Thủ thuật | 116,000 | |||
| 418 | TT87 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | Thủ thuật | 40,800 | |||
| 419 | TT88 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | Thủ thuật | 40,800 | |||
| 420 | TT89 | Nội soi tai mũi họng | Lần | Thủ thuật | 104,000 | |||
| 421 | TT90 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | Thủ thuật | 155,000 | |||
| 422 | TT91 | Thủy châm | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 423 | TT92 | Điện châm | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 424 | TT93 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | Thủ thuật | 189,000 | |||
| 425 | TT94 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | Thủ thuật | 144,000 | |||
| 426 | TT95 | Bó thuốc | Lần | Thủ thuật | 47,700 | |||
| 427 | TT96 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | Thủ thuật | 212,000 | |||
| 428 | TT97 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | Thủ thuật | 36,700 | |||
| 429 | TT98 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | Thủ thuật | 20,400 | |||
| 430 | TT99 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | Thủ thuật | 216,000 | |||
| 431 | TT20001 | Bóc giả mạc | Lần | Thủ thuật | 82,100 | |||
| 432 | TT20002 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | Thủ thuật | 178,000 | |||
| 433 | TT20003 | Bơm thông lệ đạo | Lần | Thủ thuật | 59,400 | |||
| 434 | TT20004 | Bơm thông lệ đạo | Lần | Thủ thuật | 94,400 | |||
| 435 | TT20005 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | Thủ thuật | 205,000 | |||
| 436 | TT20006 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | Thủ thuật | 339,000 | |||
| 437 | TT20007 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | Thủ thuật | 78,400 | |||
| 438 | TT20008 | Cắt chỉ | Lần | Thủ thuật | 32,900 | |||
| 439 | TT20009 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | Thủ thuật | 237,000 | |||
| 440 | TT20010 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | Thủ thuật | 186,000 | |||
| 441 | TT20011 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | Thủ thuật | 729,000 | |||
| 442 | TT20012 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | Thủ thuật | 263,000 | |||
| 443 | TT20013 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | Thủ thuật | 263,000 | |||
| 444 | TT20014 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | Thủ thuật | 729,000 | |||
| 445 | TT20015 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | Thủ thuật | 729,000 | |||
| 446 | TT20016 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | Thủ thuật | 78,400 | |||
| 447 | TT20017 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 448 | TT20018 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | Thủ thuật | 110,000 | |||
| 449 | TT20019 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | Thủ thuật | 137,000 | |||
| 450 | TT20020 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | Thủ thuật | 49,900 | |||
| 451 | TT20021 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | Thủ thuật | 979,000 | |||
| 452 | TT20022 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | Thủ thuật | 653,000 | |||
| 453 | TT20023 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | Thủ thuật | 653,000 | |||
| 454 | TT20024 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | Thủ thuật | 373,000 | |||
| 455 | TT20025 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | Thủ thuật | 82,100 | |||
| 456 | TT20026 | Đặt sonde bàng quang | Lần | Thủ thuật | 90,100 | |||
| 457 | TT20027 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | Thủ thuật | 271,000 | |||
| 458 | TT20028 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | Thủ thuật | 382,000 | |||
| 459 | TT20029 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | Thủ thuật | 649,000 | |||
| 460 | TT20030 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | Thủ thuật | 459,000 | |||
| 461 | TT20031 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | Thủ thuật | 459,000 | |||
| 462 | TT20032 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | Thủ thuật | 110,000 | |||
| 463 | TT20033 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | Thủ thuật | 2,407,000 | |||
| 464 | TT20034 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | Thủ thuật | 954,000 | |||
| 465 | TT20035 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | Thủ thuật | 178,000 | |||
| 466 | TT20036 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | Thủ thuật | 237,000 | |||
| 467 | TT20037 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | Thủ thuật | 257,000 | |||
| 468 | TT20038 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | Thủ thuật | 305,000 | |||
| 469 | TT20039 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | Thủ thuật | 257,000 | |||
| 470 | TT20040 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | Thủ thuật | 178,000 | |||
| 471 | TT20041 | Lấy cao răng | Lần | Thủ thuật | 134,000 | |||
| 472 | TT20042 | Lấy cao răng | Lần | Thủ thuật | 77,000 | |||
| 473 | TT20043 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | Thủ thuật | 673,000 | |||
