Danh mục giá dịch vụ y tế, công khám, tiền giường bệnh
| DANH MỤC | |||
| GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ , CÔNG KHÁM, TIỀN GIƯỜNG BỆNH | |||
| (Ban hành kèm theo Quyết định số 835/QĐ-BVTC ngày 22/11/2023 của BVĐK huyện Thuận Châu) | |||
| I. CÔNG KHÁM BỆNH VIỆN HẠNG II | |||
| STT | Mã giá dịch vụ KT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (theo TT 22) |
| 1 | 02.1897 | Khám Nội tổng hợp | 37,500 |
| 2 | 02.18971.30 | Khám Nội tổng hợp | 11,250 |
| 3 | 02.1897 | Khám Truyền nhiễm | 37,500 |
| 4 | 02.18971.30 | KhámTruyền nhiễm | 11,250 |
| 5 | 02.1897 | Khám Nội tiết | 37,500 |
| 6 | 02.18971.30 | Khám Nội tiết | 11,250 |
| 7 | 03.1897 | Khám Nhi | 37,500 |
| 8 | 03.18971.30 | Khám Nhi | 11,250 |
| 9 | 10.1897 | Khám Ngoại tổng hợp | 37,500 |
| 10 | 10.18971.30 | Khám Ngoại tổng hợp | 11,250 |
| 11 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 37,500 |
| 12 | 13.18971.30 | Khám Phụ sản | 11,250 |
| 13 | 14.1897 | Khám Mắt | 37,500 |
| 14 | 14.18971.30 | Khám Mắt | 11,250 |
| 15 | 15.1897 | Khám Tai - Mũi - Họng | 37,500 |
| 16 | 15.18971.30 | Khám Tai - Mũi - Họng | 11,250 |
| 17 | 16.1897 | Khám Răng - Hàm - Mặt | 37,500 |
| 18 | 16.18971.30 | Khám Răng - Hàm - Mặt | 11,250 |
| 19 | 00.1900 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó, chuyên gia/ca; | 200,000 |
| II. GIÁ GIƯỜNG BỆNH VỆN HẠNG II | |||
| (Ban hành kèm theo Quyết định số 835/QĐ-BVTC ngày 22/11/2023 của BVĐK huyện Thuận Châu) | |||
| STT | Mã tương đương | Các loại dịch vụ | Giá dịch vụ (Theo TT 22) |
| GIƯỜNG HỒI SỨC CẤP CỨU | |||
| 1 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu | 359,200 |
| NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA | |||
| Giường Nội khoa loại 1 | |||
| 2 | K04.1911 | Giường Nội loại 1 khoa HSCC | 212,600 |
| 3 | K04.1911.50 | Giường Nội loại 1 khoa HSCC | 106,300 |
| 4 | K11.1911 | Giường nội loại 1 Khoa truyền nhiễm | 212,600 |
| 5 | K11.1911.1 | Giường nội loại 1 Khoa truyền nhiễm | 106,300 |
| 6 | K18.1911 | Giường nội loại 1 Khoa nhi | 212,600 |
| 7 | K18.1911.1 | Giường nội loại 1 Khoa nhi | 106,300 |
| Giường Nội Loại 2 | |||
| 8 | K06.1917 | Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp | 182,700 |
| 9 | K06.1917.50 | Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp | 91,350 |
| 10 | K06.1917.30 | Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp | 54,810 |
| 11 | K27.1917 | Giường nội loại 2 khoa Phụ sản không mổ | 182,700 |
| 12 | K27.1917.50 | Giường nội loại 2 khoa Phụ sản không mổ | 91,350 |
| 13 | K19.1917 | Giường loại 2 khoa Ngoại không mổ | 182,700 |
| 14 | K19.1917.50 | Giường nội loại 2 khoa Ngoại không mổ | 91,350 |
| 15 | K28.1917 | Giường nội loại 2 khoa Liên chuyên khoa | 182,700 |
| 16 | K28.1917.50 | Giường nội loại 2 khoa Liên chuyên khoa | 91,350 |
| Giường Nội Loại 3 | |||
| 17 | K16.1923 | Giường Nội loại 3 khoa y học cổ truyền | 147,600 |
| 18 | K16.1923.50 | Giường Nội loại 3 khoa y học cổ truyền | 73,800 |
| 19 | K16.1923.30 | Giường Nội loại 3 khoa y học cổ truyền | 44,280 |
| 20 | K16.1969 | Giường nội trú ban ngày | 44,280 |
| NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA, BỎNG | |||
| Giường Ngoại Loại 1 | |||
| 21 | K19.1928 | Giường ngoại loại 1 Ngoại khoa tổng hợp | 287,500 |
| 22 | K27.1928 | Giường ngoại loại 1 khoa Phụ sản | 287,500 |
| 23 | Giường Ngoại Loại 2 | ||
| 23 | K19.1932 | Giường ngoại loại 2 khoa Ngoại tổng hợp | 252,100 |
| 24 | K27.1932 | Gường ngoại loại 2 khoa Phụ sản | 252,100 |
| Giường Ngoại Loại 3 | |||
| 25 | K19.1938 | Giường ngoại loại 3 khoa Ngoại tổng hợp | 224,700 |
| 26 | K27.1938 | Gường ngoại loại 3 khoa Phụ sản | 224,700 |
| Giường Ngoại Loại 4 | |||
| 27 | K19.1944 | Giường ngoại loại 4 khoa Ngoại tổng hợp | 192,100 |
| 28 | K27.1944 | Giường ngoại loại 4 Khoa Phụ - Sản | 192,100 |
| 29 | K27.1944.50 | Giường ngoại loại 4 Khoa Phụ - Sản | 96,050 |
| III. DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ||||
| (Ban hành kèm theo Quyết định số 835/QĐ-BVTC ngày 22/11/2023 của BVĐK huyện Thuận Châu) | ||||
| STT | Mã DVKT | Tên DVKT | Mã giá | Đơn giá (theo TT 22) |
| 1 | 2 | 3 | 4 | |
| 1 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,383,000 |
| 2 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 37.8D05.0494 | 2,655,000 |
| 3 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 37.8D05.0582 | 3,063,000 |
| 4 | 10.0325.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 4,270,000 |
| 5 | 10.0327.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 4,270,000 |
| 6 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác | 37.8D05.0434 | 4,322,000 |
| 7 | 10.0355.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 4,270,000 |
| 8 | 10.0359.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
| 9 | 10.0386.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,383,000 |
| 10 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
| 11 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
| 12 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
| 13 | 10.0411.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
| 14 | 10.0412.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
| 15 | 10.0416.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,576,000 |
| 16 | 10.0451.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,576,000 |
| 17 | 10.0453.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 37.8D05.0464 | 2,756,000 |
| 18 | 10.0463.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
| 19 | 10.0475.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
| 20 | 10.0476.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
| 21 | 10.0479.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,576,000 |
| 22 | 10.0480.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
| 23 | 10.0481.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
| 24 | 10.0482.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
| 25 | 10.0483.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
| 26 | 10.0484.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
| 27 | 10.0485.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
| 28 | 10.0486.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
| 29 | 10.0487.0458 | Phẫu thuật cắt ruột non | 37.8D05.0458 | 4,801,000 |
| 30 | 10.0490.0458 | Phẫu thuật cắt ruột non | 37.8D05.0458 | 4,801,000 |
| 31 | 10.0491.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
| 32 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 37.8D05.0493 | 2,945,000 |
| 33 | 10.0493.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
| 34 | 10.0494.0456 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 37.8D05.0456 | 4,465,000 |
| 35 | 10.0495.0456 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 37.8D05.0456 | 4,465,000 |
| 36 | 10.0498.0489 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 37.8D05.0489 | 4,842,000 |
| 37 | 10.0506.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
| 38 | 10.0507.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
| 39 | 10.0508.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
| 40 | 10.0509.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 37.8D05.0493 | 2,945,000 |
| 41 | 10.0512.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
| 42 | 10.0513.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
| 43 | 10.0514.0454 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | 37.8D05.0454 | 4,642,000 |
| 44 | 10.0517.0454 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | 37.8D05.0454 | 4,642,000 |
| 45 | 10.0526.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
| 46 | 10.0676.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 37.8D05.0582 | 3,063,000 |
| 47 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
| 48 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
| 49 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
| 50 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
| 51 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
| 52 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
| 53 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
| 54 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
| 55 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 37.8D05.0582 | 3,063,000 |
| 56 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 37.8D05.0582 | 3,063,000 |
| 57 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
| 58 | 10.0698.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 37.8D06.0628 | 2,693,000 |
