Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm
III. DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM | ||||||||
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 121/20 19 /NQ-HĐND ngày 06/12/2019 của HĐND tỉnh Sơn La) | ||||||||
STT | STT TT 13 | Mã tương đương | Mã giá liên thông BHYT | Tên theo Danh mục kỹ thuật tại Thông tư 43,50,21 | Phân Loại PTTT | Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương | Tên theo Danh mục giá Thông tư 13/2019/TT-BYT | Ghi chú TT13 |
1 | 101 | 01.0009.0098 | 37.8B00.0098 | Đặt catheter động mạch | T1 | 1.367.000 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | |
2 | 124 | 01.0071.0120 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản cấp cứu | P1 | 719.000 | Mở khí quản | |
3 | 209 | 01.0130.0209 | 37.8B00.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | Thở máy (01 ngày điều trị) | |
4 | 518 | 01.0157.0508 | 37.8D05.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 49.900 | Cố định gãy xương sườn | |
5 | 77 | 01.0158.0074 | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 479.000 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
6 | 217 | 01.0160.0210 | 37.8B00.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | 90.100 | Thông đái | |
7 | 125 | 01.0162.0121 | 37.8B00.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | T1 | 373.000 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | |
8 | 125 | 01.0163.0121 | 37.8B00.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 373.000 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | |
9 | 217 | 01.0164.0210 | 37.8B00.0210 | Thông bàng quang | T3 | 90.100 | Thông đái | |
10 | 86 | 01.0202.0083 | 37.8B00.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | T2 | 107.000 | Chọc dò tuỷ sống | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
11 | 165 | 01.0219.0160 | 37.8B00.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | T2 | 589.000 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | |
12 | 218 | 01.0221.0211 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo | T3 | 82.100 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | |
13 | 218 | 01.0222.0211 | 37.8B00.0211 | Thụt giữ | T3 | 82.100 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | |
14 | 80 | 01.0240.0077 | 37.8B00.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 137.000 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | |
15 | 1363 | 01.0285.1349 | 37.1E01.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.600 | Thời gian máu đông | ||
16 | 308 | 01.0032.0299 | 37.8D01.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 459.000 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | |
17 | 308 | 01.0034.0299 | 37.8D01.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | T1 | 459.000 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | |
18 | 78 | 01.0053.0075 | 37.8B00.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | T3 | 32.900 | Cắt chỉ | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
19 | 74 | 01.0065.0071 | 37.8B00.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | 216.000 | Bơm rửa khoang màng phổi | |
20 | 106 | 01.0066.1888 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản | T1 | 568.000 | Đặt nội khí quản | |
21 | 82 | 01.0093.0079 | 37.8B00.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | T1 | 143.000 | Chọc hút khí màng phổi | |
22 | 97 | 01.0095.0094 | 37.8B00.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | T1 | 596.000 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | |
23 | 80 | 02.0009.0077 | 37.8B00.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | T3 | 137,000 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | |
24 | 82 | 02.0011.0079 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi | T3 | 143.000 | Chọc hút khí màng phổi | |
25 | 169 | 02.0061.0164 | 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | ||
26 | 1795 | 02.0085.1778 | 37.3F00.1778 | Điện tim thường | 32.800 | Điện tâm đồ | ||
27 | 4 | 02.0112.0004 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | T3 | 222.000 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | |
28 | 4 | 02.0113.0004 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler tim | T3 | 222.000 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | |
29 | 7 | 02.0116.0007 | 37.2A01.0007 | Siêu âm tim 4D | T3 | 457.000 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
30 | 86 | 02.0129.0083 | 37.8B00.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | T2 | 107.000 | Chọc dò tuỷ sống | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
31 | 118 | 02.0150.0114 | 37.8B00.0114 | Hút đờm hầu họng | T3 | 11.100 | Hút đờm | |
32 | 89 | 02.0177.0086 | 37.8B00.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | T2 | 110.000 | Chọc hút hạch hoặc u | |
33 | 217 | 02.0188.0210 | 37.8B00.0210 | Đặt sonde bàng quang | T3 | 90.100 | Thông đái | |
34 | 163 | 02.0233.0158 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang | T3 | 198.000 | Rửa bàng quang | Chưa bao gồm hóa chất. |
35 | 80 | 02.0242.0077 | 37.8B00.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | T3 | 137.000 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | |
36 | 80 | 02.0243.0077 | 37.8B00.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 137.000 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | |
37 | 107 | 02.0244.0103 | 37.8B00.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 90.100 | Đặt sonde dạ dày | |
38 | 218 | 02.0247.0211 | 37.8B00.0211 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 82.100 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | |
39 | 164 | 02.0313.0159 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T3 | 119.000 | Rửa dạ dày | |
40 | 218 | 02.0339.0211 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 82.100 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | |
41 | 116 | 02.0349.0112 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp gối | T3 | 114.000 | Hút dịch khớp | |
42 | 116 | 02.0351.0112 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp háng | T3 | 114.000 | Hút dịch khớp | |
43 | 116 | 02.0353.0112 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | T3 | 114.000 | Hút dịch khớp | |