| 474 | TT20044 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | Thủ thuật | 514,000 | |||
| 475 | TT20045 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | Thủ thuật | 596,000 | |||
| 476 | TT20046 | Nắm cố định trật khớp hàm | Lần | Thủ thuật | 399,000 | |||
| 477 | TT20047 | Nắm cố định trật khớp hàm | Lần | Thủ thuật | 221,000 | |||
| 478 | TT20048 | Nắn bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu khớp cổ tay | Lần | Thủ thuật | 399,000 | |||
| 479 | TT20049 | Nắn bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu khớp cổ tay | Lần | Thủ thuật | 221,000 | |||
| 480 | TT20050 | Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 481 | TT20051 | Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 482 | TT20052 | Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 483 | TT20053 | Nắn bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 484 | TT20054 | Nắn bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 485 | TT20055 | Nắn bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | Thủ thuật | 344,000 | |||
| 486 | TT20056 | Nắn bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | Thủ thuật | 624,000 | |||
| 487 | TT20057 | Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 488 | TT20058 | Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 489 | TT20059 | Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 490 | TT20060 | Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 491 | TT20061 | Nắn bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 492 | TT20062 | Nắn bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 493 | TT20063 | Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 494 | TT20064 | Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 495 | TT20065 | Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 496 | TT20066 | Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 497 | TT20067 | Nắn bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 498 | TT20068 | Nắn bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 499 | TT20069 | Nắn bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | Thủ thuật | 624,000 | |||
| 500 | TT20070 | Nắn bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | Thủ thuật | 344,000 | |||
| 501 | TT20071 | Nắn bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 502 | TT20072 | Nắn bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 503 | TT20073 | Nắn bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | Thủ thuật | 624,000 | |||
| 504 | TT20074 | Nắn bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | Thủ thuật | 344,000 | |||
| 505 | TT20075 | Nắn bó bột gãy Dupuptren | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 506 | TT20076 | Nắn bó bột gãy Dupuptren | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 507 | TT20077 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 508 | TT20078 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 509 | TT20079 | Nắn bó bột gãy Monteggia | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 510 | TT20080 | Nắn bó bột gãy Monteggia | Lần | Thủ thuật | 212,000 | |||
| 511 | TT20081 | Nắn bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 512 | TT20082 | Nắn bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | Thủ thuật | 212,000 | |||
| 513 | TT20083 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 514 | TT20084 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | Thủ thuật | 212,000 | |||
| 515 | TT20085 | Nắn bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | Thủ thuật | 335,000 | |||
| 516 | TT20086 | Nắn bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | Thủ thuật | 254,000 | |||
| 517 | TT20087 | Nắn bó bột gãy xương bàn chân | Lần | Thủ thuật | 234,000 | |||
| 518 | TT20088 | Nắn bó bột gãy xương bàn chân | Lần | Thủ thuật | 162,000 | |||
| 519 | TT20089 | Nắn bó bột gãy xương bàn ngón tay | Lần | Thủ thuật | 234,000 | |||
| 520 | TT20090 | Nắn bó bột gãy xương bàn ngón tay | Lần | Thủ thuật | 162,000 | |||
| 521 | TT20091 | Nắn bó bột gãy xương chậu | Lần | Thủ thuật | 624,000 | |||
| 522 | TT20092 | Nắn bó bột gãy xương chậu | Lần | Thủ thuật | 344,000 | |||
| 523 | TT20093 | Nắn bó bột gãy xương chày | Lần | Thủ thuật | 234,000 | |||
| 524 | TT20094 | Nắn bó bột gãy xương chày | Lần | Thủ thuật | 162,000 | |||
| 525 | TT20095 | Nắn bó bột gãy xương đòn | Lần | Thủ thuật | 399,000 | |||
| 526 | TT20096 | Nắn bó bột gãy xương đòn | Lần | Thủ thuật | 221,000 | |||
| 527 | TT20097 | Nắn bó bột gãy xương ngón chân | Lần | Thủ thuật | 234,000 | |||
| 528 | TT20098 | Nắn bó bột gãy xương ngón chân | Lần | Thủ thuật | 162,000 | |||
| 529 | TT20099 | Nắn bó bột trật khớp cổ chân | Lần | Thủ thuật | 259,000 | |||
| 530 | TT20100 | Nắn bó bột trật khớp cổ chân | Lần | Thủ thuật | 159,000 | |||
| 531 | TT20101 | Nắn bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | Thủ thuật | 319,000 | |||
| 532 | TT20102 | Nắn bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | Thủ thuật | 164,000 | |||
| 533 | TT20103 | Nắn bó bột trật khớp gối | Lần | Thủ thuật | 259,000 | |||
