Danh mục giá dịch vụ y tế, công khám, tiền giường bệnh
DANH MỤC | |||
GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ , CÔNG KHÁM, TIỀN GIƯỜNG BỆNH | |||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 835/QĐ-BVTC ngày 22/11/2023 của BVĐK huyện Thuận Châu) | |||
I. CÔNG KHÁM BỆNH VIỆN HẠNG II | |||
STT | Mã giá dịch vụ KT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (theo TT 22) |
1 | 02.1897 | Khám Nội tổng hợp | 37,500 |
2 | 02.18971.30 | Khám Nội tổng hợp | 11,250 |
3 | 02.1897 | Khám Truyền nhiễm | 37,500 |
4 | 02.18971.30 | KhámTruyền nhiễm | 11,250 |
5 | 02.1897 | Khám Nội tiết | 37,500 |
6 | 02.18971.30 | Khám Nội tiết | 11,250 |
7 | 03.1897 | Khám Nhi | 37,500 |
8 | 03.18971.30 | Khám Nhi | 11,250 |
9 | 10.1897 | Khám Ngoại tổng hợp | 37,500 |
10 | 10.18971.30 | Khám Ngoại tổng hợp | 11,250 |
11 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 37,500 |
12 | 13.18971.30 | Khám Phụ sản | 11,250 |
13 | 14.1897 | Khám Mắt | 37,500 |
14 | 14.18971.30 | Khám Mắt | 11,250 |
15 | 15.1897 | Khám Tai - Mũi - Họng | 37,500 |
16 | 15.18971.30 | Khám Tai - Mũi - Họng | 11,250 |
17 | 16.1897 | Khám Răng - Hàm - Mặt | 37,500 |
18 | 16.18971.30 | Khám Răng - Hàm - Mặt | 11,250 |
19 | 00.1900 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó, chuyên gia/ca; | 200,000 |
II. GIÁ GIƯỜNG BỆNH VỆN HẠNG II | |||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 835/QĐ-BVTC ngày 22/11/2023 của BVĐK huyện Thuận Châu) | |||
STT | Mã tương đương | Các loại dịch vụ | Giá dịch vụ (Theo TT 22) |
GIƯỜNG HỒI SỨC CẤP CỨU | |||
1 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu | 359,200 |
NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA | |||
Giường Nội khoa loại 1 | |||
2 | K04.1911 | Giường Nội loại 1 khoa HSCC | 212,600 |
3 | K04.1911.50 | Giường Nội loại 1 khoa HSCC | 106,300 |
4 | K11.1911 | Giường nội loại 1 Khoa truyền nhiễm | 212,600 |
5 | K11.1911.1 | Giường nội loại 1 Khoa truyền nhiễm | 106,300 |
6 | K18.1911 | Giường nội loại 1 Khoa nhi | 212,600 |
7 | K18.1911.1 | Giường nội loại 1 Khoa nhi | 106,300 |
Giường Nội Loại 2 | |||
8 | K06.1917 | Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp | 182,700 |
9 | K06.1917.50 | Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp | 91,350 |
10 | K06.1917.30 | Giường nội loại 2 khoa Nội tổng hợp | 54,810 |
11 | K27.1917 | Giường nội loại 2 khoa Phụ sản không mổ | 182,700 |
12 | K27.1917.50 | Giường nội loại 2 khoa Phụ sản không mổ | 91,350 |
13 | K19.1917 | Giường loại 2 khoa Ngoại không mổ | 182,700 |
14 | K19.1917.50 | Giường nội loại 2 khoa Ngoại không mổ | 91,350 |
15 | K28.1917 | Giường nội loại 2 khoa Liên chuyên khoa | 182,700 |
16 | K28.1917.50 | Giường nội loại 2 khoa Liên chuyên khoa | 91,350 |
Giường Nội Loại 3 | |||
17 | K16.1923 | Giường Nội loại 3 khoa y học cổ truyền | 147,600 |
18 | K16.1923.50 | Giường Nội loại 3 khoa y học cổ truyền | 73,800 |
19 | K16.1923.30 | Giường Nội loại 3 khoa y học cổ truyền | 44,280 |
20 | K16.1969 | Giường nội trú ban ngày | 44,280 |
NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA, BỎNG | |||
Giường Ngoại Loại 1 | |||
21 | K19.1928 | Giường ngoại loại 1 Ngoại khoa tổng hợp | 287,500 |
22 | K27.1928 | Giường ngoại loại 1 khoa Phụ sản | 287,500 |
23 | Giường Ngoại Loại 2 | ||
23 | K19.1932 | Giường ngoại loại 2 khoa Ngoại tổng hợp | 252,100 |
24 | K27.1932 | Gường ngoại loại 2 khoa Phụ sản | 252,100 |
Giường Ngoại Loại 3 | |||
25 | K19.1938 | Giường ngoại loại 3 khoa Ngoại tổng hợp | 224,700 |
26 | K27.1938 | Gường ngoại loại 3 khoa Phụ sản | 224,700 |
Giường Ngoại Loại 4 | |||
27 | K19.1944 | Giường ngoại loại 4 khoa Ngoại tổng hợp | 192,100 |
28 | K27.1944 | Giường ngoại loại 4 Khoa Phụ - Sản | 192,100 |
29 | K27.1944.50 | Giường ngoại loại 4 Khoa Phụ - Sản | 96,050 |
III. DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 835/QĐ-BVTC ngày 22/11/2023 của BVĐK huyện Thuận Châu) | ||||
STT | Mã DVKT | Tên DVKT | Mã giá | Đơn giá (theo TT 22) |
1 | 2 | 3 | 4 | |
1 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,383,000 |
2 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 37.8D05.0494 | 2,655,000 |
3 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 37.8D05.0582 | 3,063,000 |
4 | 10.0325.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 4,270,000 |
5 | 10.0327.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 4,270,000 |
6 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác | 37.8D05.0434 | 4,322,000 |
7 | 10.0355.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 4,270,000 |
8 | 10.0359.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
9 | 10.0386.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2,383,000 |
10 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
11 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
12 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
13 | 10.0411.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
14 | 10.0412.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
15 | 10.0416.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,576,000 |
16 | 10.0451.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,576,000 |
17 | 10.0453.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 37.8D05.0464 | 2,756,000 |
18 | 10.0463.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
19 | 10.0475.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
20 | 10.0476.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
21 | 10.0479.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,576,000 |
22 | 10.0480.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
23 | 10.0481.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
24 | 10.0482.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
25 | 10.0483.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