| 59 | 10.0699.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
| 60 | 10.0701.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,576,000 |
| 61 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 37.8C00.0237 | 1,818,000 |
| 62 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
| 63 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 37.8D05.0494 | 2,655,000 |
| 64 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 37.8D05.0494 | 2,655,000 |
| 65 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
| 66 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0686 | 4,447,000 |
| 67 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
| 68 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
| 69 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
| 70 | 03.3380.0498 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) | 37.8D05.0498 | 1,063,000 |
| 71 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 72 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 73 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 74 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 75 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 76 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 77 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 78 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 79 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 80 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 81 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 37.8D05.0548 | 4,109,000 |
| 82 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 83 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 84 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 85 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 86 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 87 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 88 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 89 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 90 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 91 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 92 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 93 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 94 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 95 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 96 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 97 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 98 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,830,000 |
| 99 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,830,000 |
| 100 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
| 101 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 102 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 103 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 104 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 105 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 106 | 10.0861.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,830,000 |
| 107 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
| 108 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 109 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 110 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 111 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 37.8D05.0548 | 4,109,000 |
| 112 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
| 113 | 10.0934.0563 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 37.8D05.0563 | 1,777,000 |
| 114 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 37.8D05.0551 | 2,850,000 |
| 115 | 10.0984.0563 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 37.8D05.0563 | 1,777,000 |
| 116 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
| 117 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
| 118 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
| 119 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 37.8D05.0576 | 2,660,000 |
| 120 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,830,000 |
| 121 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 122 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 123 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 124 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 125 | 28.0337.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 126 | 28.0340.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
| 127 | 12.0002.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 729,000 |
| 128 | 12.0006.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 729,000 |
| 129 | 12.0010.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 37.8D09.1049 | 2,737,000 |
| 130 | 12.0092.0910 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 37.8D08.0910 | 849,000 |
| 131 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai gây mê | 37.8D08.0874 | 2,038,000 |
| 132 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai gây tê | 37.8D08.0875 | 613,000 |
| 133 | 12.0162.0918 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 37.8D08.0918 | 679,000 |
| 134 | 12.0261.1191 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 37.8D11.1191 | 1,298,000 |
| 135 | 12.0265.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
| 136 | 12.0267.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 37.8D06.0653 | 2,962,000 |
| 137 | 12.0278.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 37.8D06.0655 | 1,997,000 |
| 138 | 12.0280.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
| 139 | 12.0281.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
| 140 | 12.0283.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
| 141 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
| 142 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 37.8D06.0654 | 3,829,000 |
| 143 | 12.0291.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 37.8D06.0681 | 4,034,000 |
| 144 | 12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
| 145 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 37.8D06.0593 | 2,838,000 |
| 146 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 37.8D06.0597 | 2,128,000 |
| 147 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1,309,000 |
| 148 | 12.0313.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 37.8D11.1190 | 1,914,000 |
| 149 | 12.0320.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 37.8D11.1190 | 1,914,000 |
| 150 | 12.0321.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 37.8D11.1190 | 1,914,000 |
| 151 | 12.0322.1191 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 37.8D11.1191 | 1,298,000 |
| 152 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 37.8D06.0676 | 8,176,000 |
| 153 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 37.8D06.0672 | 3,102,000 |
| 154 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 37.8D06.0674 | 4,161,000 |
| 155 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 37.8D06.0675 | 4,465,000 |
| 156 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 37.8D06.0675 | 4,465,000 |
| 157 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) | 37.8D06.0673 | 6,143,000 |
| 158 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 37.8D06.0671 | 2,431,000 |
| 159 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 37.8D06.0670 | 4,336,000 |
| 160 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 37.8D06.0659 | 9,908,000 |
| 161 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0686 | 4,447,000 |
| 162 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 37.8D06.0660 | 7,655,000 |
| 163 | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 37.8D06.0707 | 4,967,000 |
| 164 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 37.8D06.0708 | 3,435,000 |
| 165 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 37.8D06.0649 | 4,972,000 |
| 166 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 37.8D06.0652 | 4,681,000 |
| 167 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 37.8D06.0625 | 2,881,000 |
| 168 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 37.8D06.0632 | 2,340,000 |
| 169 | 13.0044.0621 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 37.8D06.0621 | 2,818,000 |
| 170 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 37.8D06.0665 | 3,883,000 |
| 171 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
| 172 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 37.8D06.0664 | 3,923,000 |