| 534 | TT20104 | Nắn bó bột trật khớp gối | Lần | Thủ thuật | 159,000 | |||
| 535 | TT20105 | Nắn bó bột trật khớp háng | Lần | Thủ thuật | 714,000 | |||
| 536 | TT20106 | Nắn bó bột trật khớp háng | Lần | Thủ thuật | 324,000 | |||
| 537 | TT20107 | Nắn bó bột trật khớp khuỷu | Lần | Thủ thuật | 399,000 | |||
| 538 | TT20108 | Nắn bó bột trật khớp khuỷu | Lần | Thủ thuật | 221,000 | |||
| 539 | TT20109 | Nắn bó bột trật khớp vai | Lần | Thủ thuật | 319,000 | |||
| 540 | TT20110 | Nắn bó bột trật khớp vai | Lần | Thủ thuật | 164,000 | |||
| 541 | TT20111 | Nắn bó bột trật khớp xương đòn | Lần | Thủ thuật | 399,000 | |||
| 542 | TT20112 | Nắn bó bột trật khớp xương đòn | Lần | Thủ thuật | 221,000 | |||
| 543 | TT20113 | Nắn bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối khớp háng | Lần | Thủ thuật | 259,000 | |||
| 544 | TT20114 | Nắn bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối khớp háng | Lần | Thủ thuật | 159,000 | |||
| 545 | TT20115 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | Thủ thuật | 190,000 | |||
| 546 | TT20116 | Nhổ răng thừa | Lần | Thủ thuật | 207,000 | |||
| 547 | TT20117 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | Thủ thuật | 207,000 | |||
| 548 | TT20118 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | Thủ thuật | 102,000 | |||
| 549 | TT20119 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | Thủ thuật | 703,000 | |||
| 550 | TT20120 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | Thủ thuật | 194,000 | |||
| 551 | TT20121 | Nội xoay thai | Lần | Thủ thuật | 1,406,000 | |||
| 552 | TT20122 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | Thủ thuật | 3,355,000 | |||
| 553 | TT20123 | Rửa bàng quang | Lần | Thủ thuật | 198,000 | |||
| 554 | TT20124 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | Thủ thuật | 222,000 | |||
| 555 | TT20125 | Siêu âm Doppler tim | Lần | Thủ thuật | 222,000 | |||
| 556 | TT20126 | Siêu âm tim 4D | Lần | Thủ thuật | 457,000 | |||
| 557 | TT20127 | Sinh thiết cổ tử cung âm hộ âm đạo | Lần | Thủ thuật | 382,000 | |||
| 558 | TT20128 | Thay băng | Lần | Thủ thuật | 240,000 | |||
| 559 | TT20129 | Thay băng | Lần | Thủ thuật | 134,000 | |||
| 560 | TT20130 | Thay băng | Lần | Thủ thuật | 112,000 | |||
| 561 | TT20131 | Thay băng | Lần | Thủ thuật | 82,400 | |||
| 562 | TT20132 | Thay băng | Lần | Thủ thuật | 57,600 | |||
| 563 | TT20133 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | Thủ thuật | 115,000 | |||
| 564 | TT20134 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | Thủ thuật | 55,000 | |||
| 565 | TT20135 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP | Lần | Thủ thuật | 559,000 | |||
| 566 | TT20136 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP | Lần | Thủ thuật | 23,292 | |||
| 567 | TT20137 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 568 | TT20138 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | Lần | Thủ thuật | 21,400 | |||
| 569 | TT20139 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | Thủ thuật | 653,000 | |||
| 570 | TT20140 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | Thủ thuật | 1,126,000 | |||
| 571 | TTCT01 | Nhĩ châm | Lần | Thủ thuật | 65,300 | |||
| 572 | TTCT02 | Điện châm | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 573 | TTCT03 | Thủy châm | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 574 | TTCT04 | Cấy chỉ | Lần | 143,000 | ||||
| 575 | TTCT05 | Ôn châm | Lần | Thủ thuật | 65,300 | |||
| 576 | TTCT06 | Cứu | Lần | 35,500 | ||||
| 577 | TTCT07 | Chích lể | Lần | Thủ thuật | 65,300 | |||
| 578 | TTCT08 | Laser châm | Lần | Thủ thuật | 47,400 | |||
| 579 | TTCT09 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | Thủ thuật | 45,300 | |||
| 580 | TTCT10 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | Thủ thuật | 45,300 | |||
| 581 | TTCT11 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | Thủ thuật | 12500 | |||
| 582 | TTCT12 | Xông thuốc bằng máy | Lần | Thủ thuật | 42,900 | |||
| 583 | TTCT13 | Xông hơi thuốc | Lần | Thủ thuật | 42,900 | |||
| 584 | TTCT14 | Xông khói thuốc | Lần | Thủ thuật | 37,900 | |||
| 585 | TTCT15 | Sắc thuốc thang | Lần | Thủ thuật | 12500 | |||
| 586 | TTCT16 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | Thủ thuật | 49,400 | |||
| 587 | TTCT17 | Đặt thuốc YHCT | Lần | Thủ thuật | 45,400 | |||
| 588 | TTCT18 | Bó thuốc | Lần | Thủ thuật | 50,500 | |||
| 589 | TTCT19 | Chườm ngải | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 590 | TTCT20 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | Thủ thuật | 23,800 | |||
