• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Danh mục giá dịch vụ y tế, công khám, tiền giường bệnh

DANH MỤC
GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ , CÔNG KHÁM, TIỀN GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 835/QĐ-BVTC ngày  22/11/2023 của BVĐK huyện Thuận Châu)
I. CÔNG KHÁM BỆNH VIỆN HẠNG II
    
STTMã giá dịch vụ KTTên dịch vụGiá dịch vụ (theo TT 22)
102.1897Khám Nội tổng hợp               37,500
202.18971.30Khám Nội tổng hợp               11,250
302.1897Khám Truyền nhiễm               37,500
402.18971.30KhámTruyền nhiễm               11,250
502.1897Khám Nội tiết               37,500
602.18971.30Khám Nội tiết               11,250
703.1897Khám Nhi               37,500
803.18971.30Khám Nhi               11,250
910.1897Khám Ngoại tổng hợp                37,500
1010.18971.30Khám Ngoại tổng hợp                11,250
1113.1897Khám Phụ sản               37,500
1213.18971.30Khám Phụ sản               11,250
1314.1897Khám Mắt               37,500
1414.18971.30Khám Mắt               11,250
1515.1897Khám Tai - Mũi - Họng               37,500
1615.18971.30Khám Tai - Mũi - Họng               11,250
1716.1897Khám Răng - Hàm - Mặt               37,500
1816.18971.30Khám Răng - Hàm - Mặt               11,250
1900.1900Hội chẩn để xác định ca bệnh khó, chuyên gia/ca;             200,000
II. GIÁ GIƯỜNG BỆNH VỆN HẠNG II
(Ban hành kèm theo Quyết định số 835/QĐ-BVTC ngày  22/11/2023 của BVĐK huyện Thuận Châu)
    
STTMã tương đươngCác loại dịch vụGiá dịch vụ (Theo TT 22)
  GIƯỜNG HỒI SỨC CẤP CỨU
1K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu359,200
  NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA
  Giường Nội khoa loại 1  
2K04.1911Giường Nội loại 1 khoa HSCC 212,600
3K04.1911.50Giường Nội loại 1 khoa HSCC                 106,300
4K11.1911Giường nội loại 1 Khoa truyền nhiễm212,600
5K11.1911.1Giường nội loại 1 Khoa truyền nhiễm                 106,300
6K18.1911Giường nội loại 1 Khoa nhi 212,600
7K18.1911.1Giường nội loại 1 Khoa nhi                 106,300
  Giường Nội Loại 2 
8K06.1917Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp                  182,700
9K06.1917.50Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp                    91,350
10K06.1917.30Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp                    54,810
11K27.1917Giường nội loại 2 khoa Phụ sản không mổ                 182,700
12K27.1917.50Giường nội loại 2 khoa Phụ sản không mổ                   91,350
13K19.1917Giường loại 2 khoa Ngoại không mổ                  182,700
14K19.1917.50Giường nội loại 2 khoa Ngoại không mổ                    91,350
15K28.1917Giường nội loại 2 khoa Liên chuyên khoa                 182,700
16K28.1917.50Giường nội loại 2 khoa Liên chuyên khoa                   91,350
  Giường Nội Loại 3 
17K16.1923Giường Nội loại 3 khoa y học cổ truyền147,600
18K16.1923.50Giường Nội loại 3 khoa y học cổ truyền73,800
19K16.1923.30Giường Nội loại 3 khoa y học cổ truyền44,280
20K16.1969Giường nội trú ban ngày 44,280
  NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA, BỎNG
  Giường Ngoại Loại 1  
21K19.1928Giường ngoại loại 1 Ngoại khoa tổng hợp287,500
22K27.1928Giường ngoại loại 1 khoa Phụ sản287,500
23 Giường Ngoại Loại 2 
23K19.1932Giường ngoại loại 2 khoa Ngoại tổng hợp252,100
24K27.1932Gường ngoại loại 2 khoa Phụ sản252,100
  Giường Ngoại Loại 3 
25K19.1938Giường ngoại loại 3 khoa Ngoại tổng hợp224,700
26K27.1938Gường ngoại loại 3 khoa Phụ sản224,700
  Giường Ngoại Loại 4 
27K19.1944Giường ngoại loại 4 khoa Ngoại tổng hợp 192,100
28K27.1944Giường ngoại loại 4 Khoa Phụ - Sản 192,100
29K27.1944.50Giường ngoại loại 4 Khoa Phụ - Sản                    96,050
 
III. DỊCH VỤ KỸ THUẬT 
(Ban hành kèm theo Quyết định số 835/QĐ-BVTC ngày  22/11/2023 của BVĐK huyện Thuận Châu)
STTMã DVKTTên DVKTMã giáĐơn giá (theo TT 22)
123 4
110.0407.0435Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn37.8D05.0435      2,383,000
210.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn37.8D05.0494      2,655,000
310.0172.0582Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)37.8D05.0582      3,063,000
410.0325.0421Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang37.8D05.0421      4,270,000
510.0327.0421Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang37.8D05.0421      4,270,000
610.0350.0434Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác37.8D05.0434      4,322,000
710.0355.0421Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang37.8D05.0421      4,270,000
810.0359.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)37.8D05.0584      1,340,000
910.0386.0435Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn37.8D05.0435      2,383,000
1010.0398.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)37.8D05.0584      1,340,000
1110.0402.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)37.8D05.0584      1,340,000
1210.0408.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)37.8D05.0584      1,340,000
1310.0411.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)37.8D05.0584      1,340,000
1410.0412.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)37.8D05.0584      1,340,000
1510.0416.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo37.8D05.0491      2,576,000
1610.0451.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo37.8D05.0491      2,576,000
1710.0453.0464Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài37.8D05.0464      2,756,000