| 173 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 37.8D06.0710 | 2,958,000 |
| 174 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 37.8D06.0663 | 3,868,000 |
| 175 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần | 37.8D06.0595 | 4,267,000 |
| 176 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 37.8D06.0685 | 2,881,000 |
| 177 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 37.8D06.0628 | 2,693,000 |
| 178 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0686 | 4,447,000 |
| 179 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 37.8D06.0655 | 1,997,000 |
| 180 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 37.8D06.0597 | 2,128,000 |
| 181 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 37.8D06.0653 | 2,962,000 |
| 182 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 37.8D06.0624 | 1,979,000 |
| 183 | 13.0150.0724 | Phẫu thuật loại II (Sản khoa) | 37.8D06.0724 | 1,581,000 |
| 184 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0686 | 4,447,000 |
| 185 | 13.0174.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 37.8D06.0653 | 2,962,000 |
| 186 | 13.0224.0631 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 37.8D06.0631 | 2,981,000 |
| 187 | 13.0240.0631 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 37.8D06.0631 | 2,981,000 |
| 188 | 10.0344.0585 | Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 37.8D05.0585 | 1,021,000 |
| 189 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 37.8B00.0156 | 252,000 |
| 190 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 37.8D05.0529 | 637,000 |
| 191 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 37.8D05.0530 | 357,000 |
| 192 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 37.8D05.0530 | 357,000 |
| 193 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 37.8D05.0529 | 637,000 |
| 194 | 10.0995.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 37.8D05.0517 | 327,000 |
| 195 | 10.0995.0518 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 37.8D05.0518 | 172,000 |
| 196 | 10.0996.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
| 197 | 10.0996.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
| 198 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
| 199 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
| 200 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
| 201 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
| 202 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
| 203 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
| 204 | 10.1000.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
| 205 | 10.1000.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
| 206 | 10.1001.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
| 207 | 10.1001.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
| 208 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
| 209 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
| 210 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
| 211 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
| 212 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
| 213 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
| 214 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
| 215 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
| 216 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
| 217 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
| 218 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 37.8D05.0521 | 348,000 |
| 219 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 37.8D05.0522 | 223,000 |
| 220 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 37.8D05.0521 | 348,000 |
| 221 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 37.8D05.0522 | 223,000 |
| 222 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 37.8D05.0519 | 242,000 |
| 223 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 37.8D05.0520 | 173,000 |
| 224 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 37.8D05.0523 | 727,000 |
| 225 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 37.8D05.0524 | 341,000 |
| 226 | 10.1011.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 37.8D05.0513 | 267,000 |
| 227 | 10.1011.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 37.8D05.0514 | 167,000 |
| 228 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
| 229 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
| 230 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 37.8D05.0529 | 637,000 |
| 231 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 37.8D05.0530 | 357,000 |
| 232 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 37.8D05.0529 | 637,000 |
| 233 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 37.8D05.0530 | 357,000 |
| 234 | 10.1017.0533 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 37.8D05.0533 | 152,000 |
| 235 | 10.1018.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 37.8D05.0513 | 267,000 |
| 236 | 10.1018.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 37.8D05.0514 | 167,000 |
| 237 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
| 238 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
| 239 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
| 240 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
| 241 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
| 242 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
| 243 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 37.8D05.0519 | 242,000 |
| 244 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 37.8D05.0520 | 173,000 |
| 245 | 10.1023.0532 | Nắn, bó gẫy xương gót | 37.8D05.0532 | 152,000 |
| 246 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 37.8D05.0519 | 242,000 |
| 247 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 37.8D05.0520 | 173,000 |
| 248 | 10.1025.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 37.8D05.0517 | 327,000 |
| 249 | 10.1025.0518 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 37.8D05.0518 | 172,000 |
| 250 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
| 251 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
| 252 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 37.8D05.0521 | 348,000 |
| 253 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 37.8D05.0522 | 223,000 |
| 254 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 37.8D05.0519 | 242,000 |
| 255 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 37.8D05.0520 | 173,000 |
| 256 | 10.1029.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
| 257 | 10.1029.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
| 258 | 10.1030.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
| 259 | 10.1030.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
| 260 | 10.1031.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 37.8D05.0513 | 267,000 |
| 261 | 10.1031.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 37.8D05.0514 | 167,000 |
| 262 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | 37.8D05.0504 | 248,000 |
| 263 | 10.9003.0205 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 37.8B00.0205 | 253,000 |
| 264 | 10.9003.0203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 37.8B00.0203 | 139,000 |
| 265 | 10.9003.0202 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 37.8B00.0202 | 115,000 |
| 266 | 10.9003.0201 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 37.8B00.0201 | 85,000 |
| 267 | 10.9003.0200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 37.8B00.0200 | 60,000 |
| 268 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0217 | 248,000 |
| 269 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0219 | 323,000 |
| 270 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0218 | 268,000 |
| 271 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0216 | 184,000 |
| 272 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 35,600 |
| 273 | 11.0004.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 37.8D10.1149 | 428,000 |
| 274 | 11.0004.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 37.8D10.1149 | 428,000 |
| 275 | 11.0005.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 37.8D10.1148 | 250,000 |
| 276 | 11.0005.2043 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 15.8D10.2043 | 121,000 |
| 277 | 11.0010.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 37.8D10.1148 | 250,000 |
| 278 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 37.8B00.0099 | 664,000 |
