Xét nghiệm nước tiểu
Danh mục
TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Đơn giá | |||
(01/01/2020) | |||||||
1 | NT01 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | |||
2 | NT02 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | |||
3 | NT03 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | |||
4 | NT04 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | |||
5 | NT05 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | |||
6 | NT06 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | |||
7 | NT07 | Định tính methamphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 60,000 | |||
8 | NT2001 | Bilirubin định tính | Lần | 6300 | |||
9 | NT2002 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | Lần | 6300 | |||
10 | NT2003 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | Lần | 6300 | |||
11 | NT2101 | Thử thai/Beta-HCG | Lần | 86,200 |