1810.0463.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng37.8D05.0465      3,730,000
1910.0475.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa37.8D05.0459      2,654,000
2010.0476.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa37.8D05.0459      2,654,000
2110.0479.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo37.8D05.0491      2,576,000
2210.0480.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng37.8D05.0465      3,730,000
2310.0481.0455Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột37.8D05.0455      2,574,000
2410.0482.0455Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột37.8D05.0455      2,574,000
2510.0483.0455Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột37.8D05.0455      2,574,000
2610.0484.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng37.8D05.0465      3,730,000
2710.0485.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng37.8D05.0465      3,730,000
2810.0486.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng37.8D05.0465      3,730,000
2910.0487.0458Phẫu thuật cắt ruột non37.8D05.0458      4,801,000
3010.0490.0458Phẫu thuật cắt ruột non37.8D05.0458      4,801,000
3110.0491.0455Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột37.8D05.0455      2,574,000
3210.0492.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng37.8D05.0493      2,945,000
3310.0493.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng37.8D05.0465      3,730,000
3410.0494.0456Phẫu thuật cắt nối ruột37.8D05.0456      4,465,000
3510.0495.0456Phẫu thuật cắt nối ruột37.8D05.0456      4,465,000
3610.0498.0489Phẫu thuật u trong ổ bụng37.8D05.0489      4,842,000
3710.0506.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa37.8D05.0459      2,654,000
3810.0507.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa37.8D05.0459      2,654,000
3910.0508.0459Phẫu thuật cắt ruột thừa37.8D05.0459      2,654,000
4010.0509.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng37.8D05.0493      2,945,000
4110.0512.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng37.8D05.0465      3,730,000
4210.0513.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng37.8D05.0465      3,730,000
4310.0514.0454Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman37.8D05.0454      4,642,000
4410.0517.0454Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman37.8D05.0454      4,642,000
4510.0526.0465Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng37.8D05.0465      3,730,000
4610.0676.0582Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)37.8D05.0582      3,063,000
4710.0679.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng37.8D05.0492      3,351,000
4810.0680.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng37.8D05.0492      3,351,000
4910.0681.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng37.8D05.0492      3,351,000
5010.0682.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng37.8D05.0492      3,351,000
5110.0683.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng37.8D05.0492      3,351,000
5210.0684.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng37.8D05.0492      3,351,000
5310.0685.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng37.8D05.0492      3,351,000
5410.0686.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng37.8D05.0492      3,351,000
5510.0689.0582Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)37.8D05.0582      3,063,000
5610.0691.0582Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)37.8D05.0582      3,063,000
5710.0697.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)37.8D05.0583      2,122,000
5810.0698.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa37.8D06.0628      2,693,000
5910.0699.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)37.8D05.0583      2,122,000
6010.0701.0491Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo37.8D05.0491      2,576,000
6110.0152.0410Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi37.8C00.0237      1,818,000
6203.3313.0455Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột37.8D05.0455      2,574,000
6303.3348.0494Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn37.8D05.0494      2,655,000
6403.3350.0494Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn37.8D05.0494      2,655,000
6503.3313.0455Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột37.8D05.0455      2,574,000
6603.3328.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686      4,447,000
6703.3710.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)37.8D05.0571      3,011,000
6803.3816.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)37.8D05.0571      3,011,000
6903.3396.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng37.8D05.0492      3,351,000
7003.3380.0498Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)37.8D05.0498      1,063,000
7110.0717.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
7210.0719.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
7310.0720.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
7410.0722.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
7510.0725.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
7610.0729.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
7710.0730.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
7810.0731.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
7910.0732.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