| 279 | 11.0090.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0216 | 184,000 |
| 280 | 13.0023.2023 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 55,000 | |
| 281 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 37.8D06.0629 | 88,900 |
| 282 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 37.8D06.0679 | 3,455,000 |
| 283 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 37.8D06.0606 | 291,000 |
| 284 | 13.0199.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 85,900 |
| 285 | 13.0200.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 37.8B00.0074 | 498,000 |
| 286 | 13.0239.0645 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 37.8D06.0645 | 189,000 |
| 287 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 37.8D06.0618 | 661,000 |
| 288 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 37.8D06.0613 | 1,071,000 |
| 289 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 37.8D06.0638 | 1,430,000 |
| 290 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 37.8D06.0615 | 1,330,000 |
| 291 | 13.0027.0617 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 37.8D06.0617 | 1,021,000 |
| 292 | 13.0028.0617 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 37.8D06.0617 | 1,021,000 |
| 293 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 37.8D06.0623 | 1,600,000 |
| 294 | 13.0031.0727 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) | 37.8D06.0727 | 628,000 |
| 295 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 37.8D06.0614 | 736,000 |
| 296 | 13.0045.0622 | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 37.8D06.0622 | 2,448,000 |
| 297 | 13.0046.0608 | Chọc ối | 37.8D06.0608 | 760,000 |
| 298 | 13.0047.0608 | Chọc ối | 37.8D06.0608 | 760,000 |
| 299 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 37.8D06.0640 | 292,000 |
| 300 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 37.8D06.0635 | 355,000 |
| 301 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 37.8D06.0600 | 831,000 |
| 302 | 13.0144.0721 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 37.8D06.0721 | 406,000 |
| 303 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 37.8D06.0630 | 602,000 |
| 304 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 37.8D06.0601 | 875,000 |
| 305 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1,309,000 |
| 306 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 37.8D06.0603 | 825,000 |
| 307 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 37.8D06.0712 | 393,000 |
| 308 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 37.8D06.0619 | 215,000 |
| 309 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 37.8D06.0634 | 824,000 |
| 310 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 37.8D06.0609 | 869,000 |
| 311 | 13.0163.0602 | Chích apxe tuyến vú | 37.8D06.0602 | 230,000 |
| 312 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 37.8D06.0591 | 1,019,000 |
| 313 | 13.0235.0727 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) | 37.8D06.0727 | 628,000 |
| 314 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 37.8D06.0648 | 408,000 |
| 315 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 37.8D06.0644 | 408,000 |
| 316 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 37.8D07.0780 | 88,400 |
| 317 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 37.8D07.0777 | 338,000 |
| 318 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 37.8D07.0781 | 937,000 |
| 319 | 14.0169.0738 | Chích chắp hoặc lẹo | 37.8D07.0738 | 81,000 |
| 320 | 14.0171.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 37.8D07.0769 | 841,000 |
| 321 | 14.0174.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 37.8D07.0773 | 968,000 |
| 322 | 14.0201.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 37.8D07.0769 | 841,000 |
| 323 | 15.0214.1002 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 37.8D08.1002 | 998,000 |
| 324 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | 37.8D09.1011 | 966,000 |
| 325 | 16.0203.1026 | Nhổ răng khó | 37.8D09.1026 | 218,000 |
| 326 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 37.8D09.1016 | 280,000 |
| 327 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 37.8D09.1017 | 394,000 |
| 328 | 28.0009.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 729,000 |
| 329 | 28.0033.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 37.8D07.0773 | 968,000 |
| 330 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 37.8D07.0772 | 737,000 |
| 331 | 28.0040.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
| 332 | 28.0110.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
| 333 | 28.0040.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
| 334 | 14.0167.0738 | Chích chắp hoặc lẹo | 37.8D07.0738 | 81,000 |
| 335 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 35,600 |
| 336 | 14.0197.0855 | Thông lệ đạo một mắt | 37.8D07.0855 | 61,500 |
| 337 | 14.0197.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | 37.8D07.0854 | 98,600 |
| 338 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 37.8D07.0782 | 67,000 |
| 339 | 14.0202.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | 37.8D07.0785 | 37,300 |
| 340 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 35,600 |
| 341 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 35,600 |
| 342 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu | 37.8D07.0759 | 50,000 |
| 343 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 37.8D07.0730 | 38,300 |
| 344 | 14.0207.0738 | Chích chắp hoặc lẹo | 37.8D07.0738 | 81,000 |
| 345 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi | 37.8D07.0799 | 37,300 |
| 346 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ mắt | 37.8D07.0842 | 44,000 |
| 347 | 14.0212.0864 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) | 37.8D07.0864 | 340,000 |
| 348 | 14.0214.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 37.8D07.0778 | 88,400 |
| 349 | 14.0215.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 37.8D05.0505 | 197,000 |
| 350 | 14.0216.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 37.8D05.0505 | 197,000 |
| 351 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 37.8D07.0849 | 55,300 |
| 352 | 03.9001.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 15.8D08.2048 | 108,000 |
| 353 | 03.9002.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 15.8D08.2048 | 108,000 |
| 354 | 15.0050.0994 | Trích màng nhĩ | 37.8D08.0994 | 64,200 |
| 355 | 15.0051.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0216 | 184,000 |
| 356 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 37.8D08.0902 | 520,000 |
| 357 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 37.8D08.0903 | 161,000 |
| 358 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 37.8D08.0882 | 56,800 |
| 359 | 15.0058.0899 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 37.8D08.0899 | 21,100 |
| 360 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | 37.8D08.0908 | 65,600 |
| 361 | 15.0140.0916 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 37.8D08.0916 | 124,000 |
| 362 | 15.0141.0916 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 37.8D08.0916 | 124,000 |
| 363 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 37.8D08.0869 | 279,000 |
| 364 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 37.8D08.0868 | 209,000 |
| 365 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 37.8D08.0906 | 684,000 |
| 366 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 37.8D08.0907 | 201,000 |
| 367 | 15.0144.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 37.8D08.0906 | 684,000 |
| 368 | 15.0144.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 37.8D08.0907 | 201,000 |
| 369 | 15.0206.0879 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 37.8D08.0879 | 274,000 |
| 370 | 15.0206.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 37.8D08.0996 | 745,000 |
| 371 | 15.0207.0995 | Trích rạch apxe Amidan (gây mê) | 37.8D08.0995 | 745,000 |
| 372 | 15.0207.0878 | Chích rạch apxe Amidan (gây tê) | 37.8D08.0878 | 274,000 |
| 373 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng | 37.8D08.0900 | 41,600 |
| 374 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật họng | 37.8D08.0900 | 41,600 |
| 375 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt | 37.8D08.0895 | 82,900 |
| 376 | 15.0223.0879 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 37.8D08.0879 | 274,000 |