26 | 10.0484.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
27 | 10.0485.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
28 | 10.0486.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
29 | 10.0487.0458 | Phẫu thuật cắt ruột non | 37.8D05.0458 | 4,801,000 |
30 | 10.0490.0458 | Phẫu thuật cắt ruột non | 37.8D05.0458 | 4,801,000 |
31 | 10.0491.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
32 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 37.8D05.0493 | 2,945,000 |
33 | 10.0493.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
34 | 10.0494.0456 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 37.8D05.0456 | 4,465,000 |
35 | 10.0495.0456 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 37.8D05.0456 | 4,465,000 |
36 | 10.0498.0489 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 37.8D05.0489 | 4,842,000 |
37 | 10.0506.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
38 | 10.0507.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
39 | 10.0508.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2,654,000 |
40 | 10.0509.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 37.8D05.0493 | 2,945,000 |
41 | 10.0512.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
42 | 10.0513.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
43 | 10.0514.0454 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | 37.8D05.0454 | 4,642,000 |
44 | 10.0517.0454 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | 37.8D05.0454 | 4,642,000 |
45 | 10.0526.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 37.8D05.0465 | 3,730,000 |
46 | 10.0676.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 37.8D05.0582 | 3,063,000 |
47 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
48 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
49 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
50 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
51 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
52 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
53 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
54 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
55 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 37.8D05.0582 | 3,063,000 |
56 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 37.8D05.0582 | 3,063,000 |
57 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
58 | 10.0698.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 37.8D06.0628 | 2,693,000 |
59 | 10.0699.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
60 | 10.0701.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2,576,000 |
61 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 37.8C00.0237 | 1,818,000 |
62 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
63 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 37.8D05.0494 | 2,655,000 |
64 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 37.8D05.0494 | 2,655,000 |
65 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 37.8D05.0455 | 2,574,000 |
66 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0686 | 4,447,000 |
67 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
68 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
69 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 37.8D05.0492 | 3,351,000 |
70 | 03.3380.0498 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) | 37.8D05.0498 | 1,063,000 |
71 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
72 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
73 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
74 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
75 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
76 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
77 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
78 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
79 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
80 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
81 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 37.8D05.0548 | 4,109,000 |
82 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
83 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
84 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
85 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
86 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
87 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
88 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
89 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
90 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
91 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
92 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
93 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
94 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
95 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
96 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
97 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
98 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,830,000 |
99 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,830,000 |
100 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
101 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
102 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
103 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
104 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
105 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
106 | 10.0861.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,830,000 |
107 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
108 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
109 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
110 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
111 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 37.8D05.0548 | 4,109,000 |