44 | 116 | 02.0355.0112 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | T3 | 114.000 | Hút dịch khớp | |
45 | 116 | 02.0357.0112 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | T3 | 114.000 | Hút dịch khớp | |
46 | 116 | 02.0359.0112 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp vai | T3 | 114.000 | Hút dịch khớp | |
47 | 116 | 02.0361.0112 | 37.8B00.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | 114.000 | Hút dịch khớp | |
48 | 89 | 02.0363.0086 | 37.8B00.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | T3 | 110.000 | Chọc hút hạch hoặc u | |
49 | 516 | 03.3326.0506 | 37.8D05.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | T1 | 137.000 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | |
50 | 696 | 03.3328.0686 | 37.8D06.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | P1 | 4.289.000 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | |
51 | 581 | 03.3710.0571 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | P3 | 2.887.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | |
52 | 581 | 03.3816.0571 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | P2 | 2.887.000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | |
53 | 515 | 03.3817.0505 | 37.8D05.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | T2 | 186.000 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | |
54 | 225 | 03.3818.0218 | 37.8B00.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | T3 | 257.000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | |
55 | 223 | 03.3821.0216 | 37.8B00.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | T2 | 178.000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | |
56 | 573 | 03.3900.0563 | 37.8D05.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | P2 | 1.731.000 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | |
57 | 515 | 03.3909.0505 | 37.8D05.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | TDB | 186.000 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | |
58 | 102 | 09.0028.0099 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | T2 | 653.000 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | |
59 | 239 | 08.0005.0230 | 37.8C00.0230 | Điện châm | T2 | 67.300 | Điện châm (kim ngắn) | |
60 | 280 | 08.0006.0271 | 37.8C00.0271 | Thủy châm | T2 | 66.100 | Thuỷ châm | Chưa bao gồm thuốc. |
61 | 289 | 08.0483.0280 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | T2 | 65.500 | Xoa bóp bấm huyệt | |
62 | 290 | 08.0484.0281 | 37.8C00.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | T2 | 28.500 | Xoa bóp bằng máy | |
63 | 244 | 08.0485.0235 | 37.8C00.0235 | Giác hơi | T3 | 33.200 | Giác hơi | |
64 | 587 | 10.0001.0577 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | PDB | 4.616.000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | |
65 | 592 | 10.0172.0582 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | P1 | 2.851.000 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | |
66 | 430 | 10.0325.0421 | 37.8D05.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | P2 | 4.098.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | |
67 | 430 | 10.0327.0421 | 37.8D05.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | P1 | 4.098.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | |
68 | 595 | 10.0344.0585 | 37.8D05.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | TDB | 979.000 | Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | |
69 | 443 | 10.0350.0434 | 37.8D05.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | P1 | 4.151.000 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác | |
70 | 430 | 10.0355.0421 | 37.8D05.0421 | Lấy sỏi bàng quang | P2 | 4.098.000 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | |
71 | 594 | 10.0359.0584 | 37.8D05.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | P3 | 1.242.000 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | |
72 | 444 | 10.0386.0435 | 37.8D05.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P2 | 2.321.000 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | |
73 | 594 | 10.0398.0584 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | P2 | 1.242.000 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | |
74 | 594 | 10.0402.0584 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | P3 | 1.242.000 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | |
75 | 161 | 10.0405.0156 | 37.8B00.0156 | Nong niệu đạo | T1 | 241.000 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | |
76 | 594 | 10.0408.0584 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | P3 | 1.242.000 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | |
77 | 594 | 10.0411.0584 | 37.8D05.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | P3 | 1.242.000 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | |
78 | 594 | 10.0412.0584 | 37.8D05.0584 | Mở rộng lỗ sáo | P3 | 1.242.000 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | |
79 | 501 | 10.0416.0491 | 37.8D05.0491 | Mở thông dạ dày | P3 | 2.514.000 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
80 | 501 | 10.0451.0491 | 37.8D05.0491 | Mở bụng thăm dò | P3 | 2.514.000 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
81 | 474 | 10.0453.0464 | 37.8D05.0464 | Nối vị tràng | P3 | 2,664,000 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
82 | 475 | 10.0463.0465 | 37.8D05.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | P2 | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
83 | 468 | 10.0475.0459 | 37.8D05.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | P1 | 2,561,000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | |
84 | 468 | 10.0476.0459 | 37.8D05.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | P1 | 2,561,000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | |
85 | 501 | 10.0479.0491 | 37.8D05.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | P3 | 2,514,000 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
86 | 475 | 10.0480.0465 | 37.8D05.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | P2 | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
87 | 464 | 10.0481.0455 | 37.8D05.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | P2 | 2,498,000 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | |
88 | 464 | 10.0482.0455 | 37.8D05.0455 | Tháo xoắn ruột non | P2 | 2,498,000 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | |
89 | 464 | 10.0483.0455 | 37.8D05.0455 | Tháo lồng ruột non | P2 | 2,498,000 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | |
90 | 475 | 10.0484.0465 | 37.8D05.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | P2 | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
91 | 475 | 10.0485.0465 | 37.8D05.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | P1 | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
92 | 475 | 10.0486.0465 | 37.8D05.0465 | Cắt ruột non hình chêm | P2 | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
93 | 467 | 10.0487.0458 | 37.8D05.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | P1 | 4,629,000 | Phẫu thuật cắt ruột non | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
94 | 467 | 10.0490.0458 | 37.8D05.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | PDB | 4,629,000 | Phẫu thuật cắt ruột non | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
95 | 464 | 10.0491.0455 | 37.8D05.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | P1 | 2,498,000 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | |
96 | 503 | 10.0492.0493 | 37.8D05.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | P1 | 2,832,000 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | |
97 | 475 | 10.0493.0465 | 37.8D05.0465 | Đóng mở thông ruột non | P2 | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
98 | 465 | 10.0494.0456 | 37.8D05.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | P2 | 4,293,000 | Phẫu thuật cắt nối ruột | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
99 | 465 | 10.0495.0456 | 37.8D05.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | P2 | 4,293,000 | Phẫu thuật cắt nối ruột | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
100 | 499 | 10.0498.0489 | 37.8D05.0489 | Cắt u mạc treo ruột | P1 | 4,670,000 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
101 | 475 | 10.0499.0465 | 37.8D05.0465 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | PDB | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
102 | 468 | 10.0506.0459 | 37.8D05.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | 2,561,000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | |
103 | 468 | 10.0507.0459 | 37.8D05.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | 2,561,000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | |
104 | 468 | 10.0508.0459 | 37.8D05.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | P2 | 2,561,000 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | |
105 | 503 | 10.0509.0493 | 37.8D05.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P2 | 2,832,000 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | |
106 | 475 | 10.0512.0465 | 37.8D05.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | P2 | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
107 | 475 | 10.0513.0465 | 37.8D05.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | P2 | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
108 | 463 | 10.0514.0454 | 37.8D05.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | P1 | 4,470,000 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
109 | 463 | 10.0517.0454 | 37.8D05.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | P1 | 4,470,000 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
110 | 475 | 10.0526.0465 | 37.8D05.0465 | Lấy dị vật trực tràng | P2 | 3,579,000 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | |
111 | 504 | 10.0547.0494 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | P2 | 2,562,000 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
112 | 592 | 10.0676.0582 | 37.8D05.0582 | Khâu vết thương lách | P1 | 2.851.000 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | |
113 | 502 | 10.0679.0492 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | P2 | 3,258,000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
114 | 502 | 10.0680.0492 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | P2 | 3,258,000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
115 | 502 | 10.0681.0492 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | P2 | 3,258,000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
116 | 502 | 10.0682.0492 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | P2 | 3,258,000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
117 | 502 | 10.0683.0492 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | P1 | 3,258,000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
118 | 502 | 10.0684.0492 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | P1 | 3,258,000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
119 | 502 | 10.0685.0492 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | P2 | 3,258,000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
120 | 502 | 10.0686.0492 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | P1 | 3,258,000 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
121 | 592 | 10.0689.0582 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | P1 | 2.851.000 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | |
122 | 592 | 10.0691.0582 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | P1 | 2.851.000 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | |
123 | 593 | 10.0697.0583 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | P1 | 2.851.000 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | |
124 | 638 | 10.0698.0628 | 37.8D06.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | P1 | 2,612,000 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | |
125 | 593 | 10.0699.0583 | 37.8D05.0583 | Khâu vết thương thành bụng | P2 | 1.965.000 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | |
126 | 501 | 10.0701.0491 | 37.8D05.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | P1 | 2,514,000 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
127 | 566 | 10.0717.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
128 | 566 | 10.0719.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | P2 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