| 377 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 37.8D08.0996 | 745,000 |
| 378 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0216 | 184,000 |
| 379 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0217 | 248,000 |
| 380 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0218 | 268,000 |
| 381 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0219 | 323,000 |
| 382 | 15.0304.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 37.8D05.0505 | 197,000 |
| 383 | 15.0222.0898 | Khí dung | 37.8D08.0898 | 23,000 |
| 384 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 37.8D09.1020 | 143,000 |
| 385 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 37.8D09.1021 | 82,700 |
| 386 | 16.0204.1025 | Nhổ răng đơn giản | 37.8D09.1025 | 105,000 |
| 387 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng | 37.8D09.1024 | 200,000 |
| 388 | 16.0206.1026 | Nhổ răng khó | 37.8D09.1026 | 218,000 |
| 389 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 37.8D09.1010 | 351,000 |
| 390 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 37.8D09.1029 | 40,700 |
| 391 | 16.0239.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 37.8D09.1029 | 40,700 |
| 392 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 37.8D09.1009 | 382,000 |
| 393 | 16.0335.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 37.8D09.1022 | 105,000 |
| 394 | 02.0085.1778 | Điện tâm đồ | 37.3F00.1778 | 35,400 |
| 395 | 18.0001.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 396 | 18.0003.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 397 | 18.0004.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 398 | 18.0011.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 399 | 18.0012.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 400 | 18.0015.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 401 | 18.0016.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 402 | 18.0018.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 403 | 18.0019.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 404 | 18.0020.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 405 | 18.0030.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 406 | 18.0034.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 407 | 18.0035.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 408 | 18.0036.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 409 | 18.0043.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 410 | 18.0044.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 411 | 18.0054.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 412 | 18.0057.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 413 | 18.0059.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 414 | 18.0049.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 37.2A01.0004 | 233,000 |
| 415 | 18.0058.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 37.2A05.0069 | 84,800 |
| 416 | 18.0021.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 37.2A05.0069 | 84,800 |
| 417 | 18.0022.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 37.2A05.0069 | 84,800 |
| 418 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 37.2A01.0004 | 233,000 |
| 419 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 37.2A01.0004 | 233,000 |
| 420 | 18.0025.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 37.2A05.0069 | 84,800 |
| 421 | 18.0026.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 37.2A05.0069 | 84,800 |
| 422 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 37.2A01.0004 | 233,000 |
| 423 | 18.0030.0001 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | 49,300 |
| 424 | 18.0031.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 37.2A01.0003 | 186,000 |
| 425 | 18.0032.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 37.2A05.0069 | 84,800 |
| 426 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 37.2A01.0004 | 233,000 |
| 427 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 37.2A01.0004 | 233,000 |
| 428 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 37.2A01.0004 | 233,000 |
| 429 | 02.0116.0007 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | 37.2A01.0007 | 468,000 |
| 430 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0165 | 620,000 |
| 431 | 02.0322.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 183,000 |
| 432 | 02.0333.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 183,000 |
| 433 | 02.0326.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0165 | 620,000 |
| 434 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng | 37.8B00.0166 | 568,000 |
| 435 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng | 37.8B00.0166 | 568,000 |
| 436 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 437 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 438 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 439 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 440 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 441 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 442 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 443 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 444 | 18.0081.2002 | Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 15.2A03.2002 | 20,700 |
| 445 | 18.0082.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 446 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 447 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 448 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 449 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 450 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 451 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 452 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 453 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 454 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 455 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 456 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 457 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 458 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 459 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 460 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 461 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 462 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 463 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 464 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 465 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 466 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 467 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 468 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 469 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 470 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 471 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 472 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 473 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 474 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 475 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 476 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 477 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 478 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 479 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 480 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 481 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 482 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 483 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 484 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 485 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 486 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 487 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 488 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 489 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 490 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 491 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 492 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 493 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 494 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 495 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 496 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 497 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 498 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 499 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 500 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 37.2A03.0028 | 68,300 |
