• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Quyết định 1042 quy định giá dịch vụ kham bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do bảo hiểm y tế thanh toán và không thanh toán có danh mục kèm theo

Phụ lục 1: Giá dịch vụ khám bệnh và hội chẩn

(Kèm theo Quyết định số 1042/QĐ-BVTC ngày 31/12/2024)

 

Đơn vị tính: đồng

STT

Mã tương đương

Tên dịch vụ

Đơn giá

1

02.1897

Khám Nội

45.000

2

03.1897

Khám Nhi

45.000

3

04.1897

Khám Lao

45.000

4

05.1897

Khám Da liễu

45.000

5

06.1897

Khám tâm thần

45.000

6

07.1897

Khám Nội tiết

45.000

7

08.1897

Khám YHCT

45.000

8

10.1897

Khám Ngoại

45.000

9

11.1897

Khám Bỏng

45.000

10

12.1897

Khám Ung bướu

45.000

11

13.1897

Khám Phụ sản

45.000

12

14.1897

Khám Mắt

45.000

13

15.1897

Khám Tai mũi họng

45.000

14

16.1897

Khám Răng hàm mặt

45.000

15

17.1897

Khám Phục hồi chức năng

45.000

16

02.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội

200.000

17

03.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi

200.000

18

04.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao

200.000

19

05.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu

200.000

20

06.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tâm thần

200.000

21

07.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết

200.000

22

08.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT

200.000

23

10.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại

200.000

24

11.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng

200.000

25

12.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu

200.000

26

13.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản

200.000

27

14.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt

200.000

28

15.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng

200.000

29

16.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt

200.000

30

17.1900

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng

200.000

 

Phụ lục 2: Giá khám sức khỏe

(Kèm theo Quyết định số 1042/QĐ-BVTC ngày 31/12/2024)

 

Đơn vị tính: đồng

STT

Mã tương đương

Tên dịch vụ

Đơn giá

1

KLD

Khám sức khỏe toàn diện lao động

160.000

2

KLX

Khám sức khỏe toàn diện lái xe

160.000

3

KDK

Khám sức khỏe toàn diện định kỳ

160.000

signed-signed-qd ban hanh gia dvkt kcb ap dung tai bvtc.pdf

 Phu luc kem theo QD so 1042.docx

 


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
LIÊN KẾT WEB