8010.0733.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
8110.0734.0548Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định37.8D05.0548      4,109,000
8210.0736.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
8310.0737.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
8410.0739.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
8510.0743.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
8610.0779.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
8710.0780.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
8810.0781.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
8910.0793.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
9010.0794.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
9110.0795.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
9210.0798.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
9310.0799.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
9410.0800.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
9510.0801.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
9610.0802.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
9710.0803.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
9810.0807.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp37.8D05.0577      4,830,000
9910.0808.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp37.8D05.0577      4,830,000
10010.0809.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)37.8D05.0583      2,122,000
10110.0810.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)37.8D05.0559      3,087,000
10210.0811.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)37.8D05.0559      3,087,000
10310.0815.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
10410.0818.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)37.8D05.0559      3,087,000
10510.0820.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
10610.0861.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp37.8D05.0577      4,830,000
10710.0862.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)37.8D05.0571      3,011,000
10810.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
10910.0876.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)37.8D05.0559      3,087,000
11010.0885.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)37.8D05.0559      3,087,000
11110.0909.0548Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định37.8D05.0548      4,109,000
11210.0915.0556Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít37.8D05.0556      3,878,000
11310.0934.0563Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương37.8D05.0563      1,777,000
11410.0983.0551Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp37.8D05.0551      2,850,000
11510.0984.0563Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương37.8D05.0563      1,777,000
11610.0952.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)37.8D05.0571      3,011,000
11710.0953.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)37.8D05.0571      3,011,000
11810.0979.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)37.8D05.0571      3,011,000
11910.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu37.8D05.0576      2,660,000
12010.0955.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp37.8D05.0577      4,830,000
12110.0749.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )37.8D05.0559      3,087,000
12210.0750.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )37.8D05.0559      3,087,000
12310.0749.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )37.8D05.0559      3,087,000
12410.0750.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )37.8D05.0559      3,087,000
12528.0337.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )37.8D05.0559      3,087,000
12628.0340.0559Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )37.8D05.0559      3,087,000
12712.0002.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm37.8D09.1044         729,000
12812.0006.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm37.8D09.1044         729,000
12912.0010.1049Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)37.8D09.1049      2,737,000
13012.0092.0910Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê37.8D08.0910         849,000
13112.0161.0874Cắt polyp ống tai gây mê37.8D08.0874      2,038,000
13212.0161.0875Cắt polyp ống tai gây tê37.8D08.0875         613,000
13312.0162.0918Nội soi cắt polype mũi gây mê37.8D08.0918         679,000
13412.0261.1191Phẫu thuật loại III (Ung bướu)37.8D11.1191      1,298,000
13512.0265.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)37.8D05.0583      2,122,000
13612.0267.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính37.8D06.0653      2,962,000
13712.0278.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung37.8D06.0655      1,997,000
13812.0280.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ37.8D06.0683      3,044,000
13912.0281.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ37.8D06.0683      3,044,000
14012.0283.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ37.8D06.0683      3,044,000
14112.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ37.8D06.0683      3,044,000
14212.0289.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)37.8D06.0654      3,829,000
14312.0291.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung37.8D06.0681      4,034,000
14412.0299.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ37.8D06.0683      3,044,000