| 501 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 37.2A03.0029 | 100,000 |
| 502 | 18.0149.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 503 | 18.0155.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 504 | 18.0160.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 505 | 18.0191.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 506 | 18.0193.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 507 | 18.0219.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 508 | 18.0220.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 509 | 18.0255.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 510 | 18.0257.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 511 | 18.0259.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 512 | 18.0261.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 513 | 18.0264.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 37.2A04.0040 | 532,000 |
| 514 | 03.9001.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 15.8D08.2048 | 108,000 |
| 515 | 03.9002.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 15.8D08.2048 | 108,000 |
| 516 | 20.0013.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | 37.8D08.0933 | 108,000 |
| 517 | 20.0013.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 15.8D08.2048 | 108,000 |
| 518 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 37.1E01.1348 | 13,000 |
| 519 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông | 37.1E01.1219 | 15,300 |
| 520 | 22.0119.1368 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1368 | 37,900 |
| 521 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 37.1E01.1370 | 41,500 |
| 522 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 37.1E01.1362 | 37,900 |
| 523 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1304 | 23,700 |
| 524 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | 37.1E03.1609 | 56,800 |
| 525 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 37.1E01.1269 | 40,200 |
| 526 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 37.1E01.1269 | 40,200 |
| 527 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 37.1E01.1269 | 40,200 |
| 528 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 37.1E01.1270 | 59,300 |
| 529 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 37.1E01.1280 | 32,000 |
| 530 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 37.1E01.1280 | 32,000 |
| 531 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 37.1E01.1267 | 23,700 |
| 532 | 01.0285.1349 | Thời gian máu đông | 37.1E01.1349 | 13,000 |
| 533 | 23.0003.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 37.1E03.1494 | 21,800 |
| 534 | 23.0007.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 37.1E03.1494 | 21,800 |
| 535 | 23.0010.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 37.1E03.1494 | 21,800 |
| 536 | 23.0019.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 37.1E03.1493 | 21,800 |
| 537 | 23.0020.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 37.1E03.1493 | 21,800 |
| 538 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 37.1E03.1493 | 21,800 |
| 539 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 37.1E03.1493 | 21,800 |
| 540 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 37.1E03.1493 | 21,800 |
| 541 | 23.0041.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 37.1E03.1506 | 27,300 |
| 542 | 23.0042.1482 | CPK | 37.1E03.1482 | 27,300 |
| 543 | 23.0043.1478 | CK-MB | 37.1E03.1478 | 38,200 |
| 544 | 23.0051.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 37.1E03.1494 | 21,800 |
| 545 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 37.1E03.1487 | 29,500 |
| 546 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) | 37.1E03.1496 | 32,800 |
| 547 | 23.0075.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 37.1E03.1494 | 21,800 |
| 548 | 23.0077.1518 | Gama GT | 37.1E03.1518 | 19,500 |
| 549 | 23.0083.1523 | HbA1C | 37.1E03.1523 | 102,000 |
| 550 | 23.0084.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 37.1E03.1506 | 27,300 |
| 551 | 23.0103.1531 | Khí máu | 37.1E03.1531 | 218,000 |
| 552 | 23.0112.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 37.1E03.1506 | 27,300 |
| 553 | 23.0133.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 37.1E03.1494 | 21,800 |
| 554 | 23.0158.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 37.1E03.1506 | 27,300 |
| 555 | 23.0166.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 37.1E03.1494 | 21,800 |
| 556 | 23.0173.1575 | Amphetamin (định tính) | 37.1E03.1575 | 43,700 |
| 557 | 23.0188.1586 | Marijuana định tính | 37.1E03.1586 | 43,700 |
| 558 | 23.0193.1589 | Opiate định tính | 37.1E03.1589 | 43,700 |
| 559 | 23.0194.1589 | Opiate định tính | 37.1E03.1589 | 43,700 |
| 560 | 23.0195.1589 | Opiate định tính | 37.1E03.1589 | 43,700 |
| 561 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu | 37.1E03.1596 | 27,800 |
| 562 | 23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | 37.1E03.1510 | 15,500 |
| 563 | 23.0256.1599 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | 37.1E03.1599 | 6,400 |
| 564 | 23.0258.1601 | Bilirubin định tính | 37.1E03.1601 | 6,400 |
| 565 | 23.0260.1603 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 37.1E03.1603 | 6,400 |
| 566 | 23.0162.1570 | FSH | 37.1E03.1517 | 82,000 |
| 567 | 23.0147.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 37.1E03.1561 | 65,600 |
| 568 | 23.0148.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 37.1E03.1561 | 65,600 |
| 569 | 23.0162.1570 | TSH | 37.1E03.1517 | 60,100 |
| 570 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 70,300 |
| 571 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 37.1E04.1720 | 246,000 |
| 572 | 24.0017.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 70,300 |
| 573 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 37.1E04.1611 | 67,800 |
| 574 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 37.1E04.1627 | 74,000 |
| 575 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 37.1E04.1658 | 161,000 |
| 576 | 24.0117.1646 | HBsAg (nhanh) | 37.1E04.1646 | 55,400 |
| 577 | 24.0144.1621 | Anti-HCV (nhanh) | 37.1E04.1621 | 55,400 |
| 578 | 24.0169.1616 | Anti-HIV (nhanh) | 37.1E04.1616 | 55,400 |
| 579 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 37.1E04.1665 | 39,500 |
| 580 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 37.1E04.1664 | 67,800 |
| 581 | 24.0267.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 37.1E04.1674 | 43,100 |
| 582 | 24.0268.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 37.1E04.1674 | 43,100 |
| 583 | 24.0319.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 37.1E04.1674 | 43,100 |
| 584 | 24.0320.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 37.1E04.1720 | 246,000 |
| 585 | 24.0321.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 37.1E04.1674 | 43,100 |
| 586 | 24.0108.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 37.1E04.1720 | 246,000 |
| 587 | 24.0098.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 37.1E04.1720 | 246,000 |
| 588 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 37.8B00.0215 | 664,000 |
| 589 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 37.8B00.0099 | 1,137,000 |
| 590 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 37.8B00.0100 | 1,137,000 |
| 591 | 01.0071.0120 | Mở khí quản | 37.8B00.0120 | 734,000 |
| 592 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 37.8B00.0098 | 1,379,000 |
| 593 | 01.0032.0299 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 37.8D01.0299 | 485,000 |
| 594 | 01.0034.0299 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 37.8D01.0299 | 485,000 |
| 595 | 01.0130.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 37.8B00.0209 | 583,000 |
| 596 | 01.0130.0209 | Thở máy (01 giờ điều trị) | 37.8B00.0209 | 24,292 |
| 597 | 01.0157.0508 | Cố định gãy xương sườn | 37.8D05.0508 | 53,000 |
| 598 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 37.8B00.0074 | 498,000 |
| 599 | 01.0160.0210 | Thông đái | 37.8B00.0210 | 94,300 |
| 600 | 01.0162.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 37.8B00.0121 | 384,000 |
| 601 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 37.8B00.0121 | 384,000 |
| 602 | 01.0164.0210 | Thông đái | 37.8B00.0210 | 94,300 |
