• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Giá dịch vụ giường bệnh

II. GIÁ GIƯỜNG BỆNH VỆN HẠNG II
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số   121/20 19 /NQ-HĐND ngày  06/12/2019                             của HĐND tỉnh Sơn La)
      Đơn vị: đồng
STTMã tương đươngCác loại dịch vụMã DV theo TT 13Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lươngNgày phê duyệtVăn bản phê duyệt
  GIƯỜNG HỒI SỨC CẤP CỨU
1K48.1903Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc121.PL2.1602.00020190705121/2019/NQ-HĐND
2K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu121.PL2.2325.00020190705121/2019/NQ-HĐND
  NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA
  Giường Nội khoa loại 1  
3K04.1911Giường Nội loại 1 khoa HSCC (1 người/ 1 giường)121.PL2.3.1187.10020190705121/2019/NQ-HĐND
4K04.1911.50Giường Nội loại 1 khoa HSCC (2 người/ 1 giường)121.PL2.3.1       93.55020190705121/2019/NQ-HĐND
5K11.1911Giường Khoa truyền nhiễm(1 người/ 1 giường)121.PL2.3.1     187.10020190705121/2019/NQ-HĐND
6K11.1911.1Giường Khoa truyền nhiễm(2 người/ 1 giường)121.PL2.3.1       93.55020190705121/2019/NQ-HĐND
7K18.1911Giường Khoa nhi (1 người/ 1 giường)121.PL2.3.1     187.10020190705121/2019/NQ-HĐND
8K18.1911.1Giường Khoa nhi (2 người/ 1 giường)121.PL2.3.1       93.55020190705121/2019/NQ-HĐND
  Giường Nội Loại 2 
9K06.1917Giường Nội loại 2 khoa Nội tổng hợp (1 người/ 1 giường)121.PL2.3.1160.00020190705121/2019/NQ-HĐND
10K06.1917.50Giường Nội loại 2 khoa Nội tổng hợp (2 người/ 1 giường)121.PL2.3.1       80.00020190705121/2019/NQ-HĐND
11K06.1917.30Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp (3người/ 1 giường)121.PL2.3.2       48.00020190705121/2019/NQ-HĐND
12K19.1917Giường loại 2 khoa Phụ sản không mổ (1 người/ 1 giường)121.PL2.3.1160.00020190705121/2019/NQ-HĐND
13K19.1917.50Giường loại 2 khoa Phụ sản không mổ (2 người/ 1 giường)121.PL2.3.1       80.00020190705121/2019/NQ-HĐND
14K19.1917Giường loại 2 khoa Ngoại không mổ (1 người/ 1 giường)121PL2.3.1160.00020190705121/2019/NQ-HĐND
15K19.1917.50Giường loại 2 khoa Ngoại không mổ (2 người/ 1 giường)121.PL2.3.1       80.00020190705121/2019/NQ-HĐND
  Giường Nội Loại 3  
16K16.1923Giường Nội y học cổ truyền(1 người/ 1 giường)121PL2.3.3130.60020190705121/2019/NQ-HĐND
17K16.1923.50Giường Nội y học cổ truyền(2 người/ 1 giường)121.PL2.3.3       65.30020190705121/2019/NQ-HĐND
18K16.1923.30Giường Nội y học cổ truyền(3 người/ 1 giường)121.PL2.3.3       39.18020190705121/2019/NQ-HĐND
19K03.1968Giường nội trú ban ngày khoa Nội tổng hợp121.PL2.3.6       39.18020190705121/2019/NQ-HĐND
  NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA, BỎNG
  Giường Ngoại Loại 1  
20K19.1928Giường Ngoại khoa tổng hợp loại 1121.PL2.4.1256.30020190705121/2019/NQ-HĐND
  Giường Ngoại Loại 2 
21K19.1932Giường Ngoại khoa tổng hợp loại 2121.PL2.4.2223.80020190705121/2019/NQ-HĐND
  Giường Ngoại Loại 3 
23K19.1938Giường Ngoại tổng hợp loại 3 (1 người/ 1 giường)121PL2.4.3199.20020190705121/2019/NQ-HĐND
  Giường Ngoại Loại 4 
24K19.1944Giường Ngoại tổng hợp (1 người/ 1 giường)121.PL2.4.4170.80020190705121/2019/NQ-HĐND
25K27.1944Giường Khoa Phụ - Sản (1 người/ 1 giường)121.PL2.4.4170.80020190705121/2019/NQ-HĐND
26K27.1944.50Giường Khoa Phụ - Sản(2 người/ 1 giường)121.PL2.4.4       85.40020190705121/2019/NQ-HĐND
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
LIÊN KẾT WEB