• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THUẬN CHÂU
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm

III. DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số   121/20 19 /NQ-HĐND ngày  06/12/2019                             của HĐND tỉnh Sơn La)
STTSTT TT 13Mã tương đươngMã giá liên thông BHYT Tên theo Danh mục kỹ thuật tại Thông tư 43,50,21Phân Loại PTTTGiá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lươngTên theo Danh mục giá Thông tư 13/2019/TT-BYTGhi chú TT13
110101.0009.009837.8B00.0098Đặt catheter động mạchT1    1.367.000Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 
212401.0071.012037.8B00.0120Mở khí quản cấp cứuP1       719.000Mở khí quản 
320901.0130.020937.8B00.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]T1       559.000Thở máy (01 ngày điều trị) 
451801.0157.050837.8D05.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnT2         49.900Cố định gãy xương sườn 
57701.0158.007437.8B00.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnT1       479.000Cấp cứu ngừng tuần hoànBao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
621701.0160.021037.8B00.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangT3         90.100Thông đái 
712501.0162.012137.8B00.0121Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệT1       373.000Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 
812501.0163.012137.8B00.0121Mở thông bàng quang trên xương muT1       373.000Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 
921701.0164.021037.8B00.0210Thông bàng quangT3         90.100Thông đái 
108601.0202.008337.8B00.0083Chọc dịch tuỷ sốngT2       107.000Chọc dò tuỷ sốngChưa bao gồm kim chọc dò.
1116501.0219.016037.8B00.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínT2       589.000Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 
1221801.0221.021137.8B00.0211Thụt tháoT3         82.100Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 
1321801.0222.021137.8B00.0211Thụt giữT3         82.100Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 
148001.0240.007737.8B00.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứuT2       137.000Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 
15136301.0285.134937.1E01.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường          12.600Thời gian máu đông 
1630801.0032.029937.8D01.0299Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuT2       459.000Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 
1730801.0034.029937.8D01.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnT1       459.000Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 
187801.0053.007537.8B00.0075Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuT3         32.900Cắt chỉChỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
197401.0065.007137.8B00.0071Bóp bóng Ambu qua mặt nạT2       216.000Bơm rửa khoang màng phổi 
2010601.0066.188837.8B00.1888Đặt nội khí quảnT1       568.000Đặt nội khí quản 
218201.0093.007937.8B00.0079Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheterT1       143.000Chọc hút khí màng phổi 
229701.0095.009437.8B00.0094Mở màng phổi cấp cứuT1       596.000Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 
238002.0009.007737.8B00.0077Chọc dò dịch màng phổiT3 137,000
 