14512.0305.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần37.8D06.0593      2,838,000
14612.0306.0597Cắt u thành âm đạo37.8D06.0597      2,128,000
14712.0309.0589Bóc nang tuyến Bartholin37.8D06.0589      1,309,000
14812.0313.1190Phẫu thuật loại II (Ung bướu)37.8D11.1190      1,914,000
14912.0320.1190Phẫu thuật loại II (Ung bướu)37.8D11.1190      1,914,000
15012.0321.1190Phẫu thuật loại II (Ung bướu)37.8D11.1190      1,914,000
15112.0322.1191Phẫu thuật loại III (Ung bướu)37.8D11.1191      1,298,000
15213.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược37.8D06.0676      8,176,000
15313.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên37.8D06.0672      3,102,000
15413.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp37.8D06.0674      4,161,000
15513.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa37.8D06.0675      4,465,000
15613.0005.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa37.8D06.0675      4,465,000
15713.0006.0673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)37.8D06.0673      6,143,000
15813.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầu37.8D06.0671      2,431,000
15913.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)37.8D06.0670      4,336,000
16013.0009.0659Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp37.8D06.0659      9,908,000
16113.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686      4,447,000
16213.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa37.8D06.0660      7,655,000
16313.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa37.8D06.0707      4,967,000
16413.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa37.8D06.0708      3,435,000
16513.0013.0649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung37.8D06.0649      4,972,000
16613.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai37.8D06.0652      4,681,000
16713.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủng37.8D06.0625      2,881,000
16813.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn37.8D06.0632      2,340,000
16913.0044.0621Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang37.8D06.0621      2,818,000
17013.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng37.8D06.0665      3,883,000
17113.0092.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ37.8D06.0683      3,044,000
17213.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang37.8D06.0664      3,923,000
17313.0105.0710Phẫu thuật treo tử cung37.8D06.0710      2,958,000
17413.0116.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn37.8D06.0663      3,868,000
17513.0117.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần37.8D06.0595      4,267,000
17613.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa37.8D06.0685      2,881,000
17713.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa37.8D06.0628      2,693,000
17813.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686      4,447,000
17913.0143.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung37.8D06.0655      1,997,000
18013.0147.0597Cắt u thành âm đạo37.8D06.0597      2,128,000
18128.0264.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính37.8D06.0653      2,962,000
18213.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo37.8D06.0624      1,979,000
18313.0150.0724Phẫu thuật loại II (Sản khoa)37.8D06.0724      1,581,000
18413.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng37.8D06.0686      4,447,000
18513.0174.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính37.8D06.0653      2,962,000
18613.0224.0631Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ37.8D06.0631      2,981,000
18713.0240.0631Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ37.8D06.0631      2,981,000
18810.0344.0585Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa)37.8D05.0585      1,021,000
18910.0405.0156Nong niệu đạo và đặt thông đái37.8B00.0156         252,000
19010.0989.0529Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)37.8D05.0529         637,000
19110.0989.0530Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)37.8D05.0530         357,000
19210.0990.0530Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)37.8D05.0530         357,000
19310.0990.0529Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)37.8D05.0529         637,000
19410.0995.0517Nắn trật khớp vai (bột liền)37.8D05.0517         327,000
19510.0995.0518Nắn trật khớp vai (bột tự cán)37.8D05.0518         172,000
19610.0996.0515Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)37.8D05.0515         412,000
19710.0996.0516Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)37.8D05.0516         234,000
19810.0997.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)37.8D05.0527         348,000
19910.0997.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)37.8D05.0528         271,000
20010.0998.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)37.8D05.0527         348,000
20110.0998.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)37.8D05.0528         271,000
20210.0999.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)37.8D05.0527         348,000
20310.0999.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)37.8D05.0528         271,000
20410.1000.0515Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)37.8D05.0515         412,000
20510.1000.0516Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)37.8D05.0516         234,000