| 591 | TTCT21 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 592 | TTCT22 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 593 | TTCT23 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 594 | TTCT24 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 595 | TTCT25 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 596 | TTCT26 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 597 | TTCT27 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 598 | TTCT28 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 599 | TTCT29 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 600 | TTCT30 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 601 | TTCT31 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 602 | TTCT32 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 603 | TTCT33 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 604 | TTCT34 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 605 | TTCT35 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 606 | TTCT36 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 607 | TTCT37 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 608 | TTCT38 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 609 | TTCT39 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 610 | TTCT40 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 611 | TTCT41 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | Thủ thuật | 143,000 | |||
| 612 | TTCT42 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 613 | TTCT43 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 614 | TTCT44 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 615 | TTCT45 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 616 | TTCT46 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 617 | TTCT47 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 618 | TTCT48 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 619 | TTCT49 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 620 | TTCT50 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 621 | TTCT51 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 622 | TTCT52 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 623 | TTCT53 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 624 | TTCT54 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 625 | TTCT55 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 626 | TTCT56 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 627 | TTCT57 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 628 | TTCT58 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 629 | TTCT59 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 630 | TTCT60 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 631 | TTCT61 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 632 | TTCT62 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 633 | TTCT63 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | Thủ thuật | 67,300 | |||
| 634 | TTCT64 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 635 | TTCT65 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 636 | TTCT66 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 637 | TTCT67 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 638 | TTCT68 | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 639 | TTCT69 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 640 | TTCT70 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 641 | TTCT71 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 642 | TTCT72 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 643 | TTCT73 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 644 | TTCT74 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 645 | TTCT75 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 646 | TTCT76 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 647 | TTCT77 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 648 | TTCT78 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 649 | TTCT79 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 650 | TTCT80 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 651 | TTCT81 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 652 | TTCT82 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 653 | TTCT83 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 654 | TTCT84 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 655 | TTCT85 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 656 | TTCT86 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 657 | TTCT87 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 658 | TTCT88 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 659 | TTCT89 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 660 | TTCT90 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 661 | TTCT91 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 662 | TTCT92 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 663 | TTCT93 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 664 | TTCT94 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 665 | TTCT95 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 666 | TTCT96 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 667 | TTCT97 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | Thủ thuật | 66,100 | |||