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 
248202.0011.007937.8B00.0079Chọc hút khí màng phổiT3       143.000Chọc hút khí màng phổi 
2516902.0061.016437.8B00.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe        178.000Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 
26179502.0085.177837.3F00.1778Điện tim thường          32.800Điện tâm đồ 
27402.0112.000437.2A01.0004Siêu âm Doppler mạch máuT3       222.000Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 
28402.0113.000437.2A01.0004Siêu âm Doppler timT3       222.000Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 
29702.0116.000737.2A01.0007Siêu âm tim 4DT3       457.000Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
308602.0129.008337.8B00.0083Chọc dò dịch não tuỷT2       107.000Chọc dò tuỷ sốngChưa bao gồm kim chọc dò.
3111802.0150.011437.8B00.0114Hút đờm hầu họngT3         11.100Hút đờm 
328902.0177.008637.8B00.0086Chọc hút nước tiểu trên xương muT2       110.000Chọc hút hạch hoặc u 
3321702.0188.021037.8B00.0210Đặt sonde bàng quangT3         90.100Thông đái 
3416302.0233.015837.8B00.0158Rửa bàng quangT3       198.000Rửa bàng quangChưa bao gồm hóa chất.
358002.0242.007737.8B00.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmT3       137.000Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 
368002.0243.007737.8B00.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịT3       137.000Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 
3710702.0244.010337.8B00.0103Đặt ống thông dạ dàyT3         90.100Đặt sonde dạ dày 
3821802.0247.021137.8B00.0211Đặt ống thông hậu mônT3         82.100Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 
3916402.0313.015937.8B00.0159Rửa dạ dày cấp cứuT3       119.000Rửa dạ dày 
4021802.0339.021137.8B00.0211Thụt tháo phânT3         82.100Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 
4111602.0349.011237.8B00.0112Hút dịch khớp gốiT3       114.000Hút dịch khớp 
4211602.0351.011237.8B00.0112Hút dịch khớp hángT3       114.000Hút dịch khớp 
4311602.0353.011237.8B00.0112Hút dịch khớp khuỷuT3       114.000Hút dịch khớp 
4411602.0355.011237.8B00.0112Hút dịch khớp cổ chânT3       114.000Hút dịch khớp 
4511602.0357.011237.8B00.0112Hút dịch khớp cổ tayT3       114.000Hút dịch khớp 
4611602.0359.011237.8B00.0112Hút dịch khớp vaiT3       114.000Hút dịch khớp 
4711602.0361.011237.8B00.0112Hút nang bao hoạt dịchT3       114.000Hút dịch khớp 
488902.0363.008637.8B00.0086Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmT3       110.000Chọc hút hạch hoặc u 
4951603.3326.050637.8D05.0506Tháo lồng bằng bơm khí/nướcT1       137.000Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 
5069603.3328.068637.8D06.0686Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaP1    4.289.000Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 
5158103.3710.057137.8D05.0571Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừaP3    2.887.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 
5258103.3816.057137.8D05.0571Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnP2    2.887.000Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 
5351503.3817.050537.8D05.0505Chích áp xe phần mềm lớnT2       186.000Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 
5422503.3818.021837.8B00.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnT3       257.000Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 
5522303.3821.021637.8B00.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnT2       178.000Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 
5657303.3900.056337.8D05.0563Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtP2    1.731.000Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 
5751503.3909.050537.8D05.0505Chích rạch áp xe nhỏTDB       186.000Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 
5810209.0028.009937.8B00.0099Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàiT2       653.000Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 
5923908.0005.023037.8C00.0230Điện châmT2         67.300Điện châm (kim ngắn) 
6028008.0006.027137.8C00.0271Thủy châmT2         66.100Thuỷ châmChưa bao gồm thuốc.
6128908.0483.028037.8C00.0280Xoa bóp bấm huyệt bằng tayT2         65.500Xoa bóp bấm huyệt 
6229008.0484.028137.8C00.0281Xoa bóp bấm huyệt bằng máyT2         28.500Xoa bóp bằng máy 
6324408.0485.023537.8C00.0235Giác hơiT3         33.200Giác hơi 
6458710.0001.057737.8D05.0577Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạpPDB    4.616.000Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 
6559210.0172.058237.8D05.0582Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viP1    2.851.000Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 
6643010.0325.042137.8D05.0421Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnP2    4.098.000Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 
6743010.0327.042137.8D05.0421Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangP1    4.098.000Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 
6859510.0344.058537.8D05.0585Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôcaTDB       979.000Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 
6944310.0350.043437.8D05.0434Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangP1    4.151.000Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác 
7043010.0355.042137.8D05.0421Lấy sỏi bàng quangP2    4.098.000Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 
7159410.0359.058437.8D05.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnP3    1.242.000Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 
7244410.0386.043537.8D05.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗP2    2.321.000Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn 
7359410.0398.058437.8D05.0584Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáoP2    1.242.000Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 
7459410.0402.058437.8D05.0584Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vậtP3    1.242.000Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 
7516110.0405.015637.8B00.0156Nong niệu đạoT1       241.000Nong niệu đạo và đặt thông đái 
7659410.0408.058437.8D05.0584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànP3    1.242.000Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 
7759410.0411.058437.8D05.0584Cắt hẹp bao quy đầuP3    1.242.000Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 
7859410.0412.058437.8D05.0584Mở rộng lỗ sáoP3    1.242.000Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 
7950110.0416.049137.8D05.0491Mở thông dạ dàyP3    2.514.000Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạoChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
8050110.0451.049137.8D05.0491Mở bụng thăm dòP3    2.514.000Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạoChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
8147410.0453.046437.8D05.0464Nối vị tràngP3 2,664,000
 