112 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3,878,000 |
113 | 10.0934.0563 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 37.8D05.0563 | 1,777,000 |
114 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 37.8D05.0551 | 2,850,000 |
115 | 10.0984.0563 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 37.8D05.0563 | 1,777,000 |
116 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
117 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
118 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 37.8D05.0571 | 3,011,000 |
119 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 37.8D05.0576 | 2,660,000 |
120 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 4,830,000 |
121 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
122 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
123 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
124 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
125 | 28.0337.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
126 | 28.0340.0559 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 37.8D05.0559 | 3,087,000 |
127 | 12.0002.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 729,000 |
128 | 12.0006.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 729,000 |
129 | 12.0010.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 37.8D09.1049 | 2,737,000 |
130 | 12.0092.0910 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 37.8D08.0910 | 849,000 |
131 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai gây mê | 37.8D08.0874 | 2,038,000 |
132 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai gây tê | 37.8D08.0875 | 613,000 |
133 | 12.0162.0918 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 37.8D08.0918 | 679,000 |
134 | 12.0261.1191 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 37.8D11.1191 | 1,298,000 |
135 | 12.0265.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
136 | 12.0267.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 37.8D06.0653 | 2,962,000 |
137 | 12.0278.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 37.8D06.0655 | 1,997,000 |
138 | 12.0280.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
139 | 12.0281.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
140 | 12.0283.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
141 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
142 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 37.8D06.0654 | 3,829,000 |
143 | 12.0291.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 37.8D06.0681 | 4,034,000 |
144 | 12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
145 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 37.8D06.0593 | 2,838,000 |
146 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 37.8D06.0597 | 2,128,000 |
147 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1,309,000 |
148 | 12.0313.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 37.8D11.1190 | 1,914,000 |
149 | 12.0320.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 37.8D11.1190 | 1,914,000 |
150 | 12.0321.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 37.8D11.1190 | 1,914,000 |
151 | 12.0322.1191 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 37.8D11.1191 | 1,298,000 |
152 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 37.8D06.0676 | 8,176,000 |
153 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 37.8D06.0672 | 3,102,000 |
154 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 37.8D06.0674 | 4,161,000 |
155 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 37.8D06.0675 | 4,465,000 |
156 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 37.8D06.0675 | 4,465,000 |
157 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) | 37.8D06.0673 | 6,143,000 |
158 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 37.8D06.0671 | 2,431,000 |
159 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 37.8D06.0670 | 4,336,000 |
160 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 37.8D06.0659 | 9,908,000 |
161 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0686 | 4,447,000 |
162 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 37.8D06.0660 | 7,655,000 |
163 | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 37.8D06.0707 | 4,967,000 |
164 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 37.8D06.0708 | 3,435,000 |
165 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 37.8D06.0649 | 4,972,000 |
166 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 37.8D06.0652 | 4,681,000 |
167 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 37.8D06.0625 | 2,881,000 |
168 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 37.8D06.0632 | 2,340,000 |
169 | 13.0044.0621 | Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 37.8D06.0621 | 2,818,000 |
170 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 37.8D06.0665 | 3,883,000 |
171 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 37.8D06.0683 | 3,044,000 |
172 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 37.8D06.0664 | 3,923,000 |
173 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 37.8D06.0710 | 2,958,000 |
174 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 37.8D06.0663 | 3,868,000 |
175 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần | 37.8D06.0595 | 4,267,000 |
176 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 37.8D06.0685 | 2,881,000 |
177 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 37.8D06.0628 | 2,693,000 |
178 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0686 | 4,447,000 |
179 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 37.8D06.0655 | 1,997,000 |
180 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 37.8D06.0597 | 2,128,000 |
181 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 37.8D06.0653 | 2,962,000 |