| 603 | 01.0202.0083 | Chọc dò tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 114,000 |
| 604 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 37.8B00.0160 | 601,000 |
| 605 | 01.0221.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 85,900 |
| 606 | 01.0222.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 85,900 |
| 607 | 01.0240.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 37.8B00.0077 | 143,000 |
| 608 | 01.0032.0299 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 37.8D01.0299 | 485,000 |
| 609 | 01.0034.0299 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 37.8D01.0299 | 485,000 |
| 610 | 01.0053.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 35,600 |
| 611 | 01.0065.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 37.8B00.0071 | 227,000 |
| 612 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | 37.8B00.1888 | 579,000 |
| 613 | 01.0093.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 37.8B00.0079 | 150,000 |
| 614 | 01.0095.0094 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 37.8B00.0094 | 607,000 |
| 615 | 01.0096.0094 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 37.8B00.0094 | 607,000 |
| 616 | 01.0097.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 37.8B00.0111 | 188,000 |
| 617 | 01.0202.0083 | Chọc dò tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 114,000 |
| 618 | 01.0240.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 37.8B00.0077 | 143,000 |
| 619 | 01.0244.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0165 | 620,000 |
| 620 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | 184,000 |
| 621 | 02.0032.0898 | Khí dung | 37.8D08.0898 | 23,000 |
| 622 | 02.0009.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 37.8B00.0077 | 143,000 |
| 623 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 37.8B00.0079 | 150,000 |
| 624 | 02.0129.0083 | Chọc dò tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 114,000 |
| 625 | 02.0150.0114 | Hút đờm | 37.8B00.0114 | 12,200 |
| 626 | 02.0177.0086 | Chọc hút hạch hoặc u | 37.8B00.0086 | 116,000 |
| 627 | 02.0188.0210 | Thông đái | 37.8B00.0210 | 94,300 |
| 628 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 37.8B00.0158 | 209,000 |
| 629 | 02.0242.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 37.8B00.0077 | 143,000 |
| 630 | 02.0243.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 37.8B00.0077 | 143,000 |
| 631 | 02.0244.0103 | Đặt sonde dạ dày | 37.8B00.0103 | 94,300 |
| 632 | 02.0247.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 85,900 |
| 633 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày | 37.8B00.0159 | 131,000 |
| 634 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 85,900 |
| 635 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp | 37.8B00.0112 | 120,000 |
| 636 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp | 37.8B00.0112 | 120,000 |
| 637 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp | 37.8B00.0112 | 120,000 |
| 638 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp | 37.8B00.0112 | 120,000 |
| 639 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp | 37.8B00.0112 | 120,000 |
| 640 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp | 37.8B00.0112 | 120,000 |
| 641 | 02.0361.0112 | Hút dịch khớp | 37.8B00.0112 | 120,000 |
| 642 | 02.0363.0086 | Chọc hút hạch hoặc u | 37.8B00.0086 | 116,000 |
| 643 | 02.0009.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 37.8B00.0077 | 143,000 |
| 644 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 37.8B00.0079 | 150,000 |
| 645 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 183,000 |
| 646 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0095 | 697,000 |
| 647 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 37.3F00.1791 | 133,000 |
| 648 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 37.8B00.0111 | 188,000 |
| 649 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | 184,000 |
| 650 | 01.0040.0081 | Chọc dò màng tim | 37.8B00.0081 | 259,000 |
| 651 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 183,000 |
| 652 | 03.3326.0506 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 37.8D05.0506 | 148,000 |
| 653 | 08.0005.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 654 | 08.0006.0271 | Thuỷ châm | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 655 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 656 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bằng máy | 37.8C00.0281 | 32,300 |
| 657 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 37.8C00.0235 | 34,500 |
| 658 | 17.0085.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 37.8C00.0282 | 45,200 |
| 659 | 17.0086.0283 | Xoa bóp toàn thân | 37.8C00.0283 | 55,800 |
| 660 | 17.0041.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 37.8C00.0268 | 30,600 |
| 661 | 17.0042.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 37.8C00.0268 | 30,600 |
| 662 | 17.0043.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 37.8C00.0268 | 30,600 |
| 663 | 17.0044.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 37.8C00.0268 | 30,600 |
| 664 | 17.0047.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 37.8C00.0268 | 30,600 |
| 665 | 17.0065.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 37.8C00.0269 | 12,500 |
| 666 | 17.0066.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 37.8C00.0268 | 30,600 |
| 667 | 08.0004.0224 | Châm cứu khác | 37.8C00.0224 | 69,400 |
| 668 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 669 | 08.0008.0224 | Châm cứu khác | 37.8C00.0224 | 69,400 |
| 670 | 08.0009.0228 | Cứu | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 671 | 08.0010.0224 | Chích chắp | 37.8C00.0224 | 69,400 |
| 672 | 08.0011.0243 | Các phương pháp nhiệt trị liệu khác | 37.8C00.0243 | 49,100 |
| 673 | 08.0013.0238 | Kéo cột sống khác | 37.8C00.0238 | 48,700 |
| 674 | 08.0014.0238 | Kéo cột sống khác | 37.8C00.0238 | 48,700 |
| 675 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 37.8C00.0252 | 13,100 |
| 676 | 08.0019.0286 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0286 | 45,600 |
| 677 | 08.0020.0284 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0284 | 45,600 |
| 678 | 08.0021.0285 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0285 | 40,600 |
| 679 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 37.8C00.0252 | 13,100 |
| 680 | 08.0024.0249 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0249 | 51,400 |
| 681 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 37.8C00.0229 | 47,500 |
| 682 | 08.0026.0222 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0222 | 53,100 |
| 683 | 08.0027.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 684 | 08.0028.0259 | Tập luyện, không được phân loại nơi khác | 37.8C00.0259 | 27,300 |
| 685 | 08.0241.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 686 | 08.0242.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 687 | 08.0243.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 688 | 08.0244.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 689 | 08.0245.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 690 | 08.0246.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 691 | 08.0247.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 692 | 08.0248.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 693 | 08.0249.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 694 | 08.0250.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 695 | 08.0251.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 696 | 08.0257.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 697 | 08.0258.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 698 | 08.0262.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 699 | 08.0263.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 700 | 08.0264.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 701 | 08.0265.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 702 | 08.0266.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 703 | 08.0267.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 704 | 08.0268.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 705 | 08.0269.0227 | Châm cứu khác | 37.8C00.0227 | 148,000 |