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoàiChưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
8247510.0463.046537.8D05.0465Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngP2 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
8346810.0475.045937.8D05.0459Khâu vùi túi thừa tá tràngP1 2,561,000
 
Phẫu thuật cắt ruột thừa 
8446810.0476.045937.8D05.0459Cắt túi thừa tá tràngP1 2,561,000
 
Phẫu thuật cắt ruột thừa 
8550110.0479.049137.8D05.0491Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngP3 2,514,000
 
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạoChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
8647510.0480.046537.8D05.0465Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonP2 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
8746410.0481.045537.8D05.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtP2 2,498,000
 
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 
8846410.0482.045537.8D05.0455Tháo xoắn ruột nonP2 2,498,000
 
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 
8946410.0483.045537.8D05.0455Tháo lồng ruột nonP2 2,498,000
 
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 
9047510.0484.046537.8D05.0465Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngP2 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
9147510.0485.046537.8D05.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)P1 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
9247510.0486.046537.8D05.0465Cắt ruột non hình chêmP2 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
9346710.0487.045837.8D05.0458Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngP1 4,629,000
 
Phẫu thuật cắt ruột nonChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
9446710.0490.045837.8D05.0458Cắt nhiều đoạn ruột nonPDB 4,629,000
 
Phẫu thuật cắt ruột nonChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
9546410.0491.045537.8D05.0455Gỡ dính sau mổ lạiP1 2,498,000
 
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 
9650310.0492.049337.8D05.0493Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngP1 2,832,000
 
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 
9747510.0493.046537.8D05.0465Đóng mở thông ruột nonP2 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
9846510.0494.045637.8D05.0456Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràngP2 4,293,000
 
Phẫu thuật cắt nối ruộtChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
9946510.0495.045637.8D05.0456Nối tắt ruột non - ruột nonP2 4,293,000
 
Phẫu thuật cắt nối ruộtChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10049910.0498.048937.8D05.0489Cắt u mạc treo ruộtP1 4,670,000
 
Phẫu thuật u trong ổ bụngChưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
10147510.0499.046537.8D05.0465Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trênPDB 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
10246810.0506.045937.8D05.0459Cắt ruột thừa đơn thuầnP2 2,561,000
 
Phẫu thuật cắt ruột thừa 
10346810.0507.045937.8D05.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngP2 2,561,000
 
Phẫu thuật cắt ruột thừa 
10446810.0508.045937.8D05.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeP2 2,561,000
 
Phẫu thuật cắt ruột thừa 
10550310.0509.049337.8D05.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừaP2 2,832,000
 
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 
10647510.0512.046537.8D05.0465Khâu lỗ thủng đại tràngP2 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
10747510.0513.046537.8D05.0465Cắt túi thừa đại tràngP2 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
10846310.0514.045437.8D05.0454Cắt đoạn đại tràng nối ngayP1 4,470,000
 
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu HarmanChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10946310.0517.045437.8D05.0454Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràngP1 4,470,000
 
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu HarmanChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
11047510.0526.046537.8D05.0465Lấy dị vật trực tràngP2 3,579,000
 
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 
11150410.0547.049437.8D05.0494Phẫu thuật cắt 1 búi trĩP2 2,562,000
 
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu mônChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
11259210.0676.058237.8D05.0582Khâu vết thương láchP1    2.851.000Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 
11350210.0679.049237.8D05.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniP2 3,258,000
 
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụngChưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
11450210.0680.049237.8D05.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceP2 3,258,000
 
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụngChưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
11550210.0681.049237.8D05.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceP2 3,258,000
 
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụngChưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
11650210.0682.049237.8D05.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinP2 3,258,000
 
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụngChưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
11750210.0683.049237.8D05.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátP1 3,258,000
 