182 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 37.8D06.0624 | 1,979,000 |
183 | 13.0150.0724 | Phẫu thuật loại II (Sản khoa) | 37.8D06.0724 | 1,581,000 |
184 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 37.8D06.0686 | 4,447,000 |
185 | 13.0174.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 37.8D06.0653 | 2,962,000 |
186 | 13.0224.0631 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 37.8D06.0631 | 2,981,000 |
187 | 13.0240.0631 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 37.8D06.0631 | 2,981,000 |
188 | 10.0344.0585 | Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 37.8D05.0585 | 1,021,000 |
189 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 37.8B00.0156 | 252,000 |
190 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 37.8D05.0529 | 637,000 |
191 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 37.8D05.0530 | 357,000 |
192 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 37.8D05.0530 | 357,000 |
193 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 37.8D05.0529 | 637,000 |
194 | 10.0995.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 37.8D05.0517 | 327,000 |
195 | 10.0995.0518 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 37.8D05.0518 | 172,000 |
196 | 10.0996.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
197 | 10.0996.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
198 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
199 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
200 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
201 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
202 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
203 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
204 | 10.1000.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
205 | 10.1000.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
206 | 10.1001.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
207 | 10.1001.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
208 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
209 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
210 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
211 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
212 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
213 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
214 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
215 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
216 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 37.8D05.0527 | 348,000 |
217 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 37.8D05.0528 | 271,000 |
218 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 37.8D05.0521 | 348,000 |
219 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 37.8D05.0522 | 223,000 |
220 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 37.8D05.0521 | 348,000 |
221 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 37.8D05.0522 | 223,000 |
222 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 37.8D05.0519 | 242,000 |
223 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 37.8D05.0520 | 173,000 |
224 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 37.8D05.0523 | 727,000 |
225 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 37.8D05.0524 | 341,000 |
226 | 10.1011.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 37.8D05.0513 | 267,000 |
227 | 10.1011.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 37.8D05.0514 | 167,000 |
228 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
229 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
230 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 37.8D05.0529 | 637,000 |
231 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 37.8D05.0530 | 357,000 |
232 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 37.8D05.0529 | 637,000 |
233 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 37.8D05.0530 | 357,000 |
234 | 10.1017.0533 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 37.8D05.0533 | 152,000 |
235 | 10.1018.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 37.8D05.0513 | 267,000 |
236 | 10.1018.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 37.8D05.0514 | 167,000 |
237 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
238 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
239 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
240 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
241 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
242 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
243 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 37.8D05.0519 | 242,000 |
244 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 37.8D05.0520 | 173,000 |
245 | 10.1023.0532 | Nắn, bó gẫy xương gót | 37.8D05.0532 | 152,000 |
246 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 37.8D05.0519 | 242,000 |
247 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 37.8D05.0520 | 173,000 |
248 | 10.1025.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 37.8D05.0517 | 327,000 |
249 | 10.1025.0518 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 37.8D05.0518 | 172,000 |
250 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 37.8D05.0525 | 348,000 |
251 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 37.8D05.0526 | 271,000 |
252 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 37.8D05.0521 | 348,000 |
253 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 37.8D05.0522 | 223,000 |
254 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 37.8D05.0519 | 242,000 |
255 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 37.8D05.0520 | 173,000 |
256 | 10.1029.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
257 | 10.1029.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