129 | 566 | 10.0720.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
130 | 566 | 10.0722.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
131 | 566 | 10.0723.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
132 | 566 | 10.0724.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
133 | 566 | 10.0725.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
134 | 566 | 10.0729.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
135 | 566 | 10.0730.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
136 | 566 | 10.0731.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
137 | 566 | 10.0732.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | P2 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
138 | 566 | 10.0733.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
139 | 558 | 10.0734.0548 | 37.8D05.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | P1 | 3,985,000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | Chưa bao gồm kim. |
140 | 566 | 10.0736.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
141 | 566 | 10.0737.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | P2 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
142 | 566 | 10.0739.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
143 | 566 | 10.0743.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
144 | 566 | 10.0779.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
145 | 566 | 10.0780.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
146 | 566 | 10.0781.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
147 | 566 | 10.0793.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
148 | 566 | 10.0794.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
149 | 566 | 10.0795.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
150 | 566 | 10.0798.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
151 | 566 | 10.0799.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
152 | 566 | 10.0800.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
153 | 566 | 10.0801.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
154 | 566 | 10.0802.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
155 | 566 | 10.0803.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
156 | 587 | 10.0807.0577 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 4,616,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | |
157 | 587 | 10.0808.0577 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | P1 | 4,616,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | |
158 | 593 | 10.0809.0583 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | P2 | 1.965.000 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | |
159 | 569 | 10.0810.0559 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | P1 | 2,963,000 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
160 | 569 | 10.0811.0559 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | P1 | 2,963,000 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
161 | 566 | 10.0815.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
162 | 569 | 10.0818.0559 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | P1 | 2,963,000 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
163 | 566 | 10.0820.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | P2 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
164 | 587 | 10.0861.0577 | 37.8D05.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | P1 | 4,616,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | |
165 | 581 | 10.0862.0571 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | P2 | 2,887,000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | |
166 | 566 | 10.0870.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
167 | 569 | 10.0876.0559 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | P2 | 2,963,000 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
168 | 569 | 10.0885.0559 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | P1 | 2,963,000 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
169 | 558 | 10.0909.0548 | 37.8D05.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 3,985,000 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | Chưa bao gồm kim. |
170 | 566 | 10.0915.0556 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | P1 | 3,750,000 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
171 | 573 | 10.0934.0563 | 37.8D05.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | P2 | 1,731,000 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | |
172 | 581 | 10.0952.0571 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | P2 | 2,887,000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | |
173 | 581 | 10.0953.0571 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | P2 | 2,887,000 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | |
174 | 586 | 10.0954.0576 | 37.8D05.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | 2,598,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | |
175 | 587 | 10.0955.0577 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | P1 | 4,616,000 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | |
176 | 539 | 10.0989.0529 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | T1 | 624,000 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | |
177 | 540 | 10.0989.0530 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | T1 | 344,000 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | |
178 | 540 | 10.0990.0530 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | T1 | 344,000 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | |
179 | 539 | 10.0990.0529 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | T1 | 624,000 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | |
180 | 527 | 10.0995.0517 | 37.8D05.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T2 | 319,000 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | |
181 | 528 | 10.0995.0518 | 37.8D05.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T2 | 164,000 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | |
182 | 525 | 10.0996.0515 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | T2 | 399,000 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | |
183 | 526 | 10.0996.0516 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | T2 | 221,000 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | |
184 | 537 | 10.0997.0527 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | |
185 | 538 | 10.0997.0528 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | |
186 | 537 | 10.0998.0527 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | |
187 | 538 | 10.0998.0528 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | |
188 | 537 | 10.0999.0527 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | |
189 | 538 | 10.0999.0528 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | T1 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | |
190 | 525 | 10.1000.0515 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T2 | 399,000 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | |
191 | 526 | 10.1000.0516 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T2 | 221,000 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | |
192 | 525 | 10.1001.0515 | 37.8D05.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T2 | 399,000 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | |
193 | 526 | 10.1001.0516 | 37.8D05.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | T2 | 221,000 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | |
194 | 537 | 10.1002.0527 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T2 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | |
195 | 538 | 10.1002.0528 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | T2 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | |
196 | 537 | 10.1003.0527 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | |
197 | 538 | 10.1003.0528 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | T1 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | |
198 | 538 | 10.1004.0528 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | |
199 | 537 | 10.1004.0527 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | |
200 | 537 | 10.1005.0527 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | |
201 | 538 | 10.1005.0528 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | T1 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | |
202 | 537 | 10.1006.0527 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | |
203 | 538 | 10.1006.0528 | 37.8D05.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | T1 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | |
204 | 531 | 10.1007.0521 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | |
205 | 532 | 10.1007.0522 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | 212,000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | |
206 | 531 | 10.1008.0521 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | T2 | 335,000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | |
207 | 532 | 10.1008.0522 | 37.8D05.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | T2 | 212,000 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | |
208 | 529 | 10.1009.0519 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 234,000 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | |
209 | 530 | 10.1009.0520 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 162,000 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | |
210 | 533 | 10.1010.0523 | 37.8D05.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T2 | 714,000 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | |
211 | 534 | 10.1010.0524 | 37.8D05.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T2 | 324,000 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | |
212 | 523 | 10.1011.0513 | 37.8D05.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | T2 | 259,000 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | |
213 | 524 | 10.1011.0514 | 37.8D05.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | T2 | 159,000 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | |
214 | 535 | 10.1012.0525 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T2 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | |
215 | 536 | 10.1012.0526 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T2 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | |
216 | 539 | 10.1013.0529 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | T2 | 624,000 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | |
217 | 540 | 10.1013.0530 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | T2 | 344,000 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | |
218 | 539 | 10.1014.0529 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | T2 | 624,000 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | |
219 | 540 | 10.1014.0530 | 37.8D05.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | T2 | 344,000 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | |
220 | 543 | 10.1017.0533 | 37.8D05.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 144,000 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | |
221 | 523 | 10.1018.0513 | 37.8D05.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | 259,000 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | |
222 | 524 | 10.1018.0514 | 37.8D05.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | 159,000 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | |
223 | 535 | 10.1019.0525 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | |
224 | 536 | 10.1019.0526 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | |
225 | 535 | 10.1020.0525 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | |
226 | 536 | 10.1020.0526 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | |
227 | 535 | 10.1021.0525 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T2 | 335,000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | |
228 | 536 | 10.1021.0526 | 37.8D05.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T2 | 254,000 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | |
229 | 529 | 10.1022.0519 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T2 | 234,000 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | |
230 | 530 | 10.1022.0520 | 37.8D05.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T2 | 162,000 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | |
231 | 542 | 10.1023.0532 |