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụngChưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
11850210.0684.049237.8D05.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênP1 3,258,000
 
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụngChưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
11950210.0685.049237.8D05.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiP2 3,258,000
 
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụngChưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
12050210.0686.049237.8D05.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngP1 3,258,000
 
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụngChưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
12159210.0689.058237.8D05.0582Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngP1    2.851.000Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 
12259210.0691.058237.8D05.0582Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoànhP1    2.851.000Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 
12359310.0697.058337.8D05.0583Phẫu thuật cắt u thành bụngP1    2.851.000Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 
12463810.0698.062837.8D06.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổP1 2,612,000
 
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 
12559310.0699.058337.8D05.0583Khâu vết thương thành bụngP2    1.965.000Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 
12650110.0701.049137.8D05.0491Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưuP1 2,514,000
 
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạoChưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
12756610.0717.055637.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vaiP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
12856610.0719.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đònP2 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
12956610.0720.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13056610.0722.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13156610.0723.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13256610.0724.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13356610.0725.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13456610.0729.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạpP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13556610.0730.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13656610.0731.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13756610.0732.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayP2 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13856610.0733.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayP2 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
13955810.0734.054837.8D05.0548Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuP1 3,985,000
 
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố địnhChưa bao gồm kim.
14056610.0736.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
14156610.0737.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy đài quayP2 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
14256610.0739.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
14356610.0743.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
14456610.0779.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
14556610.0780.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
14656610.0781.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
14756610.0793.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
14856610.0794.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
14956610.0795.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chânP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
15056610.0798.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
15156610.0799.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
15256610.0800.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
15356610.0801.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
15456610.0802.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
15556610.0803.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
15658710.0807.057737.8D05.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngP2 4,616,000
 
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 
15758710.0808.057737.8D05.0577Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngP1 4,616,000
 
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 
15859310.0809.058337.8D05.0583Phẫu thuật vết thương bàn tayP2    1.965.000Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 
15956910.0810.055937.8D05.0559Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiP1 2,963,000
 
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)Chưa bao gồm gân nhân tạo.
16056910.0811.055937.8D05.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpP1 2,963,000
 
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)Chưa bao gồm gân nhân tạo.
16156610.0815.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
16256910.0818.055937.8D05.0559Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón IP1 2,963,000
 
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)Chưa bao gồm gân nhân tạo.
16356610.0820.055637.8D05.0556Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayP2 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
16458710.0861.057737.8D05.0577Thương tích bàn tay phức tạpP1 4,616,000
 
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 
16558110.0862.057137.8D05.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónP2 2,887,000
 
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 
16656610.0870.055637.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
16756910.0876.055937.8D05.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón IP2 2,963,000
 
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)Chưa bao gồm gân nhân tạo.
16856910.0885.055937.8D05.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleP1 2,963,000
 
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)Chưa bao gồm gân nhân tạo.
16955810.0909.054837.8D05.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayP2 3,985,000
 
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố địnhChưa bao gồm kim.
17056610.0915.055637.8D05.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayP1 3,750,000
 
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vítChưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
17157310.0934.056337.8D05.0563Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngP2 1,731,000
 
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 
17258110.0952.057137.8D05.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiP2 2,887,000
 
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 
17358110.0953.057137.8D05.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)P2 2,887,000
 
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 
17458610.0954.057637.8D05.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuP2 2,598,000
 
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 
17558710.0955.057737.8D05.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpP1 4,616,000
 
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 
17653910.0989.052937.8D05.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiT1 624,000
 
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 
17754010.0989.053037.8D05.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiT1 344,000
 
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 
17854010.0990.053037.8D05.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiT1 344,000
 
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 
17953910.0990.052937.8D05.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiT1 624,000
 
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 
18052710.0995.051737.8D05.0517Nắn, bó bột trật khớp vaiT2 319,000
 
Nắn trật khớp vai (bột liền) 
18152810.0995.051837.8D05.0518Nắn, bó bột trật khớp vaiT2 164,000
 