258 | 10.1030.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 37.8D05.0515 | 412,000 |
259 | 10.1030.0516 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 37.8D05.0516 | 234,000 |
260 | 10.1031.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 37.8D05.0513 | 267,000 |
261 | 10.1031.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 37.8D05.0514 | 167,000 |
262 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | 37.8D05.0504 | 248,000 |
263 | 10.9003.0205 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 37.8B00.0205 | 253,000 |
264 | 10.9003.0203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 37.8B00.0203 | 139,000 |
265 | 10.9003.0202 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 37.8B00.0202 | 115,000 |
266 | 10.9003.0201 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 37.8B00.0201 | 85,000 |
267 | 10.9003.0200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 37.8B00.0200 | 60,000 |
268 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0217 | 248,000 |
269 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0219 | 323,000 |
270 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0218 | 268,000 |
271 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0216 | 184,000 |
272 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 35,600 |
273 | 11.0004.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 37.8D10.1149 | 428,000 |
274 | 11.0004.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 37.8D10.1149 | 428,000 |
275 | 11.0005.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 37.8D10.1148 | 250,000 |
276 | 11.0005.2043 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 15.8D10.2043 | 121,000 |
277 | 11.0010.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 37.8D10.1148 | 250,000 |
278 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 37.8B00.0099 | 664,000 |
279 | 11.0090.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0216 | 184,000 |
280 | 13.0023.2023 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 55,000 | |
281 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 37.8D06.0629 | 88,900 |
282 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 37.8D06.0679 | 3,455,000 |
283 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 37.8D06.0606 | 291,000 |
284 | 13.0199.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 85,900 |
285 | 13.0200.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 37.8B00.0074 | 498,000 |
286 | 13.0239.0645 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 37.8D06.0645 | 189,000 |
287 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 37.8D06.0618 | 661,000 |
288 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 37.8D06.0613 | 1,071,000 |
289 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 37.8D06.0638 | 1,430,000 |
290 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 37.8D06.0615 | 1,330,000 |
291 | 13.0027.0617 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 37.8D06.0617 | 1,021,000 |
292 | 13.0028.0617 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 37.8D06.0617 | 1,021,000 |
293 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 37.8D06.0623 | 1,600,000 |
294 | 13.0031.0727 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) | 37.8D06.0727 | 628,000 |
295 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 37.8D06.0614 | 736,000 |
296 | 13.0045.0622 | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 37.8D06.0622 | 2,448,000 |
297 | 13.0046.0608 | Chọc ối | 37.8D06.0608 | 760,000 |
298 | 13.0047.0608 | Chọc ối | 37.8D06.0608 | 760,000 |
299 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 37.8D06.0640 | 292,000 |
300 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 37.8D06.0635 | 355,000 |
301 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 37.8D06.0600 | 831,000 |
302 | 13.0144.0721 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 37.8D06.0721 | 406,000 |
303 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 37.8D06.0630 | 602,000 |
304 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 37.8D06.0601 | 875,000 |
305 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1,309,000 |
306 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 37.8D06.0603 | 825,000 |
307 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 37.8D06.0712 | 393,000 |
308 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 37.8D06.0619 | 215,000 |
309 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 37.8D06.0634 | 824,000 |
310 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 37.8D06.0609 | 869,000 |
311 | 13.0163.0602 | Chích apxe tuyến vú | 37.8D06.0602 | 230,000 |
312 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 37.8D06.0591 | 1,019,000 |
313 | 13.0235.0727 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) | 37.8D06.0727 | 628,000 |
314 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 37.8D06.0648 | 408,000 |
315 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 37.8D06.0644 | 408,000 |
316 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 37.8D07.0780 | 88,400 |
317 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 37.8D07.0777 | 338,000 |
318 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 37.8D07.0781 | 937,000 |
319 | 14.0169.0738 | Chích chắp hoặc lẹo | 37.8D07.0738 | 81,000 |
320 | 14.0171.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 37.8D07.0769 | 841,000 |
321 | 14.0174.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 37.8D07.0773 | 968,000 |
322 | 14.0201.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 37.8D07.0769 | 841,000 |
323 | 15.0214.1002 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 37.8D08.1002 | 998,000 |
324 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | 37.8D09.1011 | 966,000 |
