• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Giá công khám dịch vụ

BVĐK THUẬN CHÂU    
DANH MỤC
GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ , CÔNG KHÁM, TIỀN GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số   121/20 19 /NQ-HĐND ngày  06/12/2019                             của HĐND tỉnh Sơn La)
I. CÔNG KHÁM BỆNH VIỆN HẠNG II
      Đơn vị: đồng
STTMã giá dịch vụ KTTên dịch vụMã dịch vụGiá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lươngNgày phê duyệtVăn bản phê duyệt
102.1897Công khám bệnh Nội khoa121PL1.3        34.50020190705121/2019/NQ-HĐND
202.18971.30Công khám bệnh Nội khoa (lần 2)121PL1.3        10.35020190705121/2019/NQ-HĐND
303.1897Công khám bệnh Nhi khoa121PL1.3        34.50020190705121/2019/NQ-HĐND
403.18971.30Công khám bệnh Nhi khoa (lần 2)121PL1.3        10.35020190705121/2019/NQ-HĐND
510.1897Công khám bệnh Ngoại khoa121PL1.3        34.50020190705121/2019/NQ-HĐND
610.18971.30Công khám bệnh Ngoại khoa (lần 2)121PL1.3        10.35020190705121/2019/NQ-HĐND
713.1897Công khám bệnh Phụ sản121PL1.3        34.50020190705121/2019/NQ-HĐND
813.18971.30Công khám bệnh Phụ sản ( lần 2)121PL1.3        10.35020190705121/2019/NQ-HĐND
914.1897Công khám bệnh CK Mắt121PL1.3        34.50020190705121/2019/NQ-HĐND
1014.18971.30Công khám bệnh CK Mắt (lần 2)121PL1.3        10.35020190705121/2019/NQ-HĐND
1115.1897Công khám bệnh CK Tai mũi họng121PL1.3        34.50020190705121/2019/NQ-HĐND
1215.18971.30Công khám bệnh CK Tai mũi họng (lần 2)121PL1.3        10.35020190705121/2019/NQ-HĐND
1316.1897Công khám bệnh CK Răng hàm mặt121PL1.3        34.50020190705121/2019/NQ-HĐND
1416.18971.30Công khám bệnh CK Răng hàm mặt ( lần 2)121PL1.3        10.35020190705121/2019/NQ-HĐND
1500.1900Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).121.6HC.1900      200.00020190705121/2019/NQ-HĐND
16 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)121.7KSK.1900      160.000 121/2019/NQ-HĐND
17 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)121.8KSK.1900      160.000 121/2019/NQ-HĐND

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
LIÊN KẾT WEB