20610.1001.0515Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)37.8D05.0515         412,000
20710.1001.0516Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)37.8D05.0516         234,000
20810.1002.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)37.8D05.0527         348,000
20910.1002.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)37.8D05.0528         271,000
21010.1003.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)37.8D05.0527         348,000
21110.1003.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)37.8D05.0528         271,000
21210.1004.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)37.8D05.0528         271,000
21310.1004.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)37.8D05.0527         348,000
21410.1005.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)37.8D05.0527         348,000
21510.1005.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)37.8D05.0528         271,000
21610.1006.0527Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)37.8D05.0527         348,000
21710.1006.0528Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)37.8D05.0528         271,000
21810.1007.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)37.8D05.0521         348,000
21910.1007.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)37.8D05.0522         223,000
22010.1008.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)37.8D05.0521         348,000
22110.1008.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)37.8D05.0522         223,000
22210.1009.0519Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)37.8D05.0519         242,000
22310.1009.0520Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)37.8D05.0520         173,000
22410.1010.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)37.8D05.0523         727,000
22510.1010.0524Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)37.8D05.0524         341,000
22610.1011.0513Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)37.8D05.0513         267,000
22710.1011.0514Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)37.8D05.0514         167,000
22810.1012.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)37.8D05.0525         348,000
22910.1012.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)37.8D05.0526         271,000
23010.1013.0529Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)37.8D05.0529         637,000
23110.1013.0530Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)37.8D05.0530         357,000
23210.1014.0529Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)37.8D05.0529         637,000
23310.1014.0530Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)37.8D05.0530         357,000
23410.1017.0533Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ37.8D05.0533         152,000
23510.1018.0513Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)37.8D05.0513         267,000
23610.1018.0514Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)37.8D05.0514         167,000
23710.1019.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)37.8D05.0525         348,000
23810.1019.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)37.8D05.0526         271,000
23910.1020.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)37.8D05.0525         348,000
24010.1020.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)37.8D05.0526         271,000
24110.1021.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)37.8D05.0525         348,000
24210.1021.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)37.8D05.0526         271,000
24310.1022.0519Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)37.8D05.0519         242,000
24410.1022.0520Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)37.8D05.0520         173,000
24510.1023.0532Nắn, bó gẫy xương gót37.8D05.0532         152,000
24610.1024.0519Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)37.8D05.0519         242,000
24710.1024.0520Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)37.8D05.0520         173,000
24810.1025.0517Nắn trật khớp vai (bột liền)37.8D05.0517         327,000
24910.1025.0518Nắn trật khớp vai (bột tự cán)37.8D05.0518         172,000
25010.1026.0525Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)37.8D05.0525         348,000
25110.1026.0526Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)37.8D05.0526         271,000
25210.1027.0521Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)37.8D05.0521         348,000
25310.1027.0522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)37.8D05.0522         223,000
25410.1028.0519Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)37.8D05.0519         242,000
25510.1028.0520Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)37.8D05.0520         173,000
25610.1029.0515Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)37.8D05.0515         412,000
25710.1029.0516Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)37.8D05.0516         234,000
25810.1030.0515Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)37.8D05.0515         412,000
25910.1030.0516Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)37.8D05.0516         234,000
26010.1031.0513Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)37.8D05.0513         267,000
26110.1031.0514Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)37.8D05.0514         167,000
26210.9002.0504Cắt phymosis37.8D05.0504         248,000
26310.9003.0205Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng37.8B00.0205         253,000