| 706 | 08.0278.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 707 | 08.0279.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 708 | 08.0280.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 709 | 08.0290.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 710 | 08.0291.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 711 | 08.0292.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 712 | 08.0293.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 713 | 08.0294.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 714 | 08.0295.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 715 | 08.0306.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 716 | 08.0307.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 717 | 08.0310.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 718 | 08.0311.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 719 | 08.0312.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 720 | 08.0313.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 721 | 08.0314.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 722 | 08.0315.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 723 | 08.0316.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 724 | 08.0317.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 725 | 08.0318.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 726 | 08.0319.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 727 | 08.0320.0230 | Châm cứu khác | 37.8C00.0230 | 71,400 |
| 728 | 08.0322.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 729 | 08.0323.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 730 | 08.0324.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 731 | 08.0325.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 732 | 08.0326.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 733 | 08.0327.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 734 | 08.0328.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 735 | 08.0330.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 736 | 08.0331.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 737 | 08.0332.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 738 | 08.0350.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 739 | 08.0351.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 740 | 08.0352.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 741 | 08.0353.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 742 | 08.0354.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 743 | 08.0355.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 744 | 08.0356.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 745 | 08.0357.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 746 | 08.0358.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 747 | 08.0359.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 748 | 08.0360.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 749 | 08.0365.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 750 | 08.0366.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 751 | 08.0367.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 752 | 08.0371.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 753 | 08.0373.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 754 | 08.0374.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 755 | 08.0375.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 756 | 08.0376.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 757 | 08.0377.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 758 | 08.0378.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 759 | 08.0379.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 760 | 08.0387.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 761 | 08.0388.0271 | Châm cứu khác | 37.8C00.0271 | 70,100 |
| 762 | 08.0389.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 763 | 08.0390.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 764 | 08.0391.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 765 | 08.0392.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 766 | 08.0396.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 767 | 08.0397.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 768 | 08.0398.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 769 | 08.0400.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 770 | 08.0401.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 771 | 08.0406.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 772 | 08.0408.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 773 | 08.0409.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 774 | 08.0410.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 775 | 08.0411.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 776 | 08.0413.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 777 | 08.0414.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 778 | 08.0415.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 779 | 08.0416.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 780 | 08.0418.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 781 | 08.0419.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 782 | 08.0420.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 783 | 08.0421.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 784 | 08.0422.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 785 | 08.0423.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 786 | 08.0424.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 787 | 08.0425.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 788 | 08.0426.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 789 | 08.0427.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 790 | 08.0428.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 791 | 08.0429.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 792 | 08.0430.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 793 | 08.0431.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 794 | 08.0432.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 795 | 08.0434.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 796 | 08.0439.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 797 | 08.0440.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 798 | 08.0441.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 799 | 08.0442.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 800 | 08.0443.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 801 | 08.0444.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 802 | 08.0445.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 803 | 08.0446.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 804 | 08.0447.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 805 | 08.0448.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 806 | 08.0449.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 807 | 08.0450.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 808 | 08.0451.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 809 | 08.0452.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 810 | 08.0453.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 811 | 08.0454.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 812 | 08.0460.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 813 | 08.0461.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 814 | 08.0461.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 815 | 08.0474.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 816 | 08.0476.0228 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0228 | 36,100 |
| 817 | 08.0479.0235 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0235 | 34,500 |
| 818 | 08.0480.0235 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0235 | 34,500 |
| 819 | 08.0481.0235 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0235 | 34,500 |
| 820 | 08.0482.0235 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0235 | 34,500 |
| 821 | 08.0483.0280 | Châm cứu khác | 37.8C00.0280 | 69,300 |
| 822 | 08.0484.0281 | Thủ thuật điều trị không xâm lấn khác | 37.8C00.0281 | 32,300 |
| 823 | 08.0485.0235 | Các phương pháp vật lý trị liệu khác | 37.8C00.0235 | 34,500 |
| 824 | 17.0011.0237 | Các phương pháp nhiệt trị liệu khác | 37.8C00.0237 | 37,300 |
| 825 | 24.0155.1696 | Rickettsia Ab | 37.1E04.1696 | 123,000 |
| 826 | 24.0164.1696 | Rickettsia Ab | 37.1E04.1696 | 123,000 |
| 827 | 23.0228.1483 | CRP hs | 37.1E03.1483 | 54,600 |
| 828 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 37.8D06.0715 | 63,900 |
| 829 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 37.3F00.1791 | 133,000 |
| 830 | 02.0085.1778 | Điện tâm đồ | 37.3F00.1778 | 35,400 |


