Báo giá dịch vụ quan trắc môi trường
YÊU CẦU CHÀO GIÁ LẦN 3
YÊU CẦU CHÀO GIÁ LẦN 3
Kính gửi : Quý các đơn vị cung cấp dịch vụ quan trắc môi trường tại Việt Nam
Bệnh viện đa khoa huyện Thuận Châu, Sơn La có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở để tổ chức lựa chọn nhà thầu gói thầu: quan trắc chất lượng môi trường bệnh viện năm 2025 với các nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin đơn vị yêu cầu báo giá
- Đơn vị yêu cầu báo giá : Bệnh viện đa khoa huyện Thuận Châu
Địa chỉ : Tiểu khu 09, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La.
2. Thông tin liên hệ người phụ trách tiếp nhận báo giá:
Ông Đinh Đức Thiện Chức vụ: Phó trưởng phòng TCHC
Số điện thoại: 0969058988 Email: thuanchaubvdk@gmail.com
3. Cách thức nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại địa chỉ: Bộ phận văn thư, phòng TCHC, bệnh viện đa khoa huyện Thuận Châu.
- Nhận Email: thuanchaubvdk@gmail.com
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá :
- Từ 8h ngày 10/04/2025 đến 15h00 ngày 21/04/2025
- Các báo giá nhận sau thời gian trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn báo giá có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày kể từ ngày 21/04/2025
II. Nội dung yêu cầu báo giá
- Danh mục yêu cầu báo giá
Có phụ lục kèm theo
- Địa điểm thực hiện : Bệnh viện đa khoa huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La.
- Dự kiến thời gian thực hiện : 12 tháng.
- Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng : Không
- Các thông tin khác (nếu có) :Không
Xin trân trọng cảm ơn./.
Nơi nhận : - Như kính gửi; - Phòng TCHC Đăng tải trên trang Wed bệnh viện ; - Ban giám đốc bệnh viện; - Lưu :VT, TCHC, TCKT, HST.
| GIÁM ĐỐC
Hà Việt Phương |
DANH MỤC THỰC HIỆN QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NĂM 2025
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Vị trí | Tần suất | Số lượng | |
I | Chi phí lấy mẫu |
|
|
|
| |
1 | Phụ cấp lưu trú |
|
|
|
| |
| Tiền công tác phí (2 người x 2 ngày) | Người/ ngày | 2 | 2 | 4 | |
| Tiền công tác phí (1 người x 12 ngày) | Người/ ngày | 1 | 12 | 12 | |
2 | Chi phí đi lại |
|
|
|
| |
| Tiền xăng xe (35km x 2 lượt x 0,2lít/1km x 2 người) | lít | 2 | 2 | 56 | |
| Tiền xăng xe (35km x 2 lượt x 0,2lít/1km x 1 người) | lít | 1 | 12 | 168 | |
II | Theo Giấy phép khai thác nước mới |
|
|
|
| |
A | 01 mẫu nước tại giếng (QCVN 09:2023/BTNMT) - 06 tháng/lần |
|
|
|
| |
1 | pH | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
2 | Tổng coliform | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
3 | Nitrat | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
4 | Amoni | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
5 | Chỉ số penmanganat | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
6 | Tổng chất rắn hòa tan | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
7 | Độ cứng tổng số | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
8 | As | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
9 | Cl- | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
10 | Nitrit | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
11 | F- | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
12 | Sulfat | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
13 | CN- | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
14 | Hg | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
15 | Pb | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
16 | Cr | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
17 | Cu | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
18 | Zn | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
19 | Mn | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
20 | Fe | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
B | 01 mẫu nước sau xử lý (tại bể chứa) - (QCĐP 01:2023/SL) - 01 lần/tháng |
|
|
|
| |
1 | Ph | Mẫu | 1 | 12 | 12 | |
2 | Coliform | Mẫu | 1 | 12 | 12 | |
3 | E.Coli | Mẫu | 1 | 12 | 12 | |
4 | Arsenic | Mẫu | 1 | 12 | 12 | |
5 | Clo dư tự do | Mẫu | 1 | 12 | 12 | |
6 | Độ đục | Mẫu | 1 | 12 | 12 | |
7 | Màu sắc | Mẫu | 1 | 12 | 12 | |
8 | Mùi vị | Mẫu | 1 | 12 | 12 | |
C | 01 mẫu nước sau xử lý (tại bể chứa) - (QCĐP 01:2023/SL) - 06 tháng/ lần |
|
|
|
| |
1 | Amoni | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
2 | Chỉ số pemanganat | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
3 | Tổng chất rắn hòa tan | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
4 | Độ cứng tổng số | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
5 | Sunphat | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
6 | Nitrit | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
7 | Nitrat | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
8 | Fe | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
9 | Mn | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
III | Quan trắc môi trường định kỳ |
|
|
|
| |
A | Môi trường không khí (Khu vực hệ thống xử lý nước thải y tế và Khu vực lò đốt rác thải y tế) |
|
|
|
| |
1 | Tiếng ồn | Mẫu | 2 | 2 | 4 | |
2 | Độ rung | Mẫu | 2 | 2 | 4 | |
B | Môi trường nước thải y tế (Điểm xả thải ra môi trường) |
|
|
|
| |
1 | pH | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
2 | COD | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
3 | BOD5 (20oC) | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
4 | Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
5 | Sunfua (tính theo H2S) | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
6 | Amoni (tính theo N) | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
7 | Nitrat (tính theo N) | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
8 | Phosphat (tính theo P) | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
9 | Dầu mỡ động thực vật | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
10 | Tổng hoạt độ phóng xạ α | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
11 | Tổng hoạt độ phóng xạ β | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
12 | Tổng Coliforms | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
13 | Salmonella | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
14 | Shigella | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
15 | Vibrio cholerae | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
C | Môi trường lò đốt (Ống khói lò đốt chất thải rắn) |
|
|
|
| |
1 | Bụi tổng | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
2 | Axit clohydric, HCL | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
3 | Cacbon monoxyt, CO | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
4 | Lưu huỳnh dioxyt, SO2 | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
5 | Nitơ Oxyt, Nox (tính theo NO2) | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
6 | Thủy ngân và hợp chất tính theo thủy ngân, Hg | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
7 | Cadimi và hợp chất tính theo Cadimi (Cd) | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
8 | Chì và các hợp chất tính theo chì (Pb) | Mẫu | 1 | 2 | 2 | |
IV | Chi phí khác (In ấn báo cáo kết quả quan trắc) |
|
|
|
| |
| In mầu ảnh lấy mẫu trên giấy A4 một mặt: 36 quyển (06tờ/quyển) | Tờ | 6 | 36 | 216 | |
| In ấn kết quả phân tích mẫu trên giấy A4 một mặt: 36 quyển (06 tờ/quyển) | Tờ | 6 | 36 | 216 | |
| In ấn tổng hợp kết quả quan trắc, giới thiệu chung về chương trình quan trắc; Nhận xét, đánh giá, kết quả quan trắc, đánh giá việc thực hiện công tác QA/QC theo quy định trên giấy A4 một mặt: 36 quyển, mỗi quyển 40 tờ | Tờ | 40 | 36 | 1440 | |
| Bìa báo cáo kết quả quan trắc chất lượng môi trường in màu trên giấy A4 một mặt | Tờ | 1 | 36 | 36 | |
| Đóng quyển bằng mica trong khổ A4 | quyển | 1 | 36 | 36 |