• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Xquang

Danh mục Xquang

 

TTMã DVTên dịch vụĐVTĐơn giá
(01/01/2020)
1XQ2001Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần69,200
2XQ2002Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần50,200
3XQ2003Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần56,200
4XQ2004Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần56,200
5XQ2005Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần69,200
6XQ2006Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần56,200
7XQ2007Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần56,200
8XQ2008Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần56,200
9XQ2009Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
10XQ2010Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần50,200
11XQ2011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
12XQ2012Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần69,200
13XQ2013Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần56,200
14XQ2014Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần50,200
15XQ2015Chụp Xquang khớp vai thẳngLần50,200
16XQ2016Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]Lần69,200
17XQ2017Chụp Xquang khung chậu thẳngLần50,200
18XQ2018Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần56,200
19XQ2019Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoLần50,200
20XQ2020Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]Lần69,200
21XQ2021Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)Lần13,100
22XQ2022Chụp Xquang răng toàn cảnhLần64,200
23XQ2023Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngLần50,200
24XQ2024Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần50,200
25XQ2025Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần50,200
26XQ2026Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
27XQ2027Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần56,200
28XQ2028Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần56,200
29XQ2029Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
30XQ2030Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần56,200
31XQ2031Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần50,200
32XQ2032Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần56,200
33XQ2033Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần69,200
34XQ2034Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần56,200
35XQ21.01Chụp Xquang StenversLần50,200
36XQ01Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiênglần69,200
37XQ10Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiênglần69,200
38XQ11Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênlần56,200
39XQ12Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiênglần56,200
40XQ13Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiênglần69,200
41XQ14Chụp Xquang khớp thái dương hàmlần50,200
42XQ15Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiênglần69,200
43XQ16Chụp Xquang Chausse IIIlần50,200
44XQ17Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần69,200
45XQ18Chụp Xquang Hirtzlần50,200
46XQ19Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèlần69,200
47XQ02Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchlần69,200
48XQ20Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiênglần56,200
49XQ21Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiênglần69,200
50XQ22Chụp Xquang mỏm trâmlần50,200
51XQ23Chụp Xquang khớp háng nghiênglần56,200
52XQ24Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchlần69,200
53XQ25Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần69,200
54XQ26Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiênglần69,200
55XQ27Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênlần69,200
56XQ28Chụp Xquang mặt thẳng nghiênglần69,200
57XQ29Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênlần56,200
58XQ03Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiênglần69,200
59XQ30Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchlần56,200
60XQ31Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiênglần69,200
61XQ32Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchlần56,200
62XQ33Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2lần50,200
63XQ34Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngLần69,200
64XQ35Chụp Xquang xương gót thẳng nghiênglần56,200
65XQ36Chụp Xquang khớp vai thẳnglần56,200
66XQ37Chụp Xquang Schullerlần50,200
67XQ38Chụp Xquang hàm chếch một bênlần50,200
68XQ39Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)lần50,200
69XQ04Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiênglần69,200
70XQ40Chụp Xquang Blondeaulần50,200
71XQ01.2017Chụp Xquang ngực thẳngLần50,200
72XQCT01Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quangLần522,000
73XQCT02Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quangLần522,000
74XQCT03Chụp CLVT hốc mắtLần522,000
75XQCT04Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quangLần522,000
76XQCT05Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải caoLần522,000
77XQCT06Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)Lần522,000
78XQCT07Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)Lần522,000
79XQCT08Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quyLần522,000
80XQ05Chụp Xquang khung chậu thẳnglần56,200
81XQCT09Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quangLần522,000
82XQCT10Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quangLần522,000
83XQCT11Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quangLần522,000
84XQCT12Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3DLần522,000
85XQCT13Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quangLần522,000
86XQCT14Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quangLần522,000
87XQC15Chụp cắt lớp vi tính xương bàn chân không tiêm thuốc cản quangLần522,000
88XQ06Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchlần69,200
89XQ07Chụp Xquang ngực thẳngLần56,200
90XQ08Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần69,200
91XQ09Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần69,200

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
LIÊN KẾT WEB