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 
18252510.0996.051537.8D05.0515Nắn, bó bột gãy xương đònT2 399,000
 
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 
18352610.0996.051637.8D05.0516Nắn, bó bột gãy xương đònT2 221,000
 
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 
18453710.0997.052737.8D05.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayT1 335,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 
18553810.0997.052837.8D05.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayT1 254,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 
18653710.0998.052737.8D05.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayT1 335,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 
18753810.0998.052837.8D05.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayT1 254,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 
18853710.0999.052737.8D05.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayT1 335,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 
18953810.0999.052837.8D05.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayT1 254,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 
19052510.1000.051537.8D05.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷuT2 399,000
 
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 
19152610.1000.051637.8D05.0516Nắn, bó bột trật khớp khuỷuT2 221,000
 
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 
19252510.1001.051537.8D05.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayT2 399,000
 
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 
19352610.1001.051637.8D05.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayT2 221,000
 
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 
19453710.1002.052737.8D05.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayT2 335,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 
19553810.1002.052837.8D05.0528Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayT2 254,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 
19653710.1003.052737.8D05.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVT1 335,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 
19753810.1003.052837.8D05.0528Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVT1 254,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 
19853810.1004.052837.8D05.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayT1 254,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 
19953710.1004.052737.8D05.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayT1 335,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 
20053710.1005.052737.8D05.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayT1 335,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 
20153810.1005.052837.8D05.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayT1 254,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 
20253710.1006.052737.8D05.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayT1 335,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 
20353810.1006.052837.8D05.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayT1 254,000
 
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 
20453110.1007.052137.8D05.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayT1 335,000
 
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 
20553210.1007.052237.8D05.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayT1 212,000
 
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 
20653110.1008.052137.8D05.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesT2 335,000
 
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 
20753210.1008.052237.8D05.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesT2 212,000
 
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 
20852910.1009.051937.8D05.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayT2 234,000
 
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 
20953010.1009.052037.8D05.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayT2 162,000
 
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 
21053310.1010.052337.8D05.0523Nắn, bó bột trật khớp hángT2 714,000
 
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 
21153410.1010.052437.8D05.0524Nắn, bó bột trật khớp hángT2 324,000
 
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) 
21252310.1011.051337.8D05.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángT2 259,000
 
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 
21352410.1011.051437.8D05.0514Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángT2 159,000
 
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 
21453510.1012.052537.8D05.0525Nắn, bó bột gãy mâm chàyT2 335,000
 
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 
21553610.1012.052637.8D05.0526Nắn, bó bột gãy mâm chàyT2 254,000
 
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 
21653910.1013.052937.8D05.0529Nắn, bó bột gãy xương chậuT2 624,000
 
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 
21754010.1013.053037.8D05.0530Nắn, bó bột gãy xương chậuT2 344,000
 
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 
21853910.1014.052937.8D05.0529Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiT2 624,000
 
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 
21954010.1014.053037.8D05.0530Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiT2 344,000
 
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 
22054310.1017.053337.8D05.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chèT2 144,000
 
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 
22152310.1018.051337.8D05.0513Nắn, bó bột trật khớp gốiT2 259,000
 
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 
22252410.1018.051437.8D05.0514Nắn, bó bột trật khớp gốiT2 159,000
 
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 
22353510.1019.052537.8D05.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânT1 335,000
 
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 
22453610.1019.052637.8D05.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânT1 254,000
 
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 
22553510.1020.052537.8D05.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânT1 335,000
 
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 
22653610.1020.052637.8D05.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânT1 254,000
 
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 
22753510.1021.052537.8D05.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânT2 335,000
 
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 
22853610.1021.052637.8D05.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânT2 254,000
 
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 
22952910.1022.051937.8D05.0519Nắn, bó bột gãy xương chàyT2 234,000
 
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 
23053010.1022.052037.8D05.0520Nắn, bó bột gãy xương chàyT2 162,000
 
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 
23154210.1023.0532