• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Xét nghiệm sinh hóa

Danh mục

TTMã DVTên dịch vụĐVTĐơn giá
(01/01/2020)
1SH2001Định lượng Bilirubin gián tiếp Lần21,500
2SH2002Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) Lần26,900
3SH2003Đường máu mao mạchLần15,200
4SH21.001Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)Lần59,200
5SH21.002Định lượng T3 (Tri iodothyronine)Lần64,600
6SH21.003Định lượng T4 (Thyroxine)Lần64,600
7SH01Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)Lần26,900
8SH10Định lượng HbA1cLần101,000
9SH11Định lượng AlbuminLần21,500
10SH12Định lượng Bilirubin toàn phầnLần21,500
11SH13Định lượng Cholesterol toàn phầnLần26,900
12SH14Định lượng CreatininLần21,500
13SH15Định lượng Protein toàn phầnLần21,500
14SH16Đo hoạt độ AST (GOT)Lần21,500
15SH17Định lượng Acid UricLần21,500
16SH18Định lượng Ethanol (cồn)Lần32,300
17SH19Đo hoạt độ AmylaseLần21,500
18SH02Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)Lần26,900
19SH20Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)Lần19,200
20SH21Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)Lần28,600
21SH22Định lượng GlobulinLần0
22SH23Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)Lần37,700
23SH24Xét nghiệm Khí máuLần215,000
24SH03Định lượng GlucoseLần21,500
25SH04Định lượng TriglyceridLần26,900
26SH05Định lượng Urê máuLần21,500
27SH06Định lượng Bilirubin trực tiếpLần21,500
28SH07Điện giải đồ (Na, K, Cl)Lần29,000
29SH08Đo hoạt độ ALT (GPT)Lần21,500
30SH09Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)Lần26,900

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
LIÊN KẾT WEB