325 | 16.0203.1026 | Nhổ răng khó | 37.8D09.1026 | 218,000 |
326 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 37.8D09.1016 | 280,000 |
327 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 37.8D09.1017 | 394,000 |
328 | 28.0009.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 729,000 |
329 | 28.0033.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 37.8D07.0773 | 968,000 |
330 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 37.8D07.0772 | 737,000 |
331 | 28.0040.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
332 | 28.0110.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 37.8D05.0584 | 1,340,000 |
333 | 28.0040.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 37.8D05.0583 | 2,122,000 |
334 | 14.0167.0738 | Chích chắp hoặc lẹo | 37.8D07.0738 | 81,000 |
335 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 35,600 |
336 | 14.0197.0855 | Thông lệ đạo một mắt | 37.8D07.0855 | 61,500 |
337 | 14.0197.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | 37.8D07.0854 | 98,600 |
338 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 37.8D07.0782 | 67,000 |
339 | 14.0202.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | 37.8D07.0785 | 37,300 |
340 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 35,600 |
341 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 35,600 |
342 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu | 37.8D07.0759 | 50,000 |
343 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 37.8D07.0730 | 38,300 |
344 | 14.0207.0738 | Chích chắp hoặc lẹo | 37.8D07.0738 | 81,000 |
345 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi | 37.8D07.0799 | 37,300 |
346 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ mắt | 37.8D07.0842 | 44,000 |
347 | 14.0212.0864 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) | 37.8D07.0864 | 340,000 |
348 | 14.0214.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 37.8D07.0778 | 88,400 |
349 | 14.0215.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 37.8D05.0505 | 197,000 |
350 | 14.0216.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 37.8D05.0505 | 197,000 |
351 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 37.8D07.0849 | 55,300 |
352 | 03.9001.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 15.8D08.2048 | 108,000 |
353 | 03.9002.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 15.8D08.2048 | 108,000 |
354 | 15.0050.0994 | Trích màng nhĩ | 37.8D08.0994 | 64,200 |
355 | 15.0051.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0216 | 184,000 |
356 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 37.8D08.0902 | 520,000 |
357 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 37.8D08.0903 | 161,000 |
358 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 37.8D08.0882 | 56,800 |
359 | 15.0058.0899 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 37.8D08.0899 | 21,100 |
360 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | 37.8D08.0908 | 65,600 |
361 | 15.0140.0916 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 37.8D08.0916 | 124,000 |
362 | 15.0141.0916 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 37.8D08.0916 | 124,000 |
363 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 37.8D08.0869 | 279,000 |
364 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 37.8D08.0868 | 209,000 |
365 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 37.8D08.0906 | 684,000 |
366 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 37.8D08.0907 | 201,000 |
367 | 15.0144.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 37.8D08.0906 | 684,000 |
368 | 15.0144.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 37.8D08.0907 | 201,000 |
369 | 15.0206.0879 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 37.8D08.0879 | 274,000 |
370 | 15.0206.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 37.8D08.0996 | 745,000 |
371 | 15.0207.0995 | Trích rạch apxe Amidan (gây mê) | 37.8D08.0995 | 745,000 |
372 | 15.0207.0878 | Chích rạch apxe Amidan (gây tê) | 37.8D08.0878 | 274,000 |
373 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng | 37.8D08.0900 | 41,600 |
374 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật họng | 37.8D08.0900 | 41,600 |
375 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt | 37.8D08.0895 | 82,900 |
376 | 15.0223.0879 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 37.8D08.0879 | 274,000 |
377 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 37.8D08.0996 | 745,000 |
378 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0216 | 184,000 |
379 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0217 | 248,000 |
380 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0218 | 268,000 |
381 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0219 | 323,000 |
382 | 15.0304.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 37.8D05.0505 | 197,000 |
383 | 15.0222.0898 | Khí dung | 37.8D08.0898 | 23,000 |
384 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 37.8D09.1020 | 143,000 |
385 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 37.8D09.1021 | 82,700 |
386 | 16.0204.1025 | Nhổ răng đơn giản | 37.8D09.1025 | 105,000 |
387 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng | 37.8D09.1024 | 200,000 |
388 | 16.0206.1026 | Nhổ răng khó | 37.8D09.1026 | 218,000 |
389 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 37.8D09.1010 | 351,000 |
390 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 37.8D09.1029 | 40,700 |
391 | 16.0239.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 37.8D09.1029 | 40,700 |
392 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 37.8D09.1009 | 382,000 |
393 | 16.0335.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 37.8D09.1022 | 105,000 |
394 | 02.0085.1778 | Điện tâm đồ | 37.3F00.1778 |