| 668 | TTCT98 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 669 | TTCT99 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 670 | TTCT100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 671 | TTCT101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 672 | TTCT102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 673 | TTCT103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 674 | TTCT104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 675 | TTCT105 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 676 | TTCT106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 677 | TTCT107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 678 | TTCT108 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 679 | TTCT109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 680 | TTCT110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 681 | TTCT111 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 682 | TTCT112 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 683 | TTCT113 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 684 | TTCT114 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 685 | TTCT115 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 686 | TTCT116 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 687 | TTCT117 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 688 | TTCT118 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 689 | TTCT119 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 690 | TTCT120 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 691 | TTCT121 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 692 | TTCT122 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 693 | TTCT123 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 694 | TTCT124 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 695 | TTCT125 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 696 | TTCT126 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 697 | TTCT127 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 698 | TTCT128 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 699 | TTCT129 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 700 | TTCT130 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 701 | TTCT131 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 702 | TTCT132 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 703 | TTCT133 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 704 | TTCT134 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 705 | TTCT135 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 706 | TTCT136 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 707 | TTCT137 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 708 | TTCT138 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 709 | TTCT139 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 710 | TTCT140 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 711 | TTCT141 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 712 | TTCT142 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 713 | TTCT143 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 714 | TTCT144 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 715 | TTCT145 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 716 | TTCT146 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 717 | TTCT147 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 718 | TTCT148 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 719 | TTCT149 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 720 | TTCT150 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 721 | TTCT151 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 722 | TTCT152 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | Thủ thuật | 35,500 | |||
| 723 | TTCT153 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | Thủ thuật | 33,200 | |||
| 724 | TTCT154 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | Thủ thuật | 33,200 | |||
| 725 | TTCT155 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | Thủ thuật | 33,200 | |||
| 726 | TTCT156 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | Thủ thuật | 33,200 | |||
| 727 | TTCT157 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | Thủ thuật | 65,500 | |||
| 728 | TTCT158 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | Thủ thuật | 28,500 | |||
| 729 | TTCT159 | Giác hơi | Lần | Thủ thuật | 33,200 | |||
| 730 | TTCT160 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | Thủ thuật | 35,200 | |||
| 731 | TT21.001 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | Thủ thuật | 41,800 | |||
| 732 | TT21.002 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | Thủ thuật | 50,700 | |||
| 733 | TT21.003 | Tập đi với thanh song song | Lần | Thủ thuật | 29,000 | |||
| 734 | TT21.004 | Tập đi với khung tập đi | Lần | Thủ thuật | 29,000 | |||
| 735 | TT21.005 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | Thủ thuật | 29,000 | |||
| 736 | TT21.006 | Tập đi với gậy | Lần | Thủ thuật | 29,000 | |||
| 737 | TT21.007 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | Thủ thuật | 29,000 | |||
| 738 | TT21.008 | Tập với ròng rọc | Lần | Thủ thuật | 11200 | |||
| 739 | TT21.009 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | Thủ thuật | 29,000 | |||