26410.9003.0203Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng37.8B00.0203         139,000
26510.9003.0202Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm37.8B00.0202         115,000
26610.9003.0201Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm37.8B00.0201           85,000
26710.9003.0200Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm37.8B00.0200           60,000
26810.9005.0217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm37.8B00.0217         248,000
26910.9005.0219Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm37.8B00.0219         323,000
27010.9005.0218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm37.8B00.0218         268,000
27110.9005.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm37.8B00.0216         184,000
27210.9004.0075Cắt chỉ37.8B00.0075           35,600
27311.0004.1149Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể37.8D10.1149         428,000
27411.0004.1149Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể37.8D10.1149         428,000
27511.0005.1148Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể37.8D10.1148         250,000
27611.0005.2043Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể15.8D10.2043         121,000
27711.0010.1148Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể37.8D10.1148         250,000
27811.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng37.8B00.0099         664,000
27911.0090.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm37.8B00.0216         184,000
28013.0023.2023Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring            55,000
28113.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn37.8D06.0629           88,900
28213.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung37.8D06.0679      3,455,000
28313.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas37.8D06.0606         291,000
28413.0199.0211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn37.8B00.0211           85,900
28513.0200.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn37.8B00.0074         498,000
28613.0239.0645Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc37.8D06.0645         189,000
28713.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng37.8D06.0618         661,000
28813.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược37.8D06.0613      1,071,000
28913.0025.0638Nội xoay thai37.8D06.0638      1,430,000
29013.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên37.8D06.0615      1,330,000
29113.0027.0617Forceps hoặc Giác hút sản khoa37.8D06.0617      1,021,000
29213.0028.0617Forceps hoặc Giác hút sản khoa37.8D06.0617      1,021,000
29313.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo37.8D06.0623      1,600,000
29413.0031.0727Thủ thuật loại I (Sản khoa)37.8D06.0727         628,000
29513.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm37.8D06.0614         736,000
29613.0045.0622Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai37.8D06.0622      2,448,000
29713.0046.0608Chọc ối37.8D06.0608         760,000
29813.0047.0608Chọc ối37.8D06.0608         760,000
29913.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch37.8D06.0640         292,000
30013.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ37.8D06.0635         355,000
30113.0054.0600Chích áp xe tầng sinh môn37.8D06.0600         831,000
30213.0144.0721Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung37.8D06.0721         406,000
30313.0148.0630Lấy dị vật âm đạo37.8D06.0630         602,000
30413.0151.0601Chích áp xe tuyến Bartholin37.8D06.0601         875,000
30513.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin37.8D06.0589      1,309,000
30613.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh37.8D06.0603         825,000
30713.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo37.8D06.0712         393,000
30813.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết37.8D06.0619         215,000
30913.0158.0634Nạo hút thai trứng37.8D06.0634         824,000
31013.0159.0609Dẫn lưu cùng đồ Douglas37.8D06.0609         869,000
31113.0163.0602Chích apxe tuyến vú37.8D06.0602         230,000
31213.0175.0591Bóc nhân xơ vú37.8D06.0591      1,019,000
31313.0235.0727Thủ thuật loại I (Sản khoa)37.8D06.0727         628,000
31413.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không37.8D06.0648         408,000
31513.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không37.8D06.0644         408,000
31614.0166.0780Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)37.8D07.0780           88,400
31714.0166.0777Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)37.8D07.0777         338,000
31814.0071.0781Lấy dị vật hốc mắt37.8D07.0781         937,000
31914.0169.0738Chích chắp hoặc lẹo37.8D07.0738           81,000
32014.0171.0769Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê37.8D07.0769         841,000
32114.0174.0773Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt37.8D07.0773         968,000
32214.0201.0769Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê37.8D07.0769         841,000
32315.0214.1002Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)37.8D08.1002         998,000
32416.0061.1011Điều trị tuỷ lại37.8D09.1011         966,000
32516.0203.1026Nhổ răng khó37.8D09.1026         218,000
32616.0232.1016Điều trị tuỷ răng sữa một chân37.8D09.1016         280,000
32716.0232.1017Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân37.8D09.1017         394,000
32828.0009.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm37.8D09.1044         729,000
32928.0033.0773Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt37.8D07.0773         968,000
33028.0035.0772Khâu phục hồi bờ mi37.8D07.0772         737,000
33128.0040.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)37.8D05.0583      2,122,000
33228.0110.0584Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)37.8D05.0584      1,340,000
33328.0040.0583Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)37.8D05.0583      2,122,000
33414.0167.0738Chích chắp hoặc lẹo37.8D07.0738           81,000
33514.0192.0075Cắt chỉ37.8B00.0075           35,600
33614.0197.0855Thông lệ đạo một mắt37.8D07.0855           61,500
33714.0197.0854Thông lệ đạo hai mắt37.8D07.0854           98,600
33814.0200.0782Lấy dị vật kết mạc nông một mắt37.8D07.0782           67,000
33914.0202.0785Lấy sạn vôi kết mạc37.8D07.0785           37,300
34014.0203.0075Cắt chỉ37.8B00.0075           35,600
34114.0204.0075Cắt chỉ37.8B00.0075           35,600
34214.0205.0759Đốt lông xiêu37.8D07.0759           50,000
34314.0206.0730Bơm rửa lệ đạo37.8D07.0730           38,300
34414.0207.0738Chích chắp hoặc lẹo37.8D07.0738           81,000
34514.0210.0799Nặn tuyến bờ mi37.8D07.0799           37,300
34614.0211.0842Rửa cùng đồ mắt37.8D07.0842           44,000
34714.0212.0864Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)37.8D07.0864         340,000
34814.0214.0778Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)37.8D07.0778           88,400
34914.0215.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu37.8D05.0505         197,000
35014.0216.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu37.8D05.0505         197,000
35114.0218.0849Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng37.8D07.0849           55,300
35203.9001.2048Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng15.8D08.2048         108,000
35303.9002.2048Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng15.8D08.2048         108,000
35415.0050.0994Trích màng nhĩ37.8D08.0994           64,200
35515.0051.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm37.8B00.0216         184,000
35615.0054.0902Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)37.8D08.0902         520,000
35715.0054.0903Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)37.8D08.0903         161,000
35815.0056.0882Chọc hút dịch vành tai37.8D08.0882           56,800
35915.0058.0899Làm thuốc thanh quản hoặc tai37.8D08.0899           21,100
36015.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai37.8D08.0908           65,600
36115.0140.0916Nhét meche hoặc bấc mũi37.8D08.0916         124,000
36215.0141.0916Nhét meche hoặc bấc mũi37.8D08.0916         124,000
36315.0142.0869Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)37.8D08.0869         279,000
36415.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)37.8D08.0868         209,000
36515.0143.0906Lấy dị vật trong mũi có gây mê37.8D08.0906         684,000
36615.0143.0907Lấy dị vật trong mũi không gây mê37.8D08.0907         201,000
36715.0144.0906Lấy dị vật trong mũi có gây mê37.8D08.0906         684,000
36815.0144.0907Lấy dị vật trong mũi không gây mê37.8D08.0907         201,000
36915.0206.0879Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)37.8D08.0879         274,000
37015.0206.0996Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)37.8D08.0996         745,000
37115.0207.0995Trích rạch apxe Amidan (gây mê)37.8D08.0995         745,000
37215.0207.0878Chích rạch apxe Amidan (gây tê)37.8D08.0878         274,000
37315.0212.0900Lấy dị vật họng37.8D08.0900           41,600
37415.0213.0900Lấy dị vật họng37.8D08.0900           41,600
37515.0215.0895Đốt họng hạt37.8D08.0895           82,900
37615.0223.0879Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)37.8D08.0879         274,000
37715.0223.0996Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)37.8D08.0996         745,000
37815.0301.0216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm37.8B00.0216         184,000
37915.0301.0217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm37.8B00.0217         248,000
38015.0301.0218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm37.8B00.0218         268,000
38115.0301.0219Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm37.8B00.0219         323,000
38215.0304.0505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu37.8D05.0505         197,000
38315.0222.0898Khí dung37.8D08.0898           23,000
38416.0043.1020Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm37.8D09.1020         143,000
38516.0043.1021Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm37.8D09.1021           82,700
38616.0204.1025Nhổ răng đơn giản37.8D09.1025         105,000
38716.0205.1024Nhổ chân răng37.8D09.1024         200,000
38816.0206.1026Nhổ răng khó37.8D09.1026         218,000
38916.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục37.8D09.1010         351,000
39016.0238.1029Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa37.8D09.1029           40,700
39116.0239.1029Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa37.8D09.1029           40,700
39216.0298.1009Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)37.8D09.1009         382,000
39316.0335.1022Nắn trật khớp thái dương hàm37.8D09.1022         105,000
39402.0085.1778Điện tâm đồ37